Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LOVELY thành KRW

LOVELY/KRW: 1 LOVELY = 0.001034 KRW. Giá chuyển đổi 1 Lovely Finance [Old] (LOVELY) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.001034 KRW hôm nay.
LOVELY
LOVELY
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOVELY/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOVELY hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOVELY hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 LOVELY sẽ mất 0.01 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 967.28 LOVELY và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 4,836.38 LOVELY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LOVELY sang KRW

Chuyển đổi KRW sang LOVELY

Lovely Finance [Old]
Won Hàn Quốc
1 LOVELY
0.001034  KRW
2 LOVELY
0.002068  KRW
5 LOVELY
0.005169  KRW
10 LOVELY
0.01034  KRW
20 LOVELY
0.02068  KRW
50 LOVELY
0.05169  KRW
100 LOVELY
0.1034  KRW
200 LOVELY
0.2068  KRW
500 LOVELY
0.5169  KRW
1000 LOVELY
1.03  KRW
5000 LOVELY
5.17  KRW
10000 LOVELY
10.34  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOVELY thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Lovely Finance [Old] tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOVELY sang KRW, lên đến 10000 LOVELY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Lovely Finance [Old]
10 KRW
9,672.76 LOVELY
50 KRW
48,363.78 LOVELY
100 KRW
96,727.56 LOVELY
200 KRW
193,455.12 LOVELY
500 KRW
483,637.8 LOVELY
1000 KRW
967,275.61 LOVELY
2000 KRW
1,934,551.21 LOVELY
5000 KRW
4,836,378.03 LOVELY
10000 KRW
9,672,756.06 LOVELY
50000 KRW
48,363,780.3 LOVELY
100000 KRW
96,727,560.61 LOVELY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành LOVELY toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Lovely Finance [Old] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang LOVELY, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LOVELY/KRW

LOVELY/KRW: 1 LOVELY = 0.001034 KRW; 2025/04/28 04:01:54
Trong 1D vừa qua, Lovely Finance [Old] đã thay đổi -25.14% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lovely Finance [Old](LOVELY) đã thay đổi -25.14% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành LOVELY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LOVELY sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Lovely Finance [Old]/KRW

Giá Lovely Finance [Old] cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.003325 KRW trong khi giá Lovely Finance [Old] thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.0003114 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lovely Finance [Old] theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOVELY theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001456 KRW
0.003325 KRW
0.003325 KRW
0.003325 KRW
Thấp
0.0007319 KRW
0.0003114 KRW
0.{4}8921 KRW
0.{4}8475 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-25.14%
+80.63%
+78.37%
+590.89%

Thông tin Lovely Finance [Old]

Số liệu thị trường LOVELY sang KRW

LOVELY/KRW:
₩0.001034
Khối lượng LOVELY 24 giờ:
₩180,249,994.59
Vốn hóa thị trường LOVELY:
--
Nguồn cung lưu hành LOVELY:
0 LOVELY

Tỷ giá LOVELY sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lovely Finance [Old] thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lovely Finance [Old] là ₩0.001034 mỗi LOVELY, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LOVELY. Khối lượng giao dịch của Lovely Finance [Old] đã thay đổi -2.92% (₩-5,421,037.11 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOVELY là ₩185,671,031.7.

Thông tin thêm về Lovely Finance [Old] trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lovely Finance [Old] phổ biến nhất là LOVELY sang KRW, trong đó mã của Lovely Finance [Old] là LOVELY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LOVELY sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LOVELY sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LOVELY (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOVELY bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOVELY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lovely Finance [Old] phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LOVELY đến TWD
1 LOVELY thành NT$0.{4}2336 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LOVELY đến CNY
1 LOVELY thành ¥0.{5}5244 CNY
popular info Đô la Mỹ
LOVELY đến USD
1 LOVELY thành $0.{6}7184 USD
popular info Euro
LOVELY đến EUR
1 LOVELY thành €0.{6}6331 EUR
popular info Đô la Canada
LOVELY đến CAD
1 LOVELY thành C$0.{6}9972 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LOVELY đến KRW
1 LOVELY thành ₩0.001034 KRW
popular info Yên Nhật
LOVELY đến JPY
1 LOVELY thành ¥0.0001033 JPY
popular info Bảng Anh
LOVELY đến GBP
1 LOVELY thành £0.{6}5408 GBP
popular info Real Brazil
LOVELY đến BRL
1 LOVELY thành R$0.{5}4086 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,249.2 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩181.56 KRW
other assets Walrus
WAL đến KRW
1 WAL thành ₩918.11 KRW
other assets Casper
CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩22.01 KRW
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩300.12 KRW
other assets IOTA
IOTA đến KRW
1 IOTA thành ₩321.3 KRW
other assets Raydium
RAY đến KRW
1 RAY thành ₩4,236.89 KRW
other assets JUST
JST đến KRW
1 JST thành ₩53.07 KRW
other assets Hedera
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩277.66 KRW
other assets Stellar
XLM đến KRW
1 XLM thành ₩413.78 KRW

Bảng chuyển đổi từ LOVELY sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Lovely Finance [Old] đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOVELY thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +80.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.14%, đạt mức cao nhất là 0.001456 KRW và mức thấp nhất là 0.0007319 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 LOVELY là ₩0.0005765 KRW , thay đổi +78.37% so với giá hiện tại. Lovely Finance [Old] đã thay đổi
+
0.{4}4188KRW
, tương đương mức thay đổi +668.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LOVELY₩0.0005169₩0.0006917
-25.14%
1 LOVELY₩0.001034₩0.001383
-25.14%
5 LOVELY₩0.005169₩0.006917
-25.14%
10 LOVELY₩0.01034₩0.01383
-25.14%
50 LOVELY₩0.05169₩0.06917
-25.14%
100 LOVELY₩0.1034₩0.1383
-25.14%
500 LOVELY₩0.5169₩0.6917
-25.14%
1000 LOVELY₩1.03₩1.38
-25.14%

Câu Hỏi Thường Gặp LOVELY/KRW

1 Lovely Finance [Old] bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Lovely Finance [Old] (LOVELY) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.001034.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOVELY với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 967.28 LOVELY đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOVELY sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOVELY sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOVELY bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 4,836.38 LOVELY, trong khi 5 LOVELY sẽ có giá khoảng 0.005169KRW.
Giá cao nhất của LOVELY/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOVELY tính theo KRW là ₩8,272,525.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOVELY/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lovely Finance [Old] tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) đã tăng 80.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) đã tăng 78.37% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOVELY thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lovely Finance [Old] và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOVELY/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOVELY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOVELY/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOVELY/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOVELY/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lovely Finance [Old] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.