Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIDE thành PEN

PRIDE/PEN: 1 PRIDE = 0.002729 PEN. Giá chuyển đổi 1 Nomad Exiles (PRIDE) thành Sol Peru (PEN) là 0.002729 PEN hôm nay.
PRIDE
PRIDE
PEN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIDE/PEN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) thành Sol Peru (PEN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIDE hiện có giá trị là 0.00 PEN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIDE hiện có giá 0.00 PEN, nghĩa là mua 5 PRIDE sẽ mất 0.01 PEN. Tương tự, S/.1 PEN có thể được chuyển đổi thành 366.47 PRIDE và S/.50 PEN có thể được chuyển đổi thành 1,832.33 PRIDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIDE sang PEN

Chuyển đổi PEN sang PRIDE

Nomad Exiles
Sol Peru
1 PRIDE
0.002729  PEN
2 PRIDE
0.005458  PEN
5 PRIDE
0.01364  PEN
10 PRIDE
0.02729  PEN
20 PRIDE
0.05458  PEN
50 PRIDE
0.1364  PEN
100 PRIDE
0.2729  PEN
200 PRIDE
0.5458  PEN
500 PRIDE
1.36  PEN
1000 PRIDE
2.73  PEN
5000 PRIDE
13.64  PEN
10000 PRIDE
27.29  PEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIDE thành PEN toàn diện, cho thấy giá trị của Nomad Exiles tính theo Sol Peru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIDE sang PEN, lên đến 10000 PRIDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Sol Peru
Nomad Exiles
10 PEN
3,664.67 PRIDE
50 PEN
18,323.35 PRIDE
100 PEN
36,646.7 PRIDE
200 PEN
73,293.4 PRIDE
500 PEN
183,233.5 PRIDE
1000 PEN
366,467 PRIDE
2000 PEN
732,934 PRIDE
5000 PEN
1,832,334.99 PRIDE
10000 PEN
3,664,669.99 PRIDE
50000 PEN
18,323,349.95 PRIDE
100000 PEN
36,646,699.89 PRIDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEN thành PRIDE toàn diện, cho thấy giá trị của Sol Peru tính theo Nomad Exiles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEN sang PRIDE, lên đến 100000 PEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIDE/PEN

PRIDE/PEN: 1 PRIDE = 0.002729 PEN; 2025/04/28 14:37:33
Trong 1D vừa qua, Nomad Exiles đã thay đổi +0.24% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomad Exiles(PRIDE) đã thay đổi +0.24% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành PRIDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIDE sang PEN: Biến động và thay đổi giá của Nomad Exiles/PEN

Giá Nomad Exiles cao nhất theo PEN 7 ngày qua là 0.003032 PEN trong khi giá Nomad Exiles thấp nhất theo PEN trong 7 ngày qua là 0.002692 PEN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomad Exiles theo PEN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIDE theo PEN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002730 PEN
0.003032 PEN
0.003032 PEN
0.003523 PEN
Thấp
0.002716 PEN
0.002692 PEN
0.002583 PEN
0.002583 PEN
Bình thường
0 PEN
0 PEN
0 PEN
0 PEN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.24%
+0.60%
-7.17%
-16.43%

Thông tin Nomad Exiles

Số liệu thị trường PRIDE sang PEN

PRIDE/PEN:
S/.0.002729
Khối lượng PRIDE 24 giờ:
S/.59,785.96
Vốn hóa thị trường PRIDE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIDE:
0 PRIDE

Tỷ giá PRIDE sang PEN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nomad Exiles thành Sol Peru đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nomad Exiles là S/.0.002729 mỗi PRIDE, với tổng vốn hoá thị trường của S/.0 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIDE. Khối lượng giao dịch của Nomad Exiles đã thay đổi +3.04% (S/.1,764.43 PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIDE là S/.58,021.53.

Thông tin thêm về Nomad Exiles trên Bitget

Thông tin Sol Peru

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang PEN, trong đó mã của Nomad Exiles là PRIDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84052.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71485.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132281.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542408.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8108281.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIDE sang PEN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIDE sang PEN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIDE (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIDE bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nomad Exiles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIDE đến TWD
1 PRIDE thành NT$0.02417 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIDE đến CNY
1 PRIDE thành ¥0.005425 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIDE đến USD
1 PRIDE thành $0.0007434 USD
popular info Euro
PRIDE đến EUR
1 PRIDE thành €0.0006553 EUR
popular info Đô la Canada
PRIDE đến CAD
1 PRIDE thành C$0.001031 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRIDE đến KRW
1 PRIDE thành ₩1.07 KRW
popular info Yên Nhật
PRIDE đến JPY
1 PRIDE thành ¥0.1067 JPY
popular info Bảng Anh
PRIDE đến GBP
1 PRIDE thành £0.0005573 GBP
popular info Sol Peru
PRIDE đến PEN
1 PRIDE thành S/.0.002729 PEN
popular info Real Brazil
PRIDE đến BRL
1 PRIDE thành R$0.004229 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PEN

other assets Bitcoin
BTC đến PEN
1 BTC thành S/.347,696.93 PEN
other assets XRP
XRP đến PEN
1 XRP thành S/.8.45 PEN
other assets Ethereum
ETH đến PEN
1 ETH thành S/.6,588.34 PEN
other assets Solana
SOL đến PEN
1 SOL thành S/.545.12 PEN
other assets Sui
SUI đến PEN
1 SUI thành S/.13.49 PEN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PEN
1 DEEP thành S/.0.8659 PEN
other assets Cardano
ADA đến PEN
1 ADA thành S/.2.61 PEN
other assets Casper
CSPR đến PEN
1 CSPR thành S/.0.06380 PEN
other assets Bonk
BONK đến PEN
1 BONK thành S/.0.{4}7334 PEN
other assets Pi
PI đến PEN
1 PI thành S/.2.24 PEN

Bảng chuyển đổi từ PRIDE sang PEN

Tỷ giá hoán đổi của Nomad Exiles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIDE thành Sol Peru đã thay đổi +0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.002730 PEN và mức thấp nhất là 0.002716 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIDE là S/.0.002939 PEN , thay đổi -7.17% so với giá hiện tại. Nomad Exiles đã thay đổi
-S/.
0.002824PEN
, tương đương mức thay đổi -50.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRIDES/.0.001364S/.0.001361
+0.24%
1 PRIDES/.0.002729S/.0.002722
+0.24%
5 PRIDES/.0.01364S/.0.01361
+0.24%
10 PRIDES/.0.02729S/.0.02722
+0.24%
50 PRIDES/.0.1364S/.0.1361
+0.24%
100 PRIDES/.0.2729S/.0.2722
+0.24%
500 PRIDES/.1.36S/.1.36
+0.24%
1000 PRIDES/.2.73S/.2.72
+0.24%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIDE/PEN

1 Nomad Exiles bằng bao nhiêu PEN?
Hiện tại, giá 1 Nomad Exiles (PRIDE) trong Sol Peru (PEN) là S/.0.002729.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIDE với 1 PEN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 366.47 PRIDE đối với PEN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIDE sang PEN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIDE sang PEN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIDE bất kỳ sang PEN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PEN tương đương 1,832.33 PRIDE, trong khi 5 PRIDE sẽ có giá khoảng 0.01364PEN.
Giá cao nhất của PRIDE/PEN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIDE tính theo PEN là S/.0.9291. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIDE/PEN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomad Exiles tính theo PEN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã tăng 0.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã giảm 7.17% so với Sol Peru (PEN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIDE thành PEN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomad Exiles và Sol Peru, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIDE/PEN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIDE/PEN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIDE/PEN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIDE/PEN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomad Exiles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.