

MIMATIC
COP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 10:29:00 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MAI(MIMATIC) thành Peso Colombia(COP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MIMATIC với giá trị 1 MIMATIC cho 1,539.02 COP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin COP
Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang COP, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIMATIC thành COP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MAI (MIMATIC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi +135.03% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi +135.03% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi -57.45% thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MAI

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MAI (MIMATIC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MAI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MIMATIC (hoặc USDT) lấy COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MIMATIC lấy COP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MIMATIC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAI thành Peso Colombia?
Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAI là $ 1,539.02 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +45.47% ($ 50,980,258.01 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là $ 112,122,639.32.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$39.46K
Nguồn cung lưu hành
0 MIMATIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MIMATIC là $ 1,539.02 COP , nghĩa là để mua 5 MIMATIC, bạn phải trả $ 7,695.12 COP . Ngược lại, $1 COP có thể được giao dịch lấy 0.0006498 MIMATIC, trong khi $50 COP có thể chuyển đổi thành 0.03249 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Peso Colombia đã thay đổi +34.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +135.03%, đạt mức cao nhất là 2,551.21 COP và mức thấp nhất là 633.79 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là $ 3,937.75 COP , thay đổi -60.92% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.17% so với năm trước.
-$
2,054.03COPMIMATIC đến COP
Số lượng
10:29 am hôm nay
0.5 MIMATIC
$769.51
1 MIMATIC
$1,539.02
5 MIMATIC
$7,695.12
10 MIMATIC
$15,390.24
50 MIMATIC
$76,951.2
100 MIMATIC
$153,902.41
500 MIMATIC
$769,512.04
1000 MIMATIC
$1,539,024.08
COP đến MIMATIC
Số lượng10:29 am hôm nay
0.5COP0.0003249 MIMATIC
1COP0.0006498 MIMATIC
5COP0.003249 MIMATIC
10COP0.006498 MIMATIC
50COP0.03249 MIMATIC
100COP0.06498 MIMATIC
500COP0.3249 MIMATIC
1000COP0.6498 MIMATIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | $0.1862 | $0.07922 | +135.03% |
1 MIMATIC | $0.3724 | $0.1584 | +135.03% |
5 MIMATIC | $1.86 | $0.7922 | +135.03% |
10 MIMATIC | $3.72 | $1.58 | +135.03% |
50 MIMATIC | $18.62 | $7.92 | +135.03% |
100 MIMATIC | $37.24 | $15.84 | +135.03% |
500 MIMATIC | $186.19 | $79.22 | +135.03% |
1000 MIMATIC | $372.39 | $158.43 | +135.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:29 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | $0.1862 | $0.4764 | -60.92% |
1 MIMATIC | $0.3724 | $0.9528 | -60.92% |
5 MIMATIC | $1.86 | $4.76 | -60.92% |
10 MIMATIC | $3.72 | $9.53 | -60.92% |
50 MIMATIC | $18.62 | $47.64 | -60.92% |
100 MIMATIC | $37.24 | $95.28 | -60.92% |
500 MIMATIC | $186.19 | $476.39 | -60.92% |
1000 MIMATIC | $372.39 | $952.79 | -60.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:29 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | $0.1862 | $0.4347 | -57.17% |
1 MIMATIC | $0.3724 | $0.8694 | -57.17% |
5 MIMATIC | $1.86 | $4.35 | -57.17% |
10 MIMATIC | $3.72 | $8.69 | -57.17% |
50 MIMATIC | $18.62 | $43.47 | -57.17% |
100 MIMATIC | $37.24 | $86.94 | -57.17% |
500 MIMATIC | $186.19 | $434.69 | -57.17% |
1000 MIMATIC | $372.39 | $869.39 | -57.17% |
Dự đoán giá MAI
Giá của MIMATIC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MIMATIC, giá MIMATIC dự kiến sẽ đạt $0.6573 vào năm 2026.
Giá của MIMATIC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MIMATIC dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá MIMATIC dự kiến sẽ đạt $0.9108 với ROI tích lũy là +144.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MAI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MAI thành một số loại tiền fiat khác.
MAI đến TWD
1 MIMATIC thành NT$ 12.22 TWD

MAI đến CNY
1 MIMATIC thành ¥ 2.71 CNY

MAI đến COP
1 MIMATIC thành $ 1,539.02 COP
MAI đến USD
1 MIMATIC thành $ 0.3724 USD

MAI đến AUD
1 MIMATIC thành $ 0.5909 AUD

MAI đến EUR
1 MIMATIC thành € 0.3553 EUR

MAI đến CAD
1 MIMATIC thành $ 0.5338 CAD

MAI đến KRW
1 MIMATIC thành ₩ 536.78 KRW

MAI đến JPY
1 MIMATIC thành ¥ 55.56 JPY

MAI đến GBP
1 MIMATIC thành £ 0.2939 GBP

MAI đến BRL
1 MIMATIC thành R$ 2.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MAI.
KAITO đến COP
1 KAITO thành $ 11,337.59 COP

Ethereum đến COP
1 ETH thành $ 9,786,045.38 COP

Bitcoin đến COP
1 BTC thành $ 356,356,873.93 COP

CARV đến COP
1 CARV thành $ 2,230.53 COP

Pi đến COP
1 PI thành $ 10,798.27 COP

Aptos đến COP
1 APT thành $ 25,375.81 COP

Litecoin đến COP
1 LTC thành $ 542,468.56 COP

Optimism đến COP
1 OP thành $ 4,839.59 COP

Cookie DAO đến COP
1 COOKIE thành $ 990.84 COP

Aethir đến COP
1 ATH thành $ 151.77 COP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.