Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POSI thành COP

POSI/COP: 1 POSI = 11.39 COP. Giá chuyển đổi 1 Position Exchange (POSI) thành Peso Colombia (COP) là 11.39 COP hôm nay.
POSI
POSI
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POSI/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Position Exchange (POSI) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POSI hiện có giá trị là 11.39 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POSI hiện có giá 11.39 COP, nghĩa là mua 5 POSI sẽ mất 56.94 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.08782 POSI và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.4391 POSI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POSI sang COP

Chuyển đổi COP sang POSI

Position Exchange
Peso Colombia
10 POSI
113.87  COP
20 POSI
227.75  COP
50 POSI
569.37  COP
100 POSI
1,138.73  COP
200 POSI
2,277.47  COP
500 POSI
5,693.66  COP
1000 POSI
11,387.33  COP
5000 POSI
56,936.65  COP
10000 POSI
113,873.3  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POSI thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Position Exchange tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POSI sang COP, lên đến 10000 POSI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Position Exchange
10000 COP
878.17 POSI
50000 COP
4,390.84 POSI
100000 COP
8,781.69 POSI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành POSI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Position Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang POSI, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POSI/COP

POSI/COP: 1 POSI = 11.39 COP; 2025/04/28 04:09:37
Trong 1D vừa qua, Position Exchange đã thay đổi -0.13% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Position Exchange(POSI) đã thay đổi -0.13% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành POSI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POSI sang COP: Biến động và thay đổi giá của Position Exchange/COP

Giá Position Exchange cao nhất theo COP 7 ngày qua là 12.75 COP trong khi giá Position Exchange thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 10.93 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Position Exchange theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POSI theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.4 COP
12.75 COP
21 COP
29.51 COP
Thấp
11.34 COP
10.93 COP
10.79 COP
10.79 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.13%
+1.78%
-43.37%
-58.29%

Thông tin Position Exchange

Số liệu thị trường POSI sang COP

POSI/COP:
$11.39
Khối lượng POSI 24 giờ:
$77,481,845.03
Vốn hóa thị trường POSI:
$908,040,726.38
Nguồn cung lưu hành POSI:
79.74M POSI

Tỷ giá POSI sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Position Exchange thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Position Exchange là $11.39 mỗi POSI, với tổng vốn hoá thị trường của $908,040,726.38 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,741,320 POSI. Khối lượng giao dịch của Position Exchange đã thay đổi +5.53% ($4,062,511.96 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POSI là $73,419,333.08.

Thông tin thêm về Position Exchange trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Position Exchange phổ biến nhất là POSI sang COP, trong đó mã của Position Exchange là POSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POSI sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POSI sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POSI (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POSI bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Position Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POSI đến TWD
1 POSI thành NT$0.08676 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POSI đến CNY
1 POSI thành ¥0.01948 CNY
popular info Peso Colombia
POSI đến COP
1 POSI thành $11.39 COP
popular info Đô la Mỹ
POSI đến USD
1 POSI thành $0.002668 USD
popular info Euro
POSI đến EUR
1 POSI thành €0.002351 EUR
popular info Đô la Canada
POSI đến CAD
1 POSI thành C$0.003704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POSI đến KRW
1 POSI thành ₩3.84 KRW
popular info Yên Nhật
POSI đến JPY
1 POSI thành ¥0.3836 JPY
popular info Bảng Anh
POSI đến GBP
1 POSI thành £0.002009 GBP
popular info Real Brazil
POSI đến BRL
1 POSI thành R$0.01518 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets XRP
XRP đến COP
1 XRP thành $9,647.41 COP
other assets Bubblemaps
BMT đến COP
1 BMT thành $542.16 COP
other assets Walrus
WAL đến COP
1 WAL thành $2,724.47 COP
other assets Casper
CSPR đến COP
1 CSPR thành $68.26 COP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến COP
1 DEEP thành $893.21 COP
other assets Hedera
HBAR đến COP
1 HBAR thành $822.54 COP
other assets Stellar
XLM đến COP
1 XLM thành $1,227.24 COP
other assets JUST
JST đến COP
1 JST thành $157.72 COP
other assets Raydium
RAY đến COP
1 RAY thành $12,692.86 COP
other assets IOTA
IOTA đến COP
1 IOTA thành $949.3 COP

Bảng chuyển đổi từ POSI sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Position Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POSI thành Peso Colombia đã thay đổi +1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 11.4 COP và mức thấp nhất là 11.34 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 POSI là $20.09 COP , thay đổi -43.37% so với giá hiện tại. Position Exchange đã thay đổi
-$
41.21COP
, tương đương mức thay đổi -78.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POSI$5.69$5.7
-0.13%
1 POSI$11.39$11.4
-0.13%
5 POSI$56.94$57.01
-0.13%
10 POSI$113.87$114.02
-0.13%
50 POSI$569.37$570.09
-0.13%
100 POSI$1,138.73$1,140.17
-0.13%
500 POSI$5,693.66$5,700.86
-0.13%
1000 POSI$11,387.33$11,401.72
-0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp POSI/COP

1 Position Exchange bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Position Exchange (POSI) trong Peso Colombia (COP) là $11.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu POSI với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08782 POSI đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POSI sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POSI sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POSI bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.4391 POSI, trong khi 5 POSI sẽ có giá khoảng 56.94COP.
Giá cao nhất của POSI/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POSI tính theo COP là $33,680.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POSI/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Position Exchange tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Position Exchange (POSI) đã tăng 1.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Position Exchange (POSI) đã giảm 43.37% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POSI thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Position Exchange và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POSI/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POSI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POSI/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POSI/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POSI/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Position Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.