Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94486.77 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94486.77 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94486.77 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCG thành KHR
MCG/KHR: 1 MCG = 1.01 KHR. Giá chuyển đổi 1 MetalCore (MCG) thành Riel Campuchia (KHR) là 1.01 KHR hôm nay.

MCG
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCG/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetalCore (MCG) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCG hiện có giá trị là 1.01 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCG hiện có giá 1.01 KHR, nghĩa là mua 5 MCG sẽ mất 5.03 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.9947 MCG và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 4.97 MCG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCG sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MCG
MetalCore
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCG thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của MetalCore tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCG sang KHR, lên đến 10000 MCG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
MetalCore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MCG toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo MetalCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MCG, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCG/KHR
MCG/KHR: 1 MCG = 1.01 KHR; 2025/04/30 02:03:53
Trong 1D vừa qua, MetalCore đã thay đổi -5.80% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetalCore(MCG) đã thay đổi -5.80% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MCG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCG sang KHR: Biến động và thay đổi giá của MetalCore/KHR
Giá MetalCore cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.15 KHR trong khi giá MetalCore thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.8520 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetalCore theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCG theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.17 KHR | 1.15 KHR | 1.97 KHR | 11.55 KHR |
Thấp | 0.9591 KHR | 0.8520 KHR | 0.7179 KHR | 0.7179 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.80% | -0.96% | -37.40% | -82.86% |
Thông tin MetalCore
Số liệu thị trường MCG sang KHR
MCG/KHR:
៛1.01
Khối lượng MCG 24 giờ:
៛32,734,932.98
Vốn hóa thị trường MCG:
៛390,014,809.7
Nguồn cung lưu hành MCG:
387.96M MCG
Tỷ giá MCG sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetalCore thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetalCore là ៛1.01 mỗi MCG, với tổng vốn hoá thị trường của ៛390,014,809.7 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 387,962,600 MCG. Khối lượng giao dịch của MetalCore đã thay đổi -43.33% (៛-25,027,567.08 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCG là ៛57,762,500.06.
Thông tin thêm về MetalCore trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetalCore phổ biến nhất là MCG sang KHR, trong đó mã của MetalCore là MCG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCG sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCG sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MCG (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCG bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MetalCore phổ biến

MCG đến TWD
1 MCG thành NT$0.008121 TWD

MCG đến CNY
1 MCG thành ¥0.001827 CNY

MCG đến USD
1 MCG thành $0.0002511 USD
MCG đến KHR
1 MCG thành ៛1.01 KHR

MCG đến EUR
1 MCG thành €0.0002205 EUR

MCG đến CAD
1 MCG thành C$0.0003473 CAD

MCG đến KRW
1 MCG thành ₩0.3597 KRW

MCG đến JPY
1 MCG thành ¥0.03572 JPY

MCG đến GBP
1 MCG thành £0.0001873 GBP

MCG đến BRL
1 MCG thành R$0.001411 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,072.87 KHR

COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛717.15 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛1,803.88 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,228.06 KHR

INIT đến KHR
1 INIT thành ៛3,362.31 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛377,680,367.99 KHR

SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛374.94 KHR

LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛82.09 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,404,284.66 KHR

SAFE đến KHR
1 SAFE thành ៛2,087.6 KHR
Bảng chuyển đổi từ MCG sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của MetalCore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCG thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.80%, đạt mức cao nhất là 1.17 KHR và mức thấp nhất là 0.9591 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCG là ៛1.61 KHR , thay đổi -37.40% so với giá hiện tại. MetalCore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
-៛
69.84KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCG | ៛0.5026 | ៛0.5336 | -5.80% |
1 MCG | ៛1.01 | ៛1.07 | -5.80% |
5 MCG | ៛5.03 | ៛5.34 | -5.80% |
10 MCG | ៛10.05 | ៛10.67 | -5.80% |
50 MCG | ៛50.26 | ៛53.36 | -5.80% |
100 MCG | ៛100.53 | ៛106.71 | -5.80% |
500 MCG | ៛502.64 | ៛533.57 | -5.80% |
1000 MCG | ៛1,005.29 | ៛1,067.13 | -5.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCG/KHR
1 MetalCore bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 MetalCore (MCG) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCG với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9947 MCG đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCG sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCG sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCG bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 4.97 MCG, trong khi 5 MCG sẽ có giá khoảng 5.03KHR.
Giá cao nhất của MCG/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCG tính theo KHR là ៛154.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCG/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetalCore tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetalCore (MCG) đã giảm 0.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetalCore (MCG) đã giảm 37.40% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCG thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetalCore và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCG/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCG/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCG/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCG/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetalCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
