Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCG thành ILS

MCG/ILS: 1 MCG = 0.0009099 ILS. Giá chuyển đổi 1 MetalCore (MCG) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0009099 ILS hôm nay.
MCG
MCG
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCG/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetalCore (MCG) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCG hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCG hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 MCG sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,099 MCG và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,495 MCG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCG sang ILS

Chuyển đổi ILS sang MCG

MetalCore
Shekel Israel mới
1 MCG
0.0009099  ILS
2 MCG
0.001820  ILS
5 MCG
0.004550  ILS
10 MCG
0.009099  ILS
20 MCG
0.01820  ILS
50 MCG
0.04550  ILS
100 MCG
0.09099  ILS
200 MCG
0.1820  ILS
500 MCG
0.4550  ILS
1000 MCG
0.9099  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCG thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MetalCore tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCG sang ILS, lên đến 10000 MCG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MetalCore
100 ILS
109,900.06 MCG
200 ILS
219,800.13 MCG
500 ILS
549,500.31 MCG
1000 ILS
1,099,000.63 MCG
2000 ILS
2,198,001.26 MCG
5000 ILS
5,495,003.15 MCG
10000 ILS
10,990,006.3 MCG
50000 ILS
54,950,031.5 MCG
100000 ILS
109,900,063 MCG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MCG toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MetalCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MCG, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCG/ILS

MCG/ILS: 1 MCG = 0.0009099 ILS; 2025/04/30 02:25:07
Trong 1D vừa qua, MetalCore đã thay đổi -5.55% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetalCore(MCG) đã thay đổi -5.55% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MCG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MCG sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MetalCore/ILS

Giá MetalCore cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001043 ILS trong khi giá MetalCore thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0007713 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetalCore theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCG theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001056 ILS
0.001043 ILS
0.001782 ILS
0.01046 ILS
Thấp
0.0008682 ILS
0.0007713 ILS
0.0006499 ILS
0.0006499 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.55%
-0.09%
-37.19%
-82.73%

Thông tin MetalCore

Số liệu thị trường MCG sang ILS

MCG/ILS:
₪0.0009099
Khối lượng MCG 24 giờ:
₪29,136.43
Vốn hóa thị trường MCG:
₪353,014
Nguồn cung lưu hành MCG:
387.96M MCG

Tỷ giá MCG sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetalCore thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetalCore là ₪0.0009099 mỗi MCG, với tổng vốn hoá thị trường của ₪353,014 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 387,962,600 MCG. Khối lượng giao dịch của MetalCore đã thay đổi -46.32% (₪-25,143.89 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCG là ₪54,280.32.

Thông tin thêm về MetalCore trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetalCore phổ biến nhất là MCG sang ILS, trong đó mã của MetalCore là MCG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCG sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCG sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCG (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCG bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetalCore phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCG đến TWD
1 MCG thành NT$0.008119 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCG đến CNY
1 MCG thành ¥0.001827 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCG đến USD
1 MCG thành $0.0002511 USD
popular info Shekel Israel mới
MCG đến ILS
1 MCG thành ₪0.0009099 ILS
popular info Euro
MCG đến EUR
1 MCG thành €0.0002205 EUR
popular info Đô la Canada
MCG đến CAD
1 MCG thành C$0.0003473 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCG đến KRW
1 MCG thành ₩0.3596 KRW
popular info Yên Nhật
MCG đến JPY
1 MCG thành ¥0.03572 JPY
popular info Bảng Anh
MCG đến GBP
1 MCG thành £0.0001872 GBP
popular info Real Brazil
MCG đến BRL
1 MCG thành R$0.001411 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.15 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6490 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.65 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07395 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.07 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.28 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪343,168.8 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3417 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,182.35 ILS
other assets Safe
SAFE đến ILS
1 SAFE thành ₪1.89 ILS

Bảng chuyển đổi từ MCG sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của MetalCore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCG thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.55%, đạt mức cao nhất là 0.001056 ILS và mức thấp nhất là 0.0008682 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MCG là ₪0.001449 ILS , thay đổi -37.19% so với giá hiện tại. MetalCore đã thay đổi
-
0.06323ILS
, tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MCG₪0.0004550₪0.0004817
-5.55%
1 MCG₪0.0009099₪0.0009634
-5.55%
5 MCG₪0.004550₪0.004817
-5.55%
10 MCG₪0.009099₪0.009634
-5.55%
50 MCG₪0.04550₪0.04817
-5.55%
100 MCG₪0.09099₪0.09634
-5.55%
500 MCG₪0.4550₪0.4817
-5.55%
1000 MCG₪0.9099₪0.9634
-5.55%

Câu Hỏi Thường Gặp MCG/ILS

1 MetalCore bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MetalCore (MCG) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0009099.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCG với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,099 MCG đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCG sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCG sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCG bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,495 MCG, trong khi 5 MCG sẽ có giá khoảng 0.004550ILS.
Giá cao nhất của MCG/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCG tính theo ILS là ₪0.1395. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCG/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetalCore tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetalCore (MCG) đã giảm 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetalCore (MCG) đã giảm 37.19% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCG thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetalCore và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCG/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCG/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCG/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCG/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetalCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.