![base info OneRare Foodverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1de0d801c33d1993399aacf4b6bef6191710781462918.png)
![ORARE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1de0d801c33d1993399aacf4b6bef6191710781462918.png)
ORARE
ISK
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:09:41 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OneRare Foodverse(ORARE) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ORARE với giá trị 1 ORARE cho 0.28 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneRare Foodverse phổ biến nhất là ORARE sang ISK, trong đó mã của OneRare Foodverse là ORARE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ORARE thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá OneRare Foodverse (ORARE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, OneRare Foodverse đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneRare Foodverse(ORARE) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi 0.00% thành ORARE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.2820 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:31:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OneRare Foodverse
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua OneRare Foodverse (ORARE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OneRare Foodverse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ORARE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORARE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORARE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ORARE (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ORARE lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ORARE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OneRare Foodverse thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi OneRare Foodverse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneRare Foodverse là kr 0.2820 mỗi ORARE, với tổng vốn hoá thị trường của kr 14,258,524.32 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,553,710 ORARE. Khối lượng giao dịch của OneRare Foodverse đã thay đổi +0.04% (kr 35.77 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORARE là kr 95,632.94.
Vốn hoá thị trường
$101.07K
Khối lượng 24h
$678.16480396
Nguồn cung lưu hành
50.55M ORARE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OneRare Foodverse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ORARE là kr 0.2820 ISK , nghĩa là để mua 5 ORARE, bạn phải trả kr 1.41 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 3.55 ORARE, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 177.28 ORARE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORARE thành Króna Iceland đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2820 ISK và mức thấp nhất là 0.2820 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORARE là kr 0.6114 ISK , thay đổi -53.87% so với giá hiện tại. OneRare Foodverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.71% so với năm trước.
-kr
4.2ISKORARE đến ISK
Số lượng
22:09 hôm nay
0.5 ORARE
kr0.1410
1 ORARE
kr0.2820
5 ORARE
kr1.41
10 ORARE
kr2.82
50 ORARE
kr14.1
100 ORARE
kr28.2
500 ORARE
kr141.02
1000 ORARE
kr282.05
ISK đến ORARE
Số lượng22:09 hôm nay
0.5ISK1.77 ORARE
1ISK3.55 ORARE
5ISK17.73 ORARE
10ISK35.46 ORARE
50ISK177.28 ORARE
100ISK354.55 ORARE
500ISK1,772.75 ORARE
1000ISK3,545.51 ORARE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORARE | $0.0009997 | $0.0009997 | -0.00% |
1 ORARE | $0.001999 | $0.001999 | -0.00% |
5 ORARE | $0.009997 | $0.009997 | -0.00% |
10 ORARE | $0.01999 | $0.01999 | -0.00% |
50 ORARE | $0.09997 | $0.09997 | -0.00% |
100 ORARE | $0.1999 | $0.1999 | -0.00% |
500 ORARE | $0.9997 | $0.9997 | -0.00% |
1000 ORARE | $2 | $2 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ORARE | $0.0009997 | $0.002167 | -53.87% |
1 ORARE | $0.001999 | $0.004334 | -53.87% |
5 ORARE | $0.009997 | $0.02167 | -53.87% |
10 ORARE | $0.01999 | $0.04334 | -53.87% |
50 ORARE | $0.09997 | $0.2167 | -53.87% |
100 ORARE | $0.1999 | $0.4334 | -53.87% |
500 ORARE | $0.9997 | $2.17 | -53.87% |
1000 ORARE | $2 | $4.33 | -53.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ORARE | $0.0009997 | $0.01590 | -93.71% |
1 ORARE | $0.001999 | $0.03180 | -93.71% |
5 ORARE | $0.009997 | $0.1590 | -93.71% |
10 ORARE | $0.01999 | $0.3180 | -93.71% |
50 ORARE | $0.09997 | $1.59 | -93.71% |
100 ORARE | $0.1999 | $3.18 | -93.71% |
500 ORARE | $0.9997 | $15.9 | -93.71% |
1000 ORARE | $2 | $31.8 | -93.71% |
Dự đoán giá OneRare Foodverse
Giá của ORARE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ORARE, giá ORARE dự kiến sẽ đạt $0.002656 vào năm 2026.
Giá của ORARE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ORARE dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá ORARE dự kiến sẽ đạt $0.005591 với ROI tích lũy là +179.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OneRare Foodverse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OneRare Foodverse thành một số loại tiền fiat khác.
OneRare Foodverse đến TWD
1 ORARE thành NT$ 0.06566 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
OneRare Foodverse đến CNY
1 ORARE thành ¥ 0.01461 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
OneRare Foodverse đến ISK
1 ORARE thành kr 0.2820 ISK
OneRare Foodverse đến USD
1 ORARE thành $ 0.001999 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
OneRare Foodverse đến AUD
1 ORARE thành $ 0.003180 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
OneRare Foodverse đến EUR
1 ORARE thành € 0.001924 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
OneRare Foodverse đến CAD
1 ORARE thành $ 0.002856 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
OneRare Foodverse đến KRW
1 ORARE thành ₩ 2.91 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
OneRare Foodverse đến JPY
1 ORARE thành ¥ 0.3088 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
OneRare Foodverse đến GBP
1 ORARE thành £ 0.001606 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
OneRare Foodverse đến BRL
1 ORARE thành R$ 0.01152 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OneRare Foodverse.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,780,229.68 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến ISK
1 PI thành kr 8,245.87 ISK
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 378,821.48 ISK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 364.48 ISK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 98,454.19 ISK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến ISK
1 SHIB thành kr 0.002359 ISK
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến ISK
1 WIF thành kr 84.7 ISK
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 76.11 ISK
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến ISK
1 DOT thành kr 736.71 ISK
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến ISK
1 BNX thành kr 140.38 ISK
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.