Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành PKR

NAFT/PKR: 1 NAFT = 0.08681 PKR. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.08681 PKR hôm nay.
NAFT
NAFT
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.08681 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.08681 PKR, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 0.4340 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 11.52 NAFT và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 57.6 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAFT sang PKR

Chuyển đổi PKR sang NAFT

Nafter
Rupee Pakistan
1 NAFT
0.08681  PKR
10 NAFT
0.8681  PKR
200 NAFT
17.36  PKR
1000 NAFT
86.81  PKR
5000 NAFT
434.05  PKR
10000 NAFT
868.09  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang PKR, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Nafter
100 PKR
1,151.95 NAFT
500 PKR
5,759.74 NAFT
1000 PKR
11,519.48 NAFT
2000 PKR
23,038.96 NAFT
5000 PKR
57,597.41 NAFT
10000 PKR
115,194.82 NAFT
50000 PKR
575,974.08 NAFT
100000 PKR
1,151,948.16 NAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang NAFT, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAFT/PKR

NAFT/PKR: 1 NAFT = 0.08681 PKR; 2025/06/21 20:56:26
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi -1.55% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi -1.55% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Nafter/PKR

Giá Nafter cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.09001 PKR trong khi giá Nafter thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.08632 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08815 PKR
0.09001 PKR
0.09481 PKR
0.09632 PKR
Thấp
0.08668 PKR
0.08632 PKR
0.08555 PKR
0.07686 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.55%
-1.98%
-6.22%
-7.72%

Thông tin Nafter

Số liệu thị trường NAFT sang PKR

NAFT/PKR:
₨0.08681
Khối lượng NAFT 24 giờ:
₨8,042,473
Vốn hóa thị trường NAFT:
₨86,605,762.46
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT

Tỷ giá NAFT sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nafter là ₨0.08681 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨86,605,762.46 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi -68.31% (₨-17,334,108.20 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là ₨25,376,581.2.

Thông tin thêm về Nafter trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang PKR, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAFT sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAFT sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.009047 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002196 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0003058 USD
popular info Euro
NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002653 EUR
popular info Đô la Canada
NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004199 CAD
popular info Rupee Pakistan
NAFT đến PKR
1 NAFT thành ₨0.08681 PKR
popular info Won Hàn Quốc
NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4199 KRW
popular info Yên Nhật
NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.04467 JPY
popular info Bảng Anh
NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002272 GBP
popular info Real Brazil
NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001686 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets KAIKO
KAI đến PKR
1 KAI thành ₨2.1 PKR
other assets FUNToken
FUN đến PKR
1 FUN thành ₨2.01 PKR
other assets Sei
SEI đến PKR
1 SEI thành ₨61.15 PKR
other assets Solayer
LAYER đến PKR
1 LAYER thành ₨194.26 PKR
other assets Redbrick
BRIC đến PKR
1 BRIC thành ₨5.14 PKR
other assets Aptos
APT đến PKR
1 APT thành ₨1,215.13 PKR
other assets Velo
VELO đến PKR
1 VELO thành ₨3.33 PKR
other assets Onyxcoin
XCN đến PKR
1 XCN thành ₨4 PKR
other assets siren
SIREN đến PKR
1 SIREN thành ₨14.53 PKR
other assets Roam
ROAM đến PKR
1 ROAM thành ₨43.13 PKR

Bảng chuyển đổi từ NAFT sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Rupee Pakistan đã thay đổi -1.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.55%, đạt mức cao nhất là 0.08815 PKR và mức thấp nhất là 0.08668 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là ₨0.09256 PKR , thay đổi -6.22% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi
-
0.06995PKR
, tương đương mức thay đổi -44.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NAFT
₨0.04340₨0.04409
-1.55%
1 NAFT
₨0.08681₨0.08817
-1.55%
5 NAFT
₨0.4340₨0.4409
-1.55%
10 NAFT
₨0.8681₨0.8817
-1.55%
50 NAFT
₨4.34₨4.41
-1.55%
100 NAFT
₨8.68₨8.82
-1.55%
500 NAFT
₨43.4₨44.09
-1.55%
1000 NAFT
₨86.81₨88.17
-1.55%

Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/PKR

1 Nafter bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.08681.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.52 NAFT đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 57.6 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 0.4340PKR.
Giá cao nhất của NAFT/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo PKR là ₨110.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 1.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 6.22% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nafter: NAFT sang Đô la Mỹ (USD), NAFT sang Euro (EUR), NAFT sang Bảng Anh (GBP), NAFT sang Đô la Canada (CAD), NAFT sang Rupee Ấn Độ (INR), NAFT sang Rupee Pakistan (PKR), NAFT sang Real Brazil (BRL), NAFT sang ...
Giá của Nafter ở Mỹ là $0.0003058 USD. Ngoài ra, giá của Nafter là €0.0002653 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002272 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004199 CAD ở Canada, ₹0.02648 INR ở Ấn Độ, ₨0.08681 PKR ở Pakistan, R$0.001686 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nafter phổ biến nhất là NAFT sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 Nafter (NAFT) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.08681.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.