Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành EUR

NAFT/EUR: 1 NAFT = 0.0002599 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Euro (EUR) là 0.0002599 EUR hôm nay.
NAFT
NAFT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,848.11 NAFT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 19,240.56 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAFT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NAFT

Nafter
Euro
1 NAFT
0.0002599  EUR
2 NAFT
0.0005197  EUR
5 NAFT
0.001299  EUR
10 NAFT
0.002599  EUR
20 NAFT
0.005197  EUR
50 NAFT
0.01299  EUR
100 NAFT
0.02599  EUR
200 NAFT
0.05197  EUR
500 NAFT
0.1299  EUR
1000 NAFT
0.2599  EUR
10000 NAFT
2.6  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang EUR, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nafter
10 EUR
38,481.12 NAFT
50 EUR
192,405.62 NAFT
100 EUR
384,811.24 NAFT
200 EUR
769,622.48 NAFT
500 EUR
1,924,056.21 NAFT
1000 EUR
3,848,112.41 NAFT
2000 EUR
7,696,224.83 NAFT
5000 EUR
19,240,562.07 NAFT
10000 EUR
38,481,124.14 NAFT
50000 EUR
192,405,620.69 NAFT
100000 EUR
384,811,241.39 NAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NAFT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAFT/EUR

NAFT/EUR: 1 NAFT = 0.0002599 EUR; 2025/04/30 21:10:30
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi -1.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi -1.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nafter/EUR

Giá Nafter cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002729 EUR trong khi giá Nafter thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002597 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002652 EUR
0.0002729 EUR
0.0002865 EUR
0.0003628 EUR
Thấp
0.0002597 EUR
0.0002597 EUR
0.0002391 EUR
0.0002391 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.98%
-4.34%
-6.90%
-27.13%

Thông tin Nafter

Số liệu thị trường NAFT sang EUR

NAFT/EUR:
€0.0002599
Khối lượng NAFT 24 giờ:
€7,174.26
Vốn hóa thị trường NAFT:
€259,257.9
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT

Tỷ giá NAFT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nafter là €0.0002599 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của €259,257.9 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi +45.24% (€2,234.57 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là €4,939.7.

Thông tin thêm về Nafter trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang EUR, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAFT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAFT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.009432 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002139 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0002943 USD
popular info Euro
NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002599 EUR
popular info Đô la Canada
NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004058 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4187 KRW
popular info Yên Nhật
NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.04211 JPY
popular info Bảng Anh
NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002208 GBP
popular info Real Brazil
NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001671 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,563.61 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.4462 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.94 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €129.84 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04786 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7952 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1066 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1533 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4589 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6958 EUR

Bảng chuyển đổi từ NAFT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Euro đã thay đổi -4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.98%, đạt mức cao nhất là 0.0002652 EUR và mức thấp nhất là 0.0002597 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là €0.0002791 EUR , thay đổi -6.90% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi
-
0.0003439EUR
, tương đương mức thay đổi -56.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAFT€0.0001299€0.0001326
-1.98%
1 NAFT€0.0002599€0.0002651
-1.98%
5 NAFT€0.001299€0.001326
-1.98%
10 NAFT€0.002599€0.002651
-1.98%
50 NAFT€0.01299€0.01326
-1.98%
100 NAFT€0.02599€0.02651
-1.98%
500 NAFT€0.1299€0.1326
-1.98%
1000 NAFT€0.2599€0.2651
-1.98%

Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/EUR

1 Nafter bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Euro (EUR) là €0.0002599.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,848.11 NAFT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 19,240.56 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 0.001299EUR.
Giá cao nhất của NAFT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo EUR là €0.3445. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 4.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 6.90% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.