Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POSI thành KWD

POSI/KWD: 1 POSI = 0.0008180 KWD. Giá chuyển đổi 1 Position Exchange (POSI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0008180 KWD hôm nay.
POSI
POSI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POSI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Position Exchange (POSI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POSI hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POSI hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 POSI sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,222.48 POSI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 6,112.38 POSI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POSI sang KWD

Chuyển đổi KWD sang POSI

Position Exchange
Dinar Kuwait
1 POSI
0.0008180  KWD
2 POSI
0.001636  KWD
5 POSI
0.004090  KWD
10 POSI
0.008180  KWD
20 POSI
0.01636  KWD
50 POSI
0.04090  KWD
100 POSI
0.08180  KWD
200 POSI
0.1636  KWD
500 POSI
0.4090  KWD
1000 POSI
0.8180  KWD
5000 POSI
4.09  KWD
10000 POSI
8.18  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POSI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Position Exchange tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POSI sang KWD, lên đến 10000 POSI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Position Exchange
10 KWD
12,224.76 POSI
50 KWD
61,123.81 POSI
100 KWD
122,247.62 POSI
200 KWD
244,495.23 POSI
500 KWD
611,238.08 POSI
1000 KWD
1,222,476.15 POSI
2000 KWD
2,444,952.31 POSI
5000 KWD
6,112,380.77 POSI
10000 KWD
12,224,761.54 POSI
50000 KWD
61,123,807.71 POSI
100000 KWD
122,247,615.42 POSI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành POSI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Position Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang POSI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POSI/KWD

POSI/KWD: 1 POSI = 0.0008180 KWD; 2025/04/28 04:34:26
Trong 1D vừa qua, Position Exchange đã thay đổi +0.21% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Position Exchange(POSI) đã thay đổi +0.21% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành POSI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POSI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Position Exchange/KWD

Giá Position Exchange cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0009162 KWD trong khi giá Position Exchange thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0007851 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Position Exchange theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POSI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008192 KWD
0.0009162 KWD
0.001509 KWD
0.002120 KWD
Thấp
0.0008143 KWD
0.0007851 KWD
0.0007749 KWD
0.0007749 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
+3.34%
-45.23%
-58.13%

Thông tin Position Exchange

Số liệu thị trường POSI sang KWD

POSI/KWD:
د.ك0.0008180
Khối lượng POSI 24 giờ:
د.ك5,585.02
Vốn hóa thị trường POSI:
د.ك65,229.35
Nguồn cung lưu hành POSI:
79.74M POSI

Tỷ giá POSI sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Position Exchange thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Position Exchange là د.ك0.0008180 mỗi POSI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك65,229.35 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,741,320 POSI. Khối lượng giao dịch của Position Exchange đã thay đổi +6.00% (د.ك316.26 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POSI là د.ك5,268.76.

Thông tin thêm về Position Exchange trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Position Exchange phổ biến nhất là POSI sang KWD, trong đó mã của Position Exchange là POSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POSI sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POSI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POSI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POSI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Position Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POSI đến TWD
1 POSI thành NT$0.08676 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POSI đến CNY
1 POSI thành ¥0.01948 CNY
popular info Dinar Kuwait
POSI đến KWD
1 POSI thành د.ك0.0008180 KWD
popular info Đô la Mỹ
POSI đến USD
1 POSI thành $0.002668 USD
popular info Euro
POSI đến EUR
1 POSI thành €0.002351 EUR
popular info Đô la Canada
POSI đến CAD
1 POSI thành C$0.003704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POSI đến KRW
1 POSI thành ₩3.84 KRW
popular info Yên Nhật
POSI đến JPY
1 POSI thành ¥0.3836 JPY
popular info Bảng Anh
POSI đến GBP
1 POSI thành £0.002008 GBP
popular info Real Brazil
POSI đến BRL
1 POSI thành R$0.01518 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6962 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.03798 KWD
other assets Walrus
WAL đến KWD
1 WAL thành د.ك0.1959 KWD
other assets Casper
CSPR đến KWD
1 CSPR thành د.ك0.005012 KWD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KWD
1 DEEP thành د.ك0.06365 KWD
other assets Hedera
HBAR đến KWD
1 HBAR thành د.ك0.05918 KWD
other assets Stellar
XLM đến KWD
1 XLM thành د.ك0.08833 KWD
other assets JUST
JST đến KWD
1 JST thành د.ك0.01134 KWD
other assets Raydium
RAY đến KWD
1 RAY thành د.ك0.9124 KWD
other assets IOTA
IOTA đến KWD
1 IOTA thành د.ك0.06864 KWD

Bảng chuyển đổi từ POSI sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Position Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POSI thành Dinar Kuwait đã thay đổi +3.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.0008192 KWD và mức thấp nhất là 0.0008143 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 POSI là د.ك0.001494 KWD , thay đổi -45.23% so với giá hiện tại. Position Exchange đã thay đổi
-د.ك
0.002950KWD
, tương đương mức thay đổi -78.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POSIد.ك0.0004090د.ك0.0004081
+0.21%
1 POSIد.ك0.0008180د.ك0.0008163
+0.21%
5 POSIد.ك0.004090د.ك0.004081
+0.21%
10 POSIد.ك0.008180د.ك0.008163
+0.21%
50 POSIد.ك0.04090د.ك0.04081
+0.21%
100 POSIد.ك0.08180د.ك0.08163
+0.21%
500 POSIد.ك0.4090د.ك0.4081
+0.21%
1000 POSIد.ك0.8180د.ك0.8163
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp POSI/KWD

1 Position Exchange bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Position Exchange (POSI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0008180.
Tôi có thể mua bao nhiêu POSI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,222.48 POSI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POSI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POSI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POSI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 6,112.38 POSI, trong khi 5 POSI sẽ có giá khoảng 0.004090KWD.
Giá cao nhất của POSI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POSI tính theo KWD là د.ك2.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POSI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Position Exchange tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Position Exchange (POSI) đã tăng 3.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Position Exchange (POSI) đã giảm 45.23% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POSI thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Position Exchange và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POSI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POSI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POSI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POSI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POSI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Position Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.