Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POSI thành ILS

POSI/ILS: 1 POSI = 0.009654 ILS. Giá chuyển đổi 1 Position Exchange (POSI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.009654 ILS hôm nay.
POSI
POSI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POSI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Position Exchange (POSI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POSI hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POSI hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 POSI sẽ mất 0.05 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 103.58 POSI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 517.91 POSI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POSI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang POSI

Position Exchange
Shekel Israel mới
1 POSI
0.009654  ILS
2 POSI
0.01931  ILS
5 POSI
0.04827  ILS
10 POSI
0.09654  ILS
20 POSI
0.1931  ILS
50 POSI
0.4827  ILS
100 POSI
0.9654  ILS
1000 POSI
9.65  ILS
5000 POSI
48.27  ILS
10000 POSI
96.54  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POSI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Position Exchange tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POSI sang ILS, lên đến 10000 POSI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Position Exchange
100 ILS
10,358.12 POSI
200 ILS
20,716.24 POSI
500 ILS
51,790.59 POSI
1000 ILS
103,581.19 POSI
2000 ILS
207,162.38 POSI
5000 ILS
517,905.94 POSI
10000 ILS
1,035,811.88 POSI
50000 ILS
5,179,059.4 POSI
100000 ILS
10,358,118.8 POSI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành POSI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Position Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang POSI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POSI/ILS

POSI/ILS: 1 POSI = 0.009654 ILS; 2025/04/28 04:26:03
Trong 1D vừa qua, Position Exchange đã thay đổi -0.12% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Position Exchange(POSI) đã thay đổi -0.12% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành POSI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POSI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Position Exchange/ILS

Giá Position Exchange cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01085 ILS trong khi giá Position Exchange thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.009295 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Position Exchange theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POSI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009698 ILS
0.01085 ILS
0.01786 ILS
0.02510 ILS
Thấp
0.009640 ILS
0.009295 ILS
0.009173 ILS
0.009173 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.12%
+2.17%
-45.44%
-58.32%

Thông tin Position Exchange

Số liệu thị trường POSI sang ILS

POSI/ILS:
₪0.009654
Khối lượng POSI 24 giờ:
₪66,201.25
Vốn hóa thị trường POSI:
₪769,843.66
Nguồn cung lưu hành POSI:
79.74M POSI

Tỷ giá POSI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Position Exchange thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Position Exchange là ₪0.009654 mỗi POSI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪769,843.66 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,741,320 POSI. Khối lượng giao dịch của Position Exchange đã thay đổi +6.14% (₪3,826.97 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POSI là ₪62,374.27.

Thông tin thêm về Position Exchange trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Position Exchange phổ biến nhất là POSI sang ILS, trong đó mã của Position Exchange là POSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POSI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POSI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POSI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POSI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Position Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POSI đến TWD
1 POSI thành NT$0.08649 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POSI đến CNY
1 POSI thành ¥0.01942 CNY
popular info Đô la Mỹ
POSI đến USD
1 POSI thành $0.002660 USD
popular info Shekel Israel mới
POSI đến ILS
1 POSI thành ₪0.009654 ILS
popular info Euro
POSI đến EUR
1 POSI thành €0.002344 EUR
popular info Đô la Canada
POSI đến CAD
1 POSI thành C$0.003692 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POSI đến KRW
1 POSI thành ₩3.83 KRW
popular info Yên Nhật
POSI đến JPY
1 POSI thành ¥0.3824 JPY
popular info Bảng Anh
POSI đến GBP
1 POSI thành £0.002002 GBP
popular info Real Brazil
POSI đến BRL
1 POSI thành R$0.01513 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.21 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4575 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.33 ILS
other assets Casper
CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.05882 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7571 ILS
other assets Hedera
HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.6997 ILS
other assets Stellar
XLM đến ILS
1 XLM thành ₪1.04 ILS
other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1345 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.9 ILS
other assets IOTA
IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.8063 ILS

Bảng chuyển đổi từ POSI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Position Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POSI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.12%, đạt mức cao nhất là 0.009698 ILS và mức thấp nhất là 0.009640 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 POSI là ₪0.01769 ILS , thay đổi -45.44% so với giá hiện tại. Position Exchange đã thay đổi
-
0.03507ILS
, tương đương mức thay đổi -78.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POSI₪0.004827₪0.004833
-0.12%
1 POSI₪0.009654₪0.009666
-0.12%
5 POSI₪0.04827₪0.04833
-0.12%
10 POSI₪0.09654₪0.09666
-0.12%
50 POSI₪0.4827₪0.4833
-0.12%
100 POSI₪0.9654₪0.9666
-0.12%
500 POSI₪4.83₪4.83
-0.12%
1000 POSI₪9.65₪9.67
-0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp POSI/ILS

1 Position Exchange bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Position Exchange (POSI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009654.
Tôi có thể mua bao nhiêu POSI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.58 POSI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POSI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POSI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POSI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 517.91 POSI, trong khi 5 POSI sẽ có giá khoảng 0.04827ILS.
Giá cao nhất của POSI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POSI tính theo ILS là ₪28.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POSI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Position Exchange tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Position Exchange (POSI) đã tăng 2.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Position Exchange (POSI) đã giảm 45.44% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POSI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Position Exchange và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POSI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POSI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POSI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POSI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POSI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Position Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.