

MCG
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 16:08:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetalCore(MCG) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MCG với giá trị 1 MCG cho 0.00 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetalCore phổ biến nhất là MCG sang KWD, trong đó mã của MetalCore là MCG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MCG thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MetalCore (MCG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MetalCore đã thay đổi -5.46% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetalCore(MCG) đã thay đổi -5.46% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi +5.78% thành MCG trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MetalCore

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MetalCore (MCG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetalCore trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MCG (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCG bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MCG (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MCG lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MCG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MetalCore thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi MetalCore thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetalCore là د.ك 0.0002517 mỗi MCG, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 55,210.05 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 219,325,660 MCG. Khối lượng giao dịch của MetalCore đã thay đổi -4.57% (د.ك -1,903.70 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCG là د.ك 41,618.11.
Vốn hoá thị trường
$178.96K
Khối lượng 24h
$128.73K
Nguồn cung lưu hành
219.33M MCG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MetalCore đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MCG là د.ك 0.0002517 KWD , nghĩa là để mua 5 MCG, bạn phải trả د.ك 0.001259 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 3,972.57 MCG, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 198,628.4 MCG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCG thành Dinar Kuwait đã thay đổi -11.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.46%, đạt mức cao nhất là 0.0003283 KWD và mức thấp nhất là 0.0002490 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MCG là د.ك 0.0005003 KWD , thay đổi -49.70% so với giá hiện tại. MetalCore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.39% so với năm trước.
-د.ك
0.005209KWDMCG đến KWD
Số lượng
16:08 hôm nay
0.5 MCG
د.ك0.0001259
1 MCG
د.ك0.0002517
5 MCG
د.ك0.001259
10 MCG
د.ك0.002517
50 MCG
د.ك0.01259
100 MCG
د.ك0.02517
500 MCG
د.ك0.1259
1000 MCG
د.ك0.2517
KWD đến MCG
Số lượng16:08 hôm nay
0.5KWD1,986.28 MCG
1KWD3,972.57 MCG
5KWD19,862.84 MCG
10KWD39,725.68 MCG
50KWD198,628.4 MCG
100KWD397,256.79 MCG
500KWD1,986,283.96 MCG
1000KWD3,972,567.93 MCG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCG | $0.0004080 | $0.0004315 | -5.46% |
1 MCG | $0.0008160 | $0.0008631 | -5.46% |
5 MCG | $0.004080 | $0.004315 | -5.46% |
10 MCG | $0.008160 | $0.008631 | -5.46% |
50 MCG | $0.04080 | $0.04315 | -5.46% |
100 MCG | $0.08160 | $0.08631 | -5.46% |
500 MCG | $0.4080 | $0.4315 | -5.46% |
1000 MCG | $0.8160 | $0.8631 | -5.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MCG | $0.0004080 | $0.0008109 | -49.70% |
1 MCG | $0.0008160 | $0.001622 | -49.70% |
5 MCG | $0.004080 | $0.008109 | -49.70% |
10 MCG | $0.008160 | $0.01622 | -49.70% |
50 MCG | $0.04080 | $0.08109 | -49.70% |
100 MCG | $0.08160 | $0.1622 | -49.70% |
500 MCG | $0.4080 | $0.8109 | -49.70% |
1000 MCG | $0.8160 | $1.62 | -49.70% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MCG | $0.0004080 | $0.008850 | -95.39% |
1 MCG | $0.0008160 | $0.01770 | -95.39% |
5 MCG | $0.004080 | $0.08850 | -95.39% |
10 MCG | $0.008160 | $0.1770 | -95.39% |
50 MCG | $0.04080 | $0.8850 | -95.39% |
100 MCG | $0.08160 | $1.77 | -95.39% |
500 MCG | $0.4080 | $8.85 | -95.39% |
1000 MCG | $0.8160 | $17.7 | -95.39% |
Dự đoán giá MetalCore
Giá của MCG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MCG, giá MCG dự kiến sẽ đạt $0.001023 vào năm 2026.
Giá của MCG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MCG dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá MCG dự kiến sẽ đạt $0.001746 với ROI tích lũy là +104.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MetalCore phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetalCore thành một số loại tiền fiat khác.
MetalCore đến TWD
1 MCG thành NT$ 0.02679 TWD

MetalCore đến CNY
1 MCG thành ¥ 0.005931 CNY

MetalCore đến KWD
1 MCG thành د.ك 0.0002517 KWD
MetalCore đến USD
1 MCG thành $ 0.0008160 USD

MetalCore đến AUD
1 MCG thành $ 0.001302 AUD

MetalCore đến EUR
1 MCG thành € 0.0007818 EUR

MetalCore đến CAD
1 MCG thành $ 0.001177 CAD

MetalCore đến KRW
1 MCG thành ₩ 1.18 KRW

MetalCore đến JPY
1 MCG thành ¥ 0.1221 JPY

MetalCore đến GBP
1 MCG thành £ 0.0006458 GBP

MetalCore đến BRL
1 MCG thành R$ 0.004754 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetalCore.
Bitcoin đến KWD
1 BTC thành د.ك 26,398.73 KWD

Ethereum đến KWD
1 ETH thành د.ك 716.84 KWD

KAITO đến KWD
1 KAITO thành د.ك 0.6971 KWD

Solana đến KWD
1 SOL thành د.ك 43.09 KWD

Pi đến KWD
1 PI thành د.ك 0.8079 KWD

MyShell đến KWD
1 SHELL thành د.ك 0.1871 KWD

CARV đến KWD
1 CARV thành د.ك 0.1511 KWD

Litecoin đến KWD
1 LTC thành د.ك 39.7 KWD

Aptos đến KWD
1 APT thành د.ك 1.93 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك 187.08 KWD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.