

MIMATIC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 14:19:26 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MAI(MIMATIC) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MIMATIC với giá trị 1 MIMATIC cho 9.55 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang MKD, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIMATIC thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MAI (MIMATIC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi -68.25% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi -68.25% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi +214.91% thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MAI

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MAI (MIMATIC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MAI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MIMATIC (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MIMATIC lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MIMATIC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAI thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAI là ден 9.55 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi -55.21% (ден -1,498,522.88 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là ден 2,714,400.66.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$20.72K
Nguồn cung lưu hành
0 MIMATIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MIMATIC là ден 9.55 MKD , nghĩa là để mua 5 MIMATIC, bạn phải trả ден 47.75 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.1047 MIMATIC, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 5.24 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Denar Macedonia đã thay đổi -37.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -68.25%, đạt mức cao nhất là 30.36 MKD và mức thấp nhất là 8.97 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là ден 42.04 MKD , thay đổi -77.26% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.86% so với năm trước.
-ден
14.87MKDMIMATIC đến MKD
Số lượng
14:19 hôm nay
0.5 MIMATIC
ден4.78
1 MIMATIC
ден9.55
5 MIMATIC
ден47.75
10 MIMATIC
ден95.5
50 MIMATIC
ден477.51
100 MIMATIC
ден955.01
500 MIMATIC
ден4,775.06
1000 MIMATIC
ден9,550.11
MKD đến MIMATIC
Số lượng14:19 hôm nay
0.5MKD0.05236 MIMATIC
1MKD0.1047 MIMATIC
5MKD0.5236 MIMATIC
10MKD1.05 MIMATIC
50MKD5.24 MIMATIC
100MKD10.47 MIMATIC
500MKD52.36 MIMATIC
1000MKD104.71 MIMATIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | $0.08137 | $0.2565 | -68.25% |
1 MIMATIC | $0.1627 | $0.5130 | -68.25% |
5 MIMATIC | $0.8137 | $2.56 | -68.25% |
10 MIMATIC | $1.63 | $5.13 | -68.25% |
50 MIMATIC | $8.14 | $25.65 | -68.25% |
100 MIMATIC | $16.27 | $51.3 | -68.25% |
500 MIMATIC | $81.37 | $256.49 | -68.25% |
1000 MIMATIC | $162.75 | $512.98 | -68.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | $0.08137 | $0.3582 | -77.26% |
1 MIMATIC | $0.1627 | $0.7164 | -77.26% |
5 MIMATIC | $0.8137 | $3.58 | -77.26% |
10 MIMATIC | $1.63 | $7.16 | -77.26% |
50 MIMATIC | $8.14 | $35.82 | -77.26% |
100 MIMATIC | $16.27 | $71.64 | -77.26% |
500 MIMATIC | $81.37 | $358.18 | -77.26% |
1000 MIMATIC | $162.75 | $716.36 | -77.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | $0.08137 | $0.2081 | -60.86% |
1 MIMATIC | $0.1627 | $0.4162 | -60.86% |
5 MIMATIC | $0.8137 | $2.08 | -60.86% |
10 MIMATIC | $1.63 | $4.16 | -60.86% |
50 MIMATIC | $8.14 | $20.81 | -60.86% |
100 MIMATIC | $16.27 | $41.62 | -60.86% |
500 MIMATIC | $81.37 | $208.1 | -60.86% |
1000 MIMATIC | $162.75 | $416.2 | -60.86% |
Dự đoán giá MAI
Giá của MIMATIC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MIMATIC, giá MIMATIC dự kiến sẽ đạt $0.1770 vào năm 2026.
Giá của MIMATIC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MIMATIC dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá MIMATIC dự kiến sẽ đạt $0.4202 với ROI tích lũy là +165.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MAI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MAI thành một số loại tiền fiat khác.
MAI đến TWD
1 MIMATIC thành NT$ 5.34 TWD

MAI đến CNY
1 MIMATIC thành ¥ 1.18 CNY

MAI đến USD
1 MIMATIC thành $ 0.1627 USD

MAI đến MKD
1 MIMATIC thành ден 9.55 MKD
MAI đến AUD
1 MIMATIC thành $ 0.2580 AUD

MAI đến EUR
1 MIMATIC thành € 0.1552 EUR

MAI đến CAD
1 MIMATIC thành $ 0.2336 CAD

MAI đến KRW
1 MIMATIC thành ₩ 233.46 KRW

MAI đến JPY
1 MIMATIC thành ¥ 24.33 JPY

MAI đến GBP
1 MIMATIC thành £ 0.1286 GBP

MAI đến BRL
1 MIMATIC thành R$ 0.9395 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MAI.
Pi đến MKD
1 PI thành ден 130.64 MKD

THORChain đến MKD
1 RUNE thành ден 88.64 MKD

CoW Protocol đến MKD
1 COW thành ден 22.58 MKD

Celestia đến MKD
1 TIA thành ден 216.41 MKD

Maker đến MKD
1 MKR thành ден 94,539.75 MKD

Peanut the Squirrel đến MKD
1 PNUT thành ден 10.67 MKD

Uniswap đến MKD
1 UNI thành ден 466.11 MKD

Quant đến MKD
1 QNT thành ден 6,272.86 MKD

Livepeer đến MKD
1 LPT thành ден 410.12 MKD

BinaryX đến MKD
1 BNX thành ден 69.56 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.