Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LOVELY thành LKR

LOVELY/LKR: 1 LOVELY = 0.0002143 LKR. Giá chuyển đổi 1 Lovely Finance [Old] (LOVELY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0002143 LKR hôm nay.
LOVELY
LOVELY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOVELY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOVELY hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOVELY hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 LOVELY sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 4,665.79 LOVELY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 23,328.97 LOVELY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LOVELY sang LKR

Chuyển đổi LKR sang LOVELY

Lovely Finance [Old]
Rupee Sri Lanka
1 LOVELY
0.0002143  LKR
2 LOVELY
0.0004287  LKR
5 LOVELY
0.001072  LKR
10 LOVELY
0.002143  LKR
20 LOVELY
0.004287  LKR
50 LOVELY
0.01072  LKR
100 LOVELY
0.02143  LKR
200 LOVELY
0.04287  LKR
500 LOVELY
0.1072  LKR
1000 LOVELY
0.2143  LKR
5000 LOVELY
1.07  LKR
10000 LOVELY
2.14  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOVELY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Lovely Finance [Old] tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOVELY sang LKR, lên đến 10000 LOVELY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Lovely Finance [Old]
1 LKR
4,665.79 LOVELY
10 LKR
46,657.94 LOVELY
50 LKR
233,289.7 LOVELY
100 LKR
466,579.41 LOVELY
200 LKR
933,158.82 LOVELY
500 LKR
2,332,897.04 LOVELY
1000 LKR
4,665,794.08 LOVELY
2000 LKR
9,331,588.15 LOVELY
5000 LKR
23,328,970.39 LOVELY
10000 LKR
46,657,940.77 LOVELY
50000 LKR
233,289,703.86 LOVELY
100000 LKR
466,579,407.72 LOVELY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LOVELY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Lovely Finance [Old] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LOVELY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LOVELY/LKR

LOVELY/LKR: 1 LOVELY = 0.0002143 LKR; 2025/04/28 03:59:29
Trong 1D vừa qua, Lovely Finance [Old] đã thay đổi -26.10% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lovely Finance [Old](LOVELY) đã thay đổi -26.10% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LOVELY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LOVELY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Lovely Finance [Old]/LKR

Giá Lovely Finance [Old] cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0006917 LKR trong khi giá Lovely Finance [Old] thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{4}6479 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lovely Finance [Old] theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOVELY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003029 LKR
0.0006917 LKR
0.0006917 LKR
0.0006917 LKR
Thấp
0.0001523 LKR
0.{4}6479 LKR
0.{4}1856 LKR
0.{4}1763 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-26.10%
+76.85%
+75.14%
+554.03%

Thông tin Lovely Finance [Old]

Số liệu thị trường LOVELY sang LKR

LOVELY/LKR:
Rs0.0002143
Khối lượng LOVELY 24 giờ:
Rs37,369,894.04
Vốn hóa thị trường LOVELY:
--
Nguồn cung lưu hành LOVELY:
0 LOVELY

Tỷ giá LOVELY sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lovely Finance [Old] thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lovely Finance [Old] là Rs0.0002143 mỗi LOVELY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LOVELY. Khối lượng giao dịch của Lovely Finance [Old] đã thay đổi -4.90% (Rs-1,927,208.50 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOVELY là Rs39,297,102.54.

Thông tin thêm về Lovely Finance [Old] trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lovely Finance [Old] phổ biến nhất là LOVELY sang LKR, trong đó mã của Lovely Finance [Old] là LOVELY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LOVELY sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LOVELY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LOVELY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOVELY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOVELY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lovely Finance [Old] phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LOVELY đến TWD
1 LOVELY thành NT$0.{4}2327 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LOVELY đến CNY
1 LOVELY thành ¥0.{5}5225 CNY
popular info Đô la Mỹ
LOVELY đến USD
1 LOVELY thành $0.{6}7158 USD
popular info Euro
LOVELY đến EUR
1 LOVELY thành €0.{6}6308 EUR
popular info Đô la Canada
LOVELY đến CAD
1 LOVELY thành C$0.{6}9936 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
LOVELY đến LKR
1 LOVELY thành Rs0.0002143 LKR
popular info Won Hàn Quốc
LOVELY đến KRW
1 LOVELY thành ₩0.001030 KRW
popular info Yên Nhật
LOVELY đến JPY
1 LOVELY thành ¥0.0001029 JPY
popular info Bảng Anh
LOVELY đến GBP
1 LOVELY thành £0.{6}5388 GBP
popular info Real Brazil
LOVELY đến BRL
1 LOVELY thành R$0.{5}4072 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs676.34 LKR
other assets Bubblemaps
BMT đến LKR
1 BMT thành Rs37.73 LKR
other assets Walrus
WAL đến LKR
1 WAL thành Rs191.47 LKR
other assets Casper
CSPR đến LKR
1 CSPR thành Rs4.69 LKR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs61.48 LKR
other assets IOTA
IOTA đến LKR
1 IOTA thành Rs66.65 LKR
other assets Raydium
RAY đến LKR
1 RAY thành Rs878.53 LKR
other assets JUST
JST đến LKR
1 JST thành Rs11.15 LKR
other assets Hedera
HBAR đến LKR
1 HBAR thành Rs57.89 LKR
other assets Stellar
XLM đến LKR
1 XLM thành Rs86.1 LKR

Bảng chuyển đổi từ LOVELY sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Lovely Finance [Old] đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOVELY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +76.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.10%, đạt mức cao nhất là 0.0003029 LKR và mức thấp nhất là 0.0001523 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LOVELY là Rs0.0001224 LKR , thay đổi +75.14% so với giá hiện tại. Lovely Finance [Old] đã thay đổi
+Rs
0.{5}6341LKR
, tương đương mức thay đổi +656.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LOVELYRs0.0001072Rs0.0001450
-26.10%
1 LOVELYRs0.0002143Rs0.0002900
-26.10%
5 LOVELYRs0.001072Rs0.001450
-26.10%
10 LOVELYRs0.002143Rs0.002900
-26.10%
50 LOVELYRs0.01072Rs0.01450
-26.10%
100 LOVELYRs0.02143Rs0.02900
-26.10%
500 LOVELYRs0.1072Rs0.1450
-26.10%
1000 LOVELYRs0.2143Rs0.2900
-26.10%

Câu Hỏi Thường Gặp LOVELY/LKR

1 Lovely Finance [Old] bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Lovely Finance [Old] (LOVELY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0002143.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOVELY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,665.79 LOVELY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOVELY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOVELY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOVELY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 23,328.97 LOVELY, trong khi 5 LOVELY sẽ có giá khoảng 0.001072LKR.
Giá cao nhất của LOVELY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOVELY tính theo LKR là Rs1,721,179.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOVELY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lovely Finance [Old] tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) đã tăng 76.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) đã tăng 75.14% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOVELY thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lovely Finance [Old] và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOVELY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOVELY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOVELY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOVELY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOVELY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lovely Finance [Old] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.