Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi STRK thành ISK

STRK/ISK: 1 STRK = 13.66 ISK. Giá chuyển đổi 1 Starknet (STRK) thành Króna Iceland (ISK) là 13.66 ISK hôm nay.
STRK
STRK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STRK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Starknet (STRK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STRK hiện có giá trị là 13.66 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STRK hiện có giá 13.66 ISK, nghĩa là mua 5 STRK sẽ mất 68.28 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.07323 STRK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3662 STRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STRK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang STRK

Starknet
Króna Iceland
10 STRK
136.55  ISK
50 STRK
682.76  ISK
100 STRK
1,365.51  ISK
200 STRK
2,731.03  ISK
500 STRK
6,827.57  ISK
1000 STRK
13,655.14  ISK
5000 STRK
68,275.7  ISK
10000 STRK
136,551.4  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STRK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Starknet tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STRK sang ISK, lên đến 10000 STRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Starknet
10000 ISK
732.32 STRK
50000 ISK
3,661.62 STRK
100000 ISK
7,323.25 STRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành STRK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Starknet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang STRK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STRK/ISK

STRK/ISK: 1 STRK = 13.66 ISK; 2025/06/20 06:02:11
Trong 1D vừa qua, Starknet đã thay đổi -0.63% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Starknet(STRK) đã thay đổi -0.63% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành STRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi STRK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Starknet/ISK

Giá Starknet cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 15.69 ISK trong khi giá Starknet thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 13.3 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Starknet theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STRK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
13.98 ISK
15.69 ISK
18.56 ISK
24.57 ISK
Thấp
13.56 ISK
13.3 ISK
13.3 ISK
13.3 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
-6.84%
-16.94%
-27.67%

Thông tin Starknet

Số liệu thị trường STRK sang ISK

STRK/ISK:
kr13.66
Khối lượng STRK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STRK:
--
Nguồn cung lưu hành STRK:
-- STRK

Tỷ giá STRK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Starknet thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Starknet là kr13.66 mỗi STRK, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STRK. Khối lượng giao dịch của Starknet đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STRK là kr--.

Thông tin thêm về Starknet trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Starknet phổ biến nhất là STRK sang ISK, trong đó mã của Starknet là STRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104262.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2507.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90509.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77299.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142797.41 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572732.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9037232.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STRK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STRK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STRK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STRK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Starknet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STRK đến TWD
1 STRK thành NT$3.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STRK đến CNY
1 STRK thành ¥0.7928 CNY
popular info Króna Iceland
STRK đến ISK
1 STRK thành kr13.66 ISK
popular info Đô la Mỹ
STRK đến USD
1 STRK thành $0.1103 USD
popular info Euro
STRK đến EUR
1 STRK thành €0.09575 EUR
popular info Đô la Canada
STRK đến CAD
1 STRK thành C$0.1511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STRK đến KRW
1 STRK thành ₩151.2 KRW
popular info Yên Nhật
STRK đến JPY
1 STRK thành ¥16.02 JPY
popular info Bảng Anh
STRK đến GBP
1 STRK thành £0.08178 GBP
popular info Real Brazil
STRK đến BRL
1 STRK thành R$0.6059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Puff The Dragon
PUFF đến ISK
1 PUFF thành kr8.61 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr60,881.06 ISK
other assets Status
SNT đến ISK
1 SNT thành kr5.92 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr4,045.39 ISK
other assets Orbs
ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.92 ISK
other assets Threshold
T đến ISK
1 T thành kr2.26 ISK
other assets Sei
SEI đến ISK
1 SEI thành kr24.83 ISK
other assets Tranchess
CHESS đến ISK
1 CHESS thành kr8.65 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr124.1 ISK
other assets Fair and Free
FAIR3 đến ISK
1 FAIR3 thành kr3.59 ISK

Bảng chuyển đổi từ STRK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Starknet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STRK thành Króna Iceland đã thay đổi -6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 13.98 ISK và mức thấp nhất là 13.56 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 STRK là kr16.44 ISK , thay đổi -16.94% so với giá hiện tại. Starknet đã thay đổi
-kr
69.34ISK
, tương đương mức thay đổi -83.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STRK
kr6.83kr6.87
-0.63%
1 STRK
kr13.66kr13.74
-0.63%
5 STRK
kr68.28kr68.71
-0.63%
10 STRK
kr136.55kr137.42
-0.63%
50 STRK
kr682.76kr687.09
-0.63%
100 STRK
kr1,365.51kr1,374.18
-0.63%
500 STRK
kr6,827.57kr6,870.9
-0.63%
1000 STRK
kr13,655.14kr13,741.8
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp STRK/ISK

1 Starknet bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Starknet (STRK) trong Króna Iceland (ISK) là kr13.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu STRK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07323 STRK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STRK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STRK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STRK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.3662 STRK, trong khi 5 STRK sẽ có giá khoảng 68.28ISK.
Giá cao nhất của STRK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STRK tính theo ISK là kr544.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STRK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Starknet tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Starknet (STRK) đã giảm 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Starknet (STRK) đã giảm 16.94% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STRK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Starknet và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STRK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STRK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STRK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STRK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Starknet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Starknet: STRK sang Đô la Mỹ (USD), STRK sang Euro (EUR), STRK sang Bảng Anh (GBP), STRK sang Đô la Canada (CAD), STRK sang Rupee Ấn Độ (INR), STRK sang Rupee Pakistan (PKR), STRK sang Real Brazil (BRL), STRK sang ...
Giá của Starknet ở Mỹ là $0.1103 USD. Ngoài ra, giá của Starknet là €0.09575 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1511 CAD ở Canada, ₹9.56 INR ở Ấn Độ, ₨31.26 PKR ở Pakistan, R$0.6059 BRL ở Brazil, ...
Cặp Starknet phổ biến nhất là STRK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Starknet (STRK) ở Króna Iceland (ISK) là kr13.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.