Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành NAD

MIMATIC/NAD: 1 MIMATIC = 8.54 NAD. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Đô la Namibia (NAD) là 8.54 NAD hôm nay.
MIMATIC
MIMATIC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 8.54 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 8.54 NAD, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 42.69 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.1171 MIMATIC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.5856 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIMATIC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MIMATIC

MAI
Đô la Namibia
1 MIMATIC
8.54  NAD
2 MIMATIC
17.08  NAD
5 MIMATIC
42.69  NAD
10 MIMATIC
85.38  NAD
20 MIMATIC
170.76  NAD
50 MIMATIC
426.91  NAD
100 MIMATIC
853.81  NAD
200 MIMATIC
1,707.62  NAD
500 MIMATIC
4,269.06  NAD
1000 MIMATIC
8,538.12  NAD
5000 MIMATIC
42,690.61  NAD
10000 MIMATIC
85,381.23  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang NAD, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MAI
100 NAD
11.71 MIMATIC
200 NAD
23.42 MIMATIC
500 NAD
58.56 MIMATIC
1000 NAD
117.12 MIMATIC
2000 NAD
234.24 MIMATIC
5000 NAD
585.61 MIMATIC
10000 NAD
1,171.22 MIMATIC
50000 NAD
5,856.09 MIMATIC
100000 NAD
11,712.18 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MIMATIC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIMATIC/NAD

MIMATIC/NAD: 1 MIMATIC = 8.54 NAD; 2025/05/05 19:43:25
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi -4.86% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi -4.86% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MAI/NAD

Giá MAI cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 12.53 NAD trong khi giá MAI thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 6.99 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.23 NAD
12.53 NAD
18.68 NAD
18.73 NAD
Thấp
6.99 NAD
6.99 NAD
4.1 NAD
2.76 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.86%
-22.20%
-54.36%
+6.84%

Thông tin MAI

Số liệu thị trường MIMATIC sang NAD

MIMATIC/NAD:
N$8.54
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
N$162,771.76
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC

Tỷ giá MIMATIC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAI là N$8.54 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +1371.68% (N$151,711.5 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là N$11,060.26.

Thông tin thêm về MAI trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang NAD, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIMATIC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIMATIC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$13.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥3.31 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $0.4572 USD
popular info Euro
MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.4042 EUR
popular info Đô la Canada
MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$0.6316 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩629.62 KRW
popular info Yên Nhật
MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥65.86 JPY
popular info Bảng Anh
MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.3442 GBP
popular info Đô la Namibia
MIMATIC đến NAD
1 MIMATIC thành N$8.54 NAD
popular info Real Brazil
MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$2.6 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,767,786.65 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,006.42 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.25 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$64.82 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,742.71 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$208.97 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,608.05 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,192.93 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.21 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$12.5 NAD

Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Đô la Namibia đã thay đổi -22.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.86%, đạt mức cao nhất là 10.23 NAD và mức thấp nhất là 6.99 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là N$18.65 NAD , thay đổi -54.36% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi
-N$
9.82NAD
, tương đương mức thay đổi -53.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIMATICN$4.27N$4.49
-4.86%
1 MIMATICN$8.54N$8.97
-4.86%
5 MIMATICN$42.69N$44.86
-4.86%
10 MIMATICN$85.38N$89.72
-4.86%
50 MIMATICN$426.91N$448.6
-4.86%
100 MIMATICN$853.81N$897.2
-4.86%
500 MIMATICN$4,269.06N$4,485.99
-4.86%
1000 MIMATICN$8,538.12N$8,971.98
-4.86%

Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/NAD

1 MAI bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$8.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1171 MIMATIC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.5856 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 42.69NAD.
Giá cao nhất của MIMATIC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo NAD là N$33.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 22.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 54.36% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.