Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành SAR

NAFT/SAR: 1 NAFT = 0.001103 SAR. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.001103 SAR hôm nay.
NAFT
NAFT
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 0.01 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 906.25 NAFT và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 4,531.26 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAFT sang SAR

Chuyển đổi SAR sang NAFT

Nafter
Riyal Ả Rập Xê Út
1 NAFT
0.001103  SAR
2 NAFT
0.002207  SAR
5 NAFT
0.005517  SAR
10 NAFT
0.01103  SAR
20 NAFT
0.02207  SAR
50 NAFT
0.05517  SAR
100 NAFT
0.1103  SAR
200 NAFT
0.2207  SAR
500 NAFT
0.5517  SAR
5000 NAFT
5.52  SAR
10000 NAFT
11.03  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang SAR, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Nafter
50 SAR
45,312.58 NAFT
100 SAR
90,625.16 NAFT
200 SAR
181,250.32 NAFT
500 SAR
453,125.8 NAFT
1000 SAR
906,251.6 NAFT
2000 SAR
1,812,503.2 NAFT
5000 SAR
4,531,258.01 NAFT
10000 SAR
9,062,516.01 NAFT
50000 SAR
45,312,580.07 NAFT
100000 SAR
90,625,160.13 NAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang NAFT, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAFT/SAR

NAFT/SAR: 1 NAFT = 0.001103 SAR; 2025/04/30 16:56:54
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi -2.04% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi -2.04% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Nafter/SAR

Giá Nafter cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.001159 SAR trong khi giá Nafter thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.001103 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001127 SAR
0.001159 SAR
0.001217 SAR
0.001541 SAR
Thấp
0.001103 SAR
0.001103 SAR
0.001015 SAR
0.001015 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.04%
-4.79%
-6.98%
-27.14%

Thông tin Nafter

Số liệu thị trường NAFT sang SAR

NAFT/SAR:
ر.س0.001103
Khối lượng NAFT 24 giờ:
ر.س36,766.83
Vốn hóa thị trường NAFT:
ر.س1,100,857.09
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT

Tỷ giá NAFT sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nafter là ر.س0.001103 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س1,100,857.09 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi +139.22% (ر.س21,397.65 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là ر.س15,369.19.

Thông tin thêm về Nafter trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang SAR, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAFT sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAFT sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.009430 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002139 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0002942 USD
popular info Euro
NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002589 EUR
popular info Đô la Canada
NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004069 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
NAFT đến SAR
1 NAFT thành ر.س0.001103 SAR
popular info Won Hàn Quốc
NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4195 KRW
popular info Yên Nhật
NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.04206 JPY
popular info Bảng Anh
NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002206 GBP
popular info Real Brazil
NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001667 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س2.36 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س353,044.05 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س1.94 SAR
other assets Biswap
BSW đến SAR
1 BSW thành ر.س0.1835 SAR
other assets Voxies
VOXEL đến SAR
1 VOXEL thành ر.س0.4889 SAR
other assets Drift
DRIFT đến SAR
1 DRIFT thành ر.س2.86 SAR
other assets Solana
SOL đến SAR
1 SOL thành ر.س535.63 SAR
other assets XRP
XRP đến SAR
1 XRP thành ر.س8.12 SAR
other assets LooksRare
LOOKS đến SAR
1 LOOKS thành ر.س0.08102 SAR
other assets Treasure
MAGIC đến SAR
1 MAGIC thành ر.س0.7933 SAR

Bảng chuyển đổi từ NAFT sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -4.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 0.001127 SAR và mức thấp nhất là 0.001103 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là ر.س0.001186 SAR , thay đổi -6.98% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi
-ر.س
0.001406SAR
, tương đương mức thay đổi -56.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAFTر.س0.0005517ر.س0.0005632
-2.04%
1 NAFTر.س0.001103ر.س0.001126
-2.04%
5 NAFTر.س0.005517ر.س0.005632
-2.04%
10 NAFTر.س0.01103ر.س0.01126
-2.04%
50 NAFTر.س0.05517ر.س0.05632
-2.04%
100 NAFTر.س0.1103ر.س0.1126
-2.04%
500 NAFTر.س0.5517ر.س0.5632
-2.04%
1000 NAFTر.س1.1ر.س1.13
-2.04%

Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/SAR

1 Nafter bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.001103.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 906.25 NAFT đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 4,531.26 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 0.005517SAR.
Giá cao nhất của NAFT/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo SAR là ر.س1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 4.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã giảm 6.98% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.