Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIDE thành CZK

PRIDE/CZK: 1 PRIDE = 0.01691 CZK. Giá chuyển đổi 1 Nomad Exiles (PRIDE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01691 CZK hôm nay.
PRIDE
PRIDE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIDE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIDE hiện có giá trị là 0.02 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIDE hiện có giá 0.02 CZK, nghĩa là mua 5 PRIDE sẽ mất 0.08 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 59.13 PRIDE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 295.67 PRIDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIDE sang CZK

Chuyển đổi CZK sang PRIDE

Nomad Exiles
Koruna Czech
1 PRIDE
0.01691  CZK
2 PRIDE
0.03382  CZK
5 PRIDE
0.08455  CZK
10 PRIDE
0.1691  CZK
20 PRIDE
0.3382  CZK
50 PRIDE
0.8455  CZK
100 PRIDE
1.69  CZK
200 PRIDE
3.38  CZK
500 PRIDE
8.46  CZK
1000 PRIDE
16.91  CZK
5000 PRIDE
84.55  CZK
10000 PRIDE
169.1  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIDE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Nomad Exiles tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIDE sang CZK, lên đến 10000 PRIDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Nomad Exiles
50 CZK
2,956.75 PRIDE
100 CZK
5,913.49 PRIDE
200 CZK
11,826.99 PRIDE
500 CZK
29,567.47 PRIDE
1000 CZK
59,134.93 PRIDE
2000 CZK
118,269.87 PRIDE
5000 CZK
295,674.67 PRIDE
10000 CZK
591,349.35 PRIDE
50000 CZK
2,956,746.73 PRIDE
100000 CZK
5,913,493.45 PRIDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành PRIDE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Nomad Exiles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang PRIDE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIDE/CZK

PRIDE/CZK: 1 PRIDE = 0.01691 CZK; 2025/05/06 20:20:25
Trong 1D vừa qua, Nomad Exiles đã thay đổi -1.19% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomad Exiles(PRIDE) đã thay đổi -1.19% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành PRIDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIDE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Nomad Exiles/CZK

Giá Nomad Exiles cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01811 CZK trong khi giá Nomad Exiles thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01628 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomad Exiles theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIDE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01712 CZK
0.01811 CZK
0.01812 CZK
0.02105 CZK
Thấp
0.01684 CZK
0.01628 CZK
0.01544 CZK
0.01544 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.19%
+3.88%
+2.72%
-14.43%

Thông tin Nomad Exiles

Số liệu thị trường PRIDE sang CZK

PRIDE/CZK:
Kč0.01691
Khối lượng PRIDE 24 giờ:
Kč205,537.88
Vốn hóa thị trường PRIDE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIDE:
0 PRIDE

Tỷ giá PRIDE sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nomad Exiles thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nomad Exiles là Kč0.01691 mỗi PRIDE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIDE. Khối lượng giao dịch của Nomad Exiles đã thay đổi -45.35% (Kč-170,571.72 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIDE là Kč376,109.61.

Thông tin thêm về Nomad Exiles trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang CZK, trong đó mã của Nomad Exiles là PRIDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIDE sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIDE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIDE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIDE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nomad Exiles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIDE đến TWD
1 PRIDE thành NT$0.02309 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIDE đến CNY
1 PRIDE thành ¥0.005565 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIDE đến USD
1 PRIDE thành $0.0007708 USD
popular info Euro
PRIDE đến EUR
1 PRIDE thành €0.0006781 EUR
popular info Đô la Canada
PRIDE đến CAD
1 PRIDE thành C$0.001062 CAD
popular info Koruna Czech
PRIDE đến CZK
1 PRIDE thành Kč0.01691 CZK
popular info Won Hàn Quốc
PRIDE đến KRW
1 PRIDE thành ₩1.06 KRW
popular info Yên Nhật
PRIDE đến JPY
1 PRIDE thành ¥0.1099 JPY
popular info Bảng Anh
PRIDE đến GBP
1 PRIDE thành £0.0005765 GBP
popular info Real Brazil
PRIDE đến BRL
1 PRIDE thành R$0.004399 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Solayer
LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč37.38 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,177.32 CZK
other assets Maple Finance
SYRUP đến CZK
1 SYRUP thành Kč4.52 CZK
other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1202 CZK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč4.61 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč12.7 CZK
other assets Movement
MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč3.64 CZK
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến CZK
1 ALPINE thành Kč24.46 CZK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CZK
1 VIRTUAL thành Kč32.2 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,156.52 CZK

Bảng chuyển đổi từ PRIDE sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Nomad Exiles đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIDE thành Koruna Czech đã thay đổi +3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 0.01712 CZK và mức thấp nhất là 0.01684 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIDE là Kč0.01646 CZK , thay đổi +2.72% so với giá hiện tại. Nomad Exiles đã thay đổi
-
0.01581CZK
, tương đương mức thay đổi -48.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRIDEKč0.008455Kč0.008557
-1.19%
1 PRIDEKč0.01691Kč0.01711
-1.19%
5 PRIDEKč0.08455Kč0.08557
-1.19%
10 PRIDEKč0.1691Kč0.1711
-1.19%
50 PRIDEKč0.8455Kč0.8557
-1.19%
100 PRIDEKč1.69Kč1.71
-1.19%
500 PRIDEKč8.46Kč8.56
-1.19%
1000 PRIDEKč16.91Kč17.11
-1.19%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIDE/CZK

1 Nomad Exiles bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Nomad Exiles (PRIDE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01691.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIDE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.13 PRIDE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIDE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIDE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIDE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 295.67 PRIDE, trong khi 5 PRIDE sẽ có giá khoảng 0.08455CZK.
Giá cao nhất của PRIDE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIDE tính theo CZK là Kč5.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIDE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomad Exiles tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã tăng 3.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã tăng 2.72% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIDE thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomad Exiles và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIDE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIDE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIDE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIDE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomad Exiles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.