Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành ISK

QCK/ISK: 1 QCK = 0.4973 ISK. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4973 ISK hôm nay.
QCK
QCK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.50 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.50 ISK, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 2.49 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.01 QCK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.05 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang QCK

Quicksilver
Króna Iceland
500 QCK
248.64  ISK
1000 QCK
497.28  ISK
5000 QCK
2,486.42  ISK
10000 QCK
4,972.84  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang ISK, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Quicksilver
1000 ISK
2,010.92 QCK
2000 ISK
4,021.85 QCK
5000 ISK
10,054.62 QCK
10000 ISK
20,109.24 QCK
50000 ISK
100,546.2 QCK
100000 ISK
201,092.4 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QCK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/ISK

QCK/ISK: 1 QCK = 0.4973 ISK; 2025/05/23 10:45:33
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi +36.91% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi +36.91% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/ISK

Giá Quicksilver cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5035 ISK trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2825 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5035 ISK
0.5035 ISK
0.5035 ISK
0.8236 ISK
Thấp
0.3658 ISK
0.2825 ISK
0.1048 ISK
0.04268 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+36.91%
+72.78%
+134.04%
-33.38%

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang ISK

QCK/ISK:
kr0.4973
Khối lượng QCK 24 giờ:
kr151,100.66
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là kr0.4973 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi +8378.94% (kr149,318.59 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là kr1,782.07.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang ISK, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98485.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82785.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154271.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 639372.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9533144.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.1168 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.02802 CNY
popular info Króna Iceland
QCK đến ISK
1 QCK thành kr0.4973 ISK
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.003894 USD
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.003434 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.005380 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩5.33 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.5582 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.002887 GBP
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.02230 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr37.92 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr198.19 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr24.89 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr268.29 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr494.17 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr19.23 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr374.2 ISK
other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr28.61 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,778.56 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr260.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ QCK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Króna Iceland đã thay đổi +72.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +36.91%, đạt mức cao nhất là 0.5035 ISK và mức thấp nhất là 0.3658 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là kr0.2105 ISK , thay đổi +134.04% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-kr
2.55ISK
, tương đương mức thay đổi -83.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QCK
kr0.2486kr0.1811
+36.91%
1 QCK
kr0.4973kr0.3623
+36.91%
5 QCK
kr2.49kr1.81
+36.91%
10 QCK
kr4.97kr3.62
+36.91%
50 QCK
kr24.86kr18.11
+36.91%
100 QCK
kr49.73kr36.23
+36.91%
500 QCK
kr248.64kr181.13
+36.91%
1000 QCK
kr497.28kr362.27
+36.91%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/ISK

1 Quicksilver bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4973.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.01 QCK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10.05 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 2.49ISK.
Giá cao nhất của QCK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo ISK là kr69.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã tăng 72.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã tăng 134.04% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.