Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIDE thành GHS

PRIDE/GHS: 1 PRIDE = 0.01071 GHS. Giá chuyển đổi 1 Nomad Exiles (PRIDE) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01071 GHS hôm nay.
PRIDE
PRIDE
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIDE/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIDE hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIDE hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 PRIDE sẽ mất 0.05 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 93.33 PRIDE và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 466.67 PRIDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIDE sang GHS

Chuyển đổi GHS sang PRIDE

Nomad Exiles
Cedi Ghana
1 PRIDE
0.01071  GHS
2 PRIDE
0.02143  GHS
5 PRIDE
0.05357  GHS
10 PRIDE
0.1071  GHS
20 PRIDE
0.2143  GHS
50 PRIDE
0.5357  GHS
100 PRIDE
1.07  GHS
200 PRIDE
2.14  GHS
500 PRIDE
5.36  GHS
1000 PRIDE
10.71  GHS
5000 PRIDE
53.57  GHS
10000 PRIDE
107.14  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIDE thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Nomad Exiles tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIDE sang GHS, lên đến 10000 PRIDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Nomad Exiles
50 GHS
4,666.74 PRIDE
100 GHS
9,333.48 PRIDE
200 GHS
18,666.96 PRIDE
500 GHS
46,667.41 PRIDE
1000 GHS
93,334.82 PRIDE
2000 GHS
186,669.63 PRIDE
5000 GHS
466,674.08 PRIDE
10000 GHS
933,348.16 PRIDE
50000 GHS
4,666,740.8 PRIDE
100000 GHS
9,333,481.6 PRIDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PRIDE toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Nomad Exiles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PRIDE, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIDE/GHS

PRIDE/GHS: 1 PRIDE = 0.01071 GHS; 2025/04/30 11:56:26
Trong 1D vừa qua, Nomad Exiles đã thay đổi +0.18% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomad Exiles(PRIDE) đã thay đổi +0.18% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PRIDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIDE sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Nomad Exiles/GHS

Giá Nomad Exiles cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01193 GHS trong khi giá Nomad Exiles thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01059 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomad Exiles theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIDE theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01073 GHS
0.01193 GHS
0.01193 GHS
0.01386 GHS
Thấp
0.01070 GHS
0.01059 GHS
0.01016 GHS
0.01016 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.18%
+0.38%
-7.91%
-16.50%

Thông tin Nomad Exiles

Số liệu thị trường PRIDE sang GHS

PRIDE/GHS:
₵0.01071
Khối lượng PRIDE 24 giờ:
₵246,798.51
Vốn hóa thị trường PRIDE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIDE:
0 PRIDE

Tỷ giá PRIDE sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nomad Exiles thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nomad Exiles là ₵0.01071 mỗi PRIDE, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIDE. Khối lượng giao dịch của Nomad Exiles đã thay đổi +4.32% (₵10,217.92 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIDE là ₵236,580.59.

Thông tin thêm về Nomad Exiles trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang GHS, trong đó mã của Nomad Exiles là PRIDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIDE sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIDE sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIDE (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIDE bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nomad Exiles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIDE đến TWD
1 PRIDE thành NT$0.02376 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIDE đến CNY
1 PRIDE thành ¥0.005395 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIDE đến USD
1 PRIDE thành $0.0007421 USD
popular info Cedi Ghana
PRIDE đến GHS
1 PRIDE thành ₵0.01071 GHS
popular info Euro
PRIDE đến EUR
1 PRIDE thành €0.0006527 EUR
popular info Đô la Canada
PRIDE đến CAD
1 PRIDE thành C$0.001026 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRIDE đến KRW
1 PRIDE thành ₩1.06 KRW
popular info Yên Nhật
PRIDE đến JPY
1 PRIDE thành ¥0.1062 JPY
popular info Bảng Anh
PRIDE đến GBP
1 PRIDE thành £0.0005554 GBP
popular info Real Brazil
PRIDE đến BRL
1 PRIDE thành R$0.004171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵10.15 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.82 GHS
other assets LooksRare
LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.2940 GHS
other assets Drift
DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵11.06 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.6934 GHS
other assets Shentu
CTK đến GHS
1 CTK thành ₵7.07 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,693.15 GHS
other assets Axelar
AXL đến GHS
1 AXL thành ₵5.65 GHS
other assets Bubblemaps
BMT đến GHS
1 BMT thành ₵2.01 GHS
other assets Wing Finance
WING đến GHS
1 WING thành ₵14.18 GHS

Bảng chuyển đổi từ PRIDE sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Nomad Exiles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIDE thành Cedi Ghana đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.01073 GHS và mức thấp nhất là 0.01070 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIDE là ₵0.01163 GHS , thay đổi -7.91% so với giá hiện tại. Nomad Exiles đã thay đổi
-
0.01116GHS
, tương đương mức thay đổi -51.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRIDE₵0.005357₵0.005348
+0.18%
1 PRIDE₵0.01071₵0.01070
+0.18%
5 PRIDE₵0.05357₵0.05348
+0.18%
10 PRIDE₵0.1071₵0.1070
+0.18%
50 PRIDE₵0.5357₵0.5348
+0.18%
100 PRIDE₵1.07₵1.07
+0.18%
500 PRIDE₵5.36₵5.35
+0.18%
1000 PRIDE₵10.71₵10.7
+0.18%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIDE/GHS

1 Nomad Exiles bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Nomad Exiles (PRIDE) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01071.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIDE với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93.33 PRIDE đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIDE sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIDE sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIDE bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 466.67 PRIDE, trong khi 5 PRIDE sẽ có giá khoảng 0.05357GHS.
Giá cao nhất của PRIDE/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIDE tính theo GHS là ₵3.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIDE/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomad Exiles tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã tăng 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã giảm 7.91% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIDE thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomad Exiles và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIDE/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIDE/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIDE/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIDE/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomad Exiles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.