Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIDE thành AZN

PRIDE/AZN: 1 PRIDE = 0.001264 AZN. Giá chuyển đổi 1 Nomad Exiles (PRIDE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001264 AZN hôm nay.
PRIDE
PRIDE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIDE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIDE hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIDE hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 PRIDE sẽ mất 0.01 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 791.31 PRIDE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,956.55 PRIDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIDE sang AZN

Chuyển đổi AZN sang PRIDE

Nomad Exiles
Manat Azerbaijani
1 PRIDE
0.001264  AZN
2 PRIDE
0.002527  AZN
5 PRIDE
0.006319  AZN
10 PRIDE
0.01264  AZN
20 PRIDE
0.02527  AZN
50 PRIDE
0.06319  AZN
100 PRIDE
0.1264  AZN
200 PRIDE
0.2527  AZN
500 PRIDE
0.6319  AZN
1000 PRIDE
1.26  AZN
5000 PRIDE
6.32  AZN
10000 PRIDE
12.64  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIDE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Nomad Exiles tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIDE sang AZN, lên đến 10000 PRIDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Nomad Exiles
50 AZN
39,565.5 PRIDE
200 AZN
158,262.01 PRIDE
500 AZN
395,655.02 PRIDE
1000 AZN
791,310.04 PRIDE
2000 AZN
1,582,620.07 PRIDE
5000 AZN
3,956,550.18 PRIDE
10000 AZN
7,913,100.35 PRIDE
50000 AZN
39,565,501.76 PRIDE
100000 AZN
79,131,003.51 PRIDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành PRIDE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Nomad Exiles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang PRIDE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIDE/AZN

PRIDE/AZN: 1 PRIDE = 0.001264 AZN; 2025/04/28 14:38:19
Trong 1D vừa qua, Nomad Exiles đã thay đổi +0.24% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomad Exiles(PRIDE) đã thay đổi +0.24% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành PRIDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIDE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Nomad Exiles/AZN

Giá Nomad Exiles cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001404 AZN trong khi giá Nomad Exiles thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001247 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomad Exiles theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIDE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001264 AZN
0.001404 AZN
0.001404 AZN
0.001631 AZN
Thấp
0.001258 AZN
0.001247 AZN
0.001196 AZN
0.001196 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.24%
+0.60%
-7.17%
-16.43%

Thông tin Nomad Exiles

Số liệu thị trường PRIDE sang AZN

PRIDE/AZN:
₼0.001264
Khối lượng PRIDE 24 giờ:
₼27,687.73
Vốn hóa thị trường PRIDE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIDE:
0 PRIDE

Tỷ giá PRIDE sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nomad Exiles thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nomad Exiles là ₼0.001264 mỗi PRIDE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIDE. Khối lượng giao dịch của Nomad Exiles đã thay đổi +3.04% (₼817.13 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIDE là ₼26,870.6.

Thông tin thêm về Nomad Exiles trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang AZN, trong đó mã của Nomad Exiles là PRIDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84052.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71485.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132281.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542408.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8108281.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIDE sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIDE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIDE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIDE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nomad Exiles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIDE đến TWD
1 PRIDE thành NT$0.02417 TWD
popular info Manat Azerbaijani
PRIDE đến AZN
1 PRIDE thành ₼0.001264 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIDE đến CNY
1 PRIDE thành ¥0.005425 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIDE đến USD
1 PRIDE thành $0.0007434 USD
popular info Euro
PRIDE đến EUR
1 PRIDE thành €0.0006553 EUR
popular info Đô la Canada
PRIDE đến CAD
1 PRIDE thành C$0.001031 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRIDE đến KRW
1 PRIDE thành ₩1.07 KRW
popular info Yên Nhật
PRIDE đến JPY
1 PRIDE thành ¥0.1067 JPY
popular info Bảng Anh
PRIDE đến GBP
1 PRIDE thành £0.0005573 GBP
popular info Real Brazil
PRIDE đến BRL
1 PRIDE thành R$0.004229 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼161,023.42 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.92 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼3,051.15 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼252.45 AZN
other assets Sui
SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.25 AZN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến AZN
1 DEEP thành ₼0.4010 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.21 AZN
other assets Casper
CSPR đến AZN
1 CSPR thành ₼0.02955 AZN
other assets Bonk
BONK đến AZN
1 BONK thành ₼0.{4}3396 AZN
other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼1.04 AZN

Bảng chuyển đổi từ PRIDE sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Nomad Exiles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIDE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.001264 AZN và mức thấp nhất là 0.001258 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIDE là ₼0.001361 AZN , thay đổi -7.17% so với giá hiện tại. Nomad Exiles đã thay đổi
-
0.001308AZN
, tương đương mức thay đổi -50.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRIDE₼0.0006319₼0.0006303
+0.24%
1 PRIDE₼0.001264₼0.001261
+0.24%
5 PRIDE₼0.006319₼0.006303
+0.24%
10 PRIDE₼0.01264₼0.01261
+0.24%
50 PRIDE₼0.06319₼0.06303
+0.24%
100 PRIDE₼0.1264₼0.1261
+0.24%
500 PRIDE₼0.6319₼0.6303
+0.24%
1000 PRIDE₼1.26₼1.26
+0.24%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIDE/AZN

1 Nomad Exiles bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Nomad Exiles (PRIDE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001264.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIDE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 791.31 PRIDE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIDE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIDE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIDE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,956.55 PRIDE, trong khi 5 PRIDE sẽ có giá khoảng 0.006319AZN.
Giá cao nhất của PRIDE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIDE tính theo AZN là ₼0.4303. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIDE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomad Exiles tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã tăng 0.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã giảm 7.17% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIDE thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomad Exiles và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIDE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIDE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIDE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIDE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomad Exiles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.