Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAD thành BAM

MAD/BAM: 1 MAD = 0.{5}9586 BAM. Giá chuyển đổi 1 MAD (MAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.{5}9586 BAM hôm nay.
MAD
MAD
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAD/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAD (MAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAD hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAD hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 MAD sẽ mất 0.00 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 104,322.38 MAD và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 521,611.89 MAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAD sang BAM

Chuyển đổi BAM sang MAD

MAD
Mark Bosnia-Herzegovina
1 MAD
0.{5}9586  BAM
2 MAD
0.{4}1917  BAM
5 MAD
0.{4}4793  BAM
10 MAD
0.{4}9586  BAM
20 MAD
0.0001917  BAM
50 MAD
0.0004793  BAM
100 MAD
0.0009586  BAM
200 MAD
0.001917  BAM
500 MAD
0.004793  BAM
1000 MAD
0.009586  BAM
5000 MAD
0.04793  BAM
10000 MAD
0.09586  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của MAD tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang BAM, lên đến 10000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
MAD
10 BAM
1,043,223.79 MAD
50 BAM
5,216,118.93 MAD
100 BAM
10,432,237.85 MAD
200 BAM
20,864,475.71 MAD
500 BAM
52,161,189.27 MAD
1000 BAM
104,322,378.55 MAD
2000 BAM
208,644,757.09 MAD
5000 BAM
521,611,892.73 MAD
10000 BAM
1,043,223,785.45 MAD
50000 BAM
5,216,118,927.25 MAD
100000 BAM
10,432,237,854.5 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo MAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang MAD, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAD/BAM

MAD/BAM: 1 MAD = 0.{5}9586 BAM; 2025/05/28 09:31:48
Trong 1D vừa qua, MAD đã thay đổi -5.30% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAD(MAD) đã thay đổi -5.30% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành MAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAD sang BAM: Biến động và thay đổi giá của MAD/BAM

Giá MAD cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.{4}1583 BAM trong khi giá MAD thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.{5}9544 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAD theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAD theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1028 BAM
0.{4}1583 BAM
0.{4}1840 BAM
0.{4}1840 BAM
Thấp
0.{5}9544 BAM
0.{5}9544 BAM
0.{5}7224 BAM
0.{5}4590 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.30%
-11.69%
+2.62%
+21.81%

Thông tin MAD

Số liệu thị trường MAD sang BAM

MAD/BAM:
KM0.{5}9586
Khối lượng MAD 24 giờ:
KM1,206,998.18
Vốn hóa thị trường MAD:
KM9,585,461.3
Nguồn cung lưu hành MAD:
999.98B MAD

Tỷ giá MAD sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAD thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAD là KM0.{5}9586 mỗi MAD, với tổng vốn hoá thị trường của KM9,585,461.3 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,100,000 MAD. Khối lượng giao dịch của MAD đã thay đổi -7.52% (KM-98,086.23 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAD là KM1,305,084.41.

Thông tin thêm về MAD trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAD phổ biến nhất là MAD sang BAM, trong đó mã của MAD là MAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96371.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80785.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150832.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615879.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9319909.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAD sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAD sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAD (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAD bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MAD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAD đến TWD
1 MAD thành NT$0.0001660 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAD đến CNY
1 MAD thành ¥0.{4}3995 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAD đến USD
1 MAD thành $0.{5}5555 USD
popular info Euro
MAD đến EUR
1 MAD thành €0.{5}4905 EUR
popular info Đô la Canada
MAD đến CAD
1 MAD thành C$0.{5}7677 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAD đến KRW
1 MAD thành ₩0.007616 KRW
popular info Yên Nhật
MAD đến JPY
1 MAD thành ¥0.0008005 JPY
popular info Bảng Anh
MAD đến GBP
1 MAD thành £0.{5}4112 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
MAD đến BAM
1 MAD thành KM0.{5}9586 BAM
popular info Real Brazil
MAD đến BRL
1 MAD thành R$0.{4}3135 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Cetus Protocol
CETUS đến BAM
1 CETUS thành KM0.2935 BAM
other assets WalletConnect Token
WCT đến BAM
1 WCT thành KM1.54 BAM
other assets SPX6900
SPX đến BAM
1 SPX thành KM1.69 BAM
other assets Tellor
TRB đến BAM
1 TRB thành KM86.81 BAM
other assets Matrix Chain
MTC đến BAM
1 MTC thành KM0.0004502 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,550.33 BAM
other assets Render
RENDER đến BAM
1 RENDER thành KM7.72 BAM
other assets Synapse
SYN đến BAM
1 SYN thành KM0.3445 BAM
other assets HedgeTrade
HEDG đến BAM
1 HEDG thành KM0.1067 BAM
other assets Helium Mobile
MOBILE đến BAM
1 MOBILE thành KM0.0007886 BAM

Bảng chuyển đổi từ MAD sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của MAD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAD thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -11.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.30%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1028 BAM và mức thấp nhất là 0.{5}9544 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 MAD là KM0.{5}9340 BAM , thay đổi +2.62% so với giá hiện tại. MAD đã thay đổi
-KM
0.{5}5437BAM
, tương đương mức thay đổi -36.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAD
KM0.{5}4793KM0.{5}5062
-5.30%
1 MAD
KM0.{5}9586KM0.{4}1012
-5.30%
5 MAD
KM0.{4}4793KM0.{4}5062
-5.30%
10 MAD
KM0.{4}9586KM0.0001012
-5.30%
50 MAD
KM0.0004793KM0.0005062
-5.30%
100 MAD
KM0.0009586KM0.001012
-5.30%
500 MAD
KM0.004793KM0.005062
-5.30%
1000 MAD
KM0.009586KM0.01012
-5.30%

Câu Hỏi Thường Gặp MAD/BAM

1 MAD bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 MAD (MAD) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}9586.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAD với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 104,322.38 MAD đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAD sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAD sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAD bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 521,611.89 MAD, trong khi 5 MAD sẽ có giá khoảng 0.{4}4793BAM.
Giá cao nhất của MAD/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAD tính theo BAM là KM0.0001272. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAD/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAD tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAD (MAD) đã giảm 11.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAD (MAD) đã tăng 2.62% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAD thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAD và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAD/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAD/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAD/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAD/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.