PESA
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pesabase(PESA) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PESA với giá trị 1 PESA cho 14.07 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pesabase phổ biến nhất là PESA sang HUF, trong đó mã của Pesabase là PESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PESA thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pesabase đã thay đổi +5.94% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pesabase(PESA) đã thay đổi +5.94% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PESA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft14.07 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:33:32(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pesabase
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Pesabase (PESA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pesabase trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PESA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PESA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PESA (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PESA lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PESA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pesabase thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Pesabase thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pesabase là Ft 14.07 mỗi PESA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PESA. Khối lượng giao dịch của Pesabase đã thay đổi +416.03% (Ft 478,190.04 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PESA là Ft 114,941.19.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.56K
Nguồn cung lưu hành
0 PESA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pesabase đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PESA là Ft 14.07 HUF , nghĩa là để mua 5 PESA, bạn phải trả Ft 70.35 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.07108 PESA, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 3.55 PESA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PESA thành Forint Hungary đã thay đổi -10.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.94%, đạt mức cao nhất là 14.29 HUF và mức thấp nhất là 13.28 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PESA là Ft 15.51 HUF , thay đổi -9.30% so với giá hiện tại. Pesabase đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +115.25% so với năm trước.
+Ft
7.53HUFPESA đến HUF
Số lượng
23:27 hôm nay
0.5 PESA
Ft7.03
1 PESA
Ft14.07
5 PESA
Ft70.35
10 PESA
Ft140.69
50 PESA
Ft703.46
100 PESA
Ft1,406.92
500 PESA
Ft7,034.62
1000 PESA
Ft14,069.23
HUF đến PESA
Số lượng23:27 hôm nay
0.5HUF0.03554 PESA
1HUF0.07108 PESA
5HUF0.3554 PESA
10HUF0.7108 PESA
50HUF3.55 PESA
100HUF7.11 PESA
500HUF35.54 PESA
1000HUF71.08 PESA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PESA | $0.01852 | $0.01748 | +5.94% |
1 PESA | $0.03704 | $0.03497 | +5.94% |
5 PESA | $0.1852 | $0.1748 | +5.94% |
10 PESA | $0.3704 | $0.3497 | +5.94% |
50 PESA | $1.85 | $1.75 | +5.94% |
100 PESA | $3.7 | $3.5 | +5.94% |
500 PESA | $18.52 | $17.48 | +5.94% |
1000 PESA | $37.04 | $34.97 | +5.94% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PESA | $0.01852 | $0.02042 | -9.30% |
1 PESA | $0.03704 | $0.04084 | -9.30% |
5 PESA | $0.1852 | $0.2042 | -9.30% |
10 PESA | $0.3704 | $0.4084 | -9.30% |
50 PESA | $1.85 | $2.04 | -9.30% |
100 PESA | $3.7 | $4.08 | -9.30% |
500 PESA | $18.52 | $20.42 | -9.30% |
1000 PESA | $37.04 | $40.84 | -9.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PESA | $0.01852 | $0.008605 | +115.25% |
1 PESA | $0.03704 | $0.01721 | +115.25% |
5 PESA | $0.1852 | $0.08605 | +115.25% |
10 PESA | $0.3704 | $0.1721 | +115.25% |
50 PESA | $1.85 | $0.8605 | +115.25% |
100 PESA | $3.7 | $1.72 | +115.25% |
500 PESA | $18.52 | $8.6 | +115.25% |
1000 PESA | $37.04 | $17.21 | +115.25% |
Dự đoán giá Pesabase
Giá của PESA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PESA, giá PESA dự kiến sẽ đạt $0.05159 vào năm 2025.
Giá của PESA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PESA dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá PESA dự kiến sẽ đạt $0.06130 với ROI tích lũy là +76.07%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pesabase phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pesabase thành một số loại tiền fiat khác.
Pesabase đến USD
1 PESA thành $ 0.03704 USD
Pesabase đến GBP
1 PESA thành £ 0.02868 GBP
Pesabase đến EUR
1 PESA thành € 0.03456 EUR
Pesabase đến KRW
1 PESA thành ₩ 51.8 KRW
Pesabase đến CAD
1 PESA thành $ 0.05153 CAD
Pesabase đến AUD
1 PESA thành $ 0.05630 AUD
Pesabase đến JPY
1 PESA thành ¥ 5.66 JPY
Pesabase đến BRL
1 PESA thành R$ 0.2126 BRL
Pesabase đến CNY
1 PESA thành ¥ 0.2659 CNY
Pesabase đến TWD
1 PESA thành NT$ 1.19 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pesabase.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 29,122,018.43 HUF
Drift đến HUF
1 DRIFT thành Ft 690.11 HUF
Grass đến HUF
1 GRASS thành Ft -- HUF
SolarX đến HUF
1 SXCH thành Ft -- HUF
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 76,544.68 HUF
PepeCoin đến HUF
1 PEPECOIN thành Ft 2,036.41 HUF
Swell Network đến HUF
1 SWELL thành Ft 24.93 HUF
X Empire đến HUF
1 X thành Ft 0.09544 HUF
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,194,768.9 HUF
Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 82.23 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Pesabase và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Pesabase và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Pesabase theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.