Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93962.00 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93962.00 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93962.00 (-0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEPECOIN thành ISK
PEPECOIN/ISK: 1 PEPECOIN = 71.66 ISK. Giá chuyển đổi 1 PepeCoin (PEPECOIN) thành Króna Iceland (ISK) là 71.66 ISK hôm nay.

PEPECOIN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEPECOIN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PepeCoin (PEPECOIN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEPECOIN hiện có giá trị là 71.66 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEPECOIN hiện có giá 71.66 ISK, nghĩa là mua 5 PEPECOIN sẽ mất 358.30 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01395 PEPECOIN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06977 PEPECOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEPECOIN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PEPECOIN
PepeCoin
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEPECOIN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PepeCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEPECOIN sang ISK, lên đến 10000 PEPECOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PepeCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PEPECOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PepeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PEPECOIN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEPECOIN/ISK
PEPECOIN/ISK: 1 PEPECOIN = 71.66 ISK; 2025/04/27 06:41:12
Trong 1D vừa qua, PepeCoin đã thay đổi +3.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PepeCoin(PEPECOIN) đã thay đổi +3.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PEPECOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PEPECOIN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PepeCoin/ISK
Giá PepeCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 74.45 ISK trong khi giá PepeCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 62.64 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PepeCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEPECOIN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 74.45 ISK | 74.45 ISK | 85.77 ISK | 167.68 ISK |
Thấp | 68.77 ISK | 62.64 ISK | 52.41 ISK | 43.27 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.53% | +8.43% | -10.22% | -55.30% |
Thông tin PepeCoin
Số liệu thị trường PEPECOIN sang ISK
PEPECOIN/ISK:
kr71.66
Khối lượng PEPECOIN 24 giờ:
kr156,434,362.05
Vốn hóa thị trường PEPECOIN:
kr7,671,725,201.17
Nguồn cung lưu hành PEPECOIN:
107.06M PEPECOIN
Tỷ giá PEPECOIN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PepeCoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PepeCoin là kr71.66 mỗi PEPECOIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,671,725,201.17 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,057,220 PEPECOIN. Khối lượng giao dịch của PepeCoin đã thay đổi -13.44% (kr-24,291,968.23 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEPECOIN là kr180,726,330.28.
Thông tin thêm về PepeCoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PepeCoin phổ biến nhất là PEPECOIN sang ISK, trong đó mã của PepeCoin là PEPECOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEPECOIN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEPECOIN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEPECOIN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEPECOIN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEPECOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PepeCoin phổ biến

PEPECOIN đến TWD
1 PEPECOIN thành NT$18.24 TWD

PEPECOIN đến CNY
1 PEPECOIN thành ¥4.09 CNY
PEPECOIN đến ISK
1 PEPECOIN thành kr71.66 ISK

PEPECOIN đến USD
1 PEPECOIN thành $0.5605 USD

PEPECOIN đến EUR
1 PEPECOIN thành €0.4925 EUR

PEPECOIN đến CAD
1 PEPECOIN thành C$0.7782 CAD

PEPECOIN đến KRW
1 PEPECOIN thành ₩806.2 KRW

PEPECOIN đến JPY
1 PEPECOIN thành ¥80.53 JPY

PEPECOIN đến GBP
1 PEPECOIN thành £0.4210 GBP

PEPECOIN đến BRL
1 PEPECOIN thành R$3.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7027 ISK

SYN đến ISK
1 SYN thành kr44.18 ISK

ACH đến ISK
1 ACH thành kr3.62 ISK

ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.73 ISK

JST đến ISK
1 JST thành kr5.28 ISK

ACS đến ISK
1 ACS thành kr0.2127 ISK

AIOZ đến ISK
1 AIOZ thành kr56.27 ISK

VIB đến ISK
1 VIB thành kr2.93 ISK

LOOM đến ISK
1 LOOM thành kr3.14 ISK

ETHW đến ISK
1 ETHW thành kr251.69 ISK
Bảng chuyển đổi từ PEPECOIN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của PepeCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEPECOIN thành Króna Iceland đã thay đổi +8.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 74.45 ISK và mức thấp nhất là 68.77 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PEPECOIN là kr79.82 ISK , thay đổi -10.22% so với giá hiện tại. PepeCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.90% so với năm trước.
-kr
402.71ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEPECOIN | kr35.83 | kr34.61 | +3.53% |
1 PEPECOIN | kr71.66 | kr69.22 | +3.53% |
5 PEPECOIN | kr358.3 | kr346.08 | +3.53% |
10 PEPECOIN | kr716.6 | kr692.16 | +3.53% |
50 PEPECOIN | kr3,583 | kr3,460.82 | +3.53% |
100 PEPECOIN | kr7,166 | kr6,921.63 | +3.53% |
500 PEPECOIN | kr35,830.02 | kr34,608.17 | +3.53% |
1000 PEPECOIN | kr71,660.04 | kr69,216.34 | +3.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp PEPECOIN/ISK
1 PepeCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PepeCoin (PEPECOIN) trong Króna Iceland (ISK) là kr71.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEPECOIN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01395 PEPECOIN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEPECOIN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEPECOIN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEPECOIN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.06977 PEPECOIN, trong khi 5 PEPECOIN sẽ có giá khoảng 358.3ISK.
Giá cao nhất của PEPECOIN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEPECOIN tính theo ISK là kr967.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEPECOIN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PepeCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PepeCoin (PEPECOIN) đã tăng 8.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PepeCoin (PEPECOIN) đã giảm 10.22% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEPECOIN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PepeCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEPECOIN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEPECOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEPECOIN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEPECOIN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEPECOIN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PepeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
