Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PESA thành IDR

PESA/IDR: 1 PESA = 672.55 IDR. Giá chuyển đổi 1 Pesabase (PESA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 672.55 IDR hôm nay.
PESA
PESA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PESA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pesabase (PESA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PESA hiện có giá trị là 672.55 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PESA hiện có giá 672.55 IDR, nghĩa là mua 5 PESA sẽ mất 3362.73 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001487 PESA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007434 PESA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PESA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PESA

Pesabase
Rupiah Indonesia
2 PESA
1,345.09  IDR
5 PESA
3,362.73  IDR
10 PESA
6,725.46  IDR
20 PESA
13,450.93  IDR
50 PESA
33,627.31  IDR
100 PESA
67,254.63  IDR
200 PESA
134,509.26  IDR
500 PESA
336,273.14  IDR
1000 PESA
672,546.28  IDR
5000 PESA
3,362,731.4  IDR
10000 PESA
6,725,462.81  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PESA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Pesabase tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PESA sang IDR, lên đến 10000 PESA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Pesabase
100000 IDR
148.69 PESA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PESA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Pesabase đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PESA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PESA/IDR

PESA/IDR: 1 PESA = 672.55 IDR; 2025/04/26 20:53:12
Trong 1D vừa qua, Pesabase đã thay đổi +17.23% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pesabase(PESA) đã thay đổi +17.23% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PESA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PESA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Pesabase/IDR

Giá Pesabase cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 709.3 IDR trong khi giá Pesabase thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 500.78 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pesabase theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PESA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
709.3 IDR
709.3 IDR
1,042.22 IDR
1,735.54 IDR
Thấp
575.42 IDR
500.78 IDR
500.78 IDR
418.5 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.23%
+16.41%
-30.39%
+65.03%

Thông tin Pesabase

Số liệu thị trường PESA sang IDR

PESA/IDR:
Rp672.55
Khối lượng PESA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PESA:
--
Nguồn cung lưu hành PESA:
0 PESA

Tỷ giá PESA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pesabase thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pesabase là Rp672.55 mỗi PESA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PESA. Khối lượng giao dịch của Pesabase đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PESA là Rp0.

Thông tin thêm về Pesabase trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pesabase phổ biến nhất là PESA sang IDR, trong đó mã của Pesabase là PESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PESA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PESA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PESA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PESA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pesabase phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PESA đến TWD
1 PESA thành NT$1.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PESA đến CNY
1 PESA thành ¥0.2918 CNY
popular info Đô la Mỹ
PESA đến USD
1 PESA thành $0.04002 USD
popular info Rupiah Indonesia
PESA đến IDR
1 PESA thành Rp672.55 IDR
popular info Euro
PESA đến EUR
1 PESA thành €0.03512 EUR
popular info Đô la Canada
PESA đến CAD
1 PESA thành C$0.05557 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PESA đến KRW
1 PESA thành ₩57.56 KRW
popular info Yên Nhật
PESA đến JPY
1 PESA thành ¥5.75 JPY
popular info Bảng Anh
PESA đến GBP
1 PESA thành £0.03006 GBP
popular info Real Brazil
PESA đến BRL
1 PESA thành R$0.2277 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp260,372.93 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,858.61 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp87.58 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,246.15 IDR
other assets Brett (Based)
BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,164.02 IDR
other assets Bonk
BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3093 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp18,163.58 IDR
other assets EthereumPoW
ETHW đến IDR
1 ETHW thành Rp35,297.7 IDR
other assets NEM
XEM đến IDR
1 XEM thành Rp430.68 IDR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến IDR
1 BTT thành Rp0.01285 IDR

Bảng chuyển đổi từ PESA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Pesabase đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PESA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +16.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.23%, đạt mức cao nhất là 709.3 IDR và mức thấp nhất là 575.42 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PESA là Rp976.43 IDR , thay đổi -30.39% so với giá hiện tại. Pesabase đã thay đổi
-Rp
412.97IDR
, tương đương mức thay đổi -37.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PESARp336.27Rp285.12
+17.23%
1 PESARp672.55Rp570.24
+17.23%
5 PESARp3,362.73Rp2,851.19
+17.23%
10 PESARp6,725.46Rp5,702.37
+17.23%
50 PESARp33,627.31Rp28,511.87
+17.23%
100 PESARp67,254.63Rp57,023.74
+17.23%
500 PESARp336,273.14Rp285,118.71
+17.23%
1000 PESARp672,546.28Rp570,237.42
+17.23%

Câu Hỏi Thường Gặp PESA/IDR

1 Pesabase bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Pesabase (PESA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp672.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu PESA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001487 PESA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PESA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PESA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PESA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.007434 PESA, trong khi 5 PESA sẽ có giá khoảng 3,362.73IDR.
Giá cao nhất của PESA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PESA tính theo IDR là Rp6,677.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PESA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pesabase tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pesabase (PESA) đã tăng 16.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pesabase (PESA) đã giảm 30.39% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PESA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pesabase và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PESA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PESA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PESA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PESA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PESA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pesabase và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.