Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96365.01 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96365.01 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96365.01 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAD thành NAD
MAD/NAD: 1 MAD = 0.{4}8040 NAD. Giá chuyển đổi 1 MAD (MAD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}8040 NAD hôm nay.

MAD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAD (MAD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAD hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAD hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 MAD sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 12,437.24 MAD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 62,186.18 MAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MAD
MAD
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MAD tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang NAD, lên đến 10000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MAD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAD/NAD
MAD/NAD: 1 MAD = 0.{4}8040 NAD; 2025/05/07 05:44:29
Trong 1D vừa qua, MAD đã thay đổi -2.24% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAD(MAD) đã thay đổi -2.24% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MAD/NAD
Giá MAD cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{4}9886 NAD trong khi giá MAD thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}7818 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAD theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}8429 NAD | 0.{4}9886 NAD | 0.0001069 NAD | 0.0002039 NAD |
Thấp | 0.{4}7818 NAD | 0.{4}7818 NAD | 0.{4}4967 NAD | 0.{4}4967 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.24% | -11.04% | +50.01% | -60.12% |
Thông tin MAD
Số liệu thị trường MAD sang NAD
MAD/NAD:
N$0.{4}8040
Khối lượng MAD 24 giờ:
N$4,959,518.6
Vốn hóa thị trường MAD:
N$80,401,955.24
Nguồn cung lưu hành MAD:
999.98B MAD
Tỷ giá MAD sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAD thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAD là N$0.{4}8040 mỗi MAD, với tổng vốn hoá thị trường của N$80,401,955.24 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,100,000 MAD. Khối lượng giao dịch của MAD đã thay đổi -22.67% (N$-1,453,762.58 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAD là N$6,413,281.18.
Thông tin thêm về MAD trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAD phổ biến nhất là MAD sang NAD, trong đó mã của MAD là MAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAD sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MAD phổ biến

MAD đến TWD
1 MAD thành NT$0.0001301 TWD

MAD đến CNY
1 MAD thành ¥0.{4}3107 CNY

MAD đến USD
1 MAD thành $0.{5}4306 USD

MAD đến EUR
1 MAD thành €0.{5}3792 EUR

MAD đến CAD
1 MAD thành C$0.{5}5938 CAD

MAD đến KRW
1 MAD thành ₩0.006024 KRW

MAD đến JPY
1 MAD thành ¥0.0006164 JPY

MAD đến GBP
1 MAD thành £0.{5}3225 GBP
MAD đến NAD
1 MAD thành N$0.{4}8040 NAD

MAD đến BRL
1 MAD thành R$0.{4}2461 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,802,080.15 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,169.63 NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.87 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,725.09 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,705.7 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$33.61 NAD

LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.08957 NAD

SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.39 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$21.1 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,995.14 NAD
Bảng chuyển đổi từ MAD sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của MAD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAD thành Đô la Namibia đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8429 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}7818 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAD là N$0.{4}5360 NAD , thay đổi +50.01% so với giá hiện tại. MAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.68% so với năm trước.
-N$
0.{4}8261NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAD | N$0.{4}4020 | N$0.{4}4112 | -2.24% |
1 MAD | N$0.{4}8040 | N$0.{4}8225 | -2.24% |
5 MAD | N$0.0004020 | N$0.0004112 | -2.24% |
10 MAD | N$0.0008040 | N$0.0008225 | -2.24% |
50 MAD | N$0.004020 | N$0.004112 | -2.24% |
100 MAD | N$0.008040 | N$0.008225 | -2.24% |
500 MAD | N$0.04020 | N$0.04112 | -2.24% |
1000 MAD | N$0.08040 | N$0.08225 | -2.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAD/NAD
1 MAD bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MAD (MAD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}8040.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,437.24 MAD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 62,186.18 MAD, trong khi 5 MAD sẽ có giá khoảng 0.0004020NAD.
Giá cao nhất của MAD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAD tính theo NAD là N$0.001377. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAD tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAD (MAD) đã giảm 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAD (MAD) đã tăng 50.01% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAD thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAD và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
