Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LOVELY thành EUR

LOVELY/EUR: 1 LOVELY = 0.{6}6375 EUR. Giá chuyển đổi 1 Lovely Finance [Old] (LOVELY) thành Euro (EUR) là 0.{6}6375 EUR hôm nay.
LOVELY
LOVELY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOVELY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOVELY hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOVELY hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 LOVELY sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,568,721.17 LOVELY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,843,605.83 LOVELY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LOVELY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang LOVELY

Lovely Finance [Old]
Euro
1 LOVELY
0.{6}6375  EUR
2 LOVELY
0.{5}1275  EUR
5 LOVELY
0.{5}3187  EUR
10 LOVELY
0.{5}6375  EUR
20 LOVELY
0.{4}1275  EUR
50 LOVELY
0.{4}3187  EUR
100 LOVELY
0.{4}6375  EUR
200 LOVELY
0.0001275  EUR
500 LOVELY
0.0003187  EUR
1000 LOVELY
0.0006375  EUR
5000 LOVELY
0.003187  EUR
10000 LOVELY
0.006375  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOVELY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Lovely Finance [Old] tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOVELY sang EUR, lên đến 10000 LOVELY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Lovely Finance [Old]
1 EUR
1,568,721.17 LOVELY
10 EUR
15,687,211.66 LOVELY
50 EUR
78,436,058.29 LOVELY
100 EUR
156,872,116.58 LOVELY
200 EUR
313,744,233.15 LOVELY
500 EUR
784,360,582.88 LOVELY
1000 EUR
1,568,721,165.77 LOVELY
2000 EUR
3,137,442,331.54 LOVELY
5000 EUR
7,843,605,828.84 LOVELY
10000 EUR
15,687,211,657.68 LOVELY
50000 EUR
78,436,058,288.38 LOVELY
100000 EUR
156,872,116,576.77 LOVELY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LOVELY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Lovely Finance [Old] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LOVELY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LOVELY/EUR

LOVELY/EUR: 1 LOVELY = 0.{6}6375 EUR; 2025/04/28 04:30:45
Trong 1D vừa qua, Lovely Finance [Old] đã thay đổi -26.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lovely Finance [Old](LOVELY) đã thay đổi -26.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LOVELY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LOVELY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Lovely Finance [Old]/EUR

Giá Lovely Finance [Old] cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}2036 EUR trong khi giá Lovely Finance [Old] thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}1907 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lovely Finance [Old] theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOVELY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}8915 EUR
0.{5}2036 EUR
0.{5}2036 EUR
0.{5}2036 EUR
Thấp
0.{6}4482 EUR
0.{6}1907 EUR
0.{7}5463 EUR
0.{7}5190 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-26.65%
+73.60%
+79.69%
+644.92%

Thông tin Lovely Finance [Old]

Số liệu thị trường LOVELY sang EUR

LOVELY/EUR:
€0.{6}6375
Khối lượng LOVELY 24 giờ:
€111,166.02
Vốn hóa thị trường LOVELY:
--
Nguồn cung lưu hành LOVELY:
0 LOVELY

Tỷ giá LOVELY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lovely Finance [Old] thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lovely Finance [Old] là €0.{6}6375 mỗi LOVELY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LOVELY. Khối lượng giao dịch của Lovely Finance [Old] đã thay đổi -2.80% (€-3,196.78 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOVELY là €114,362.81.

Thông tin thêm về Lovely Finance [Old] trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lovely Finance [Old] phổ biến nhất là LOVELY sang EUR, trong đó mã của Lovely Finance [Old] là LOVELY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LOVELY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LOVELY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LOVELY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOVELY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOVELY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lovely Finance [Old] phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LOVELY đến TWD
1 LOVELY thành NT$0.{4}2352 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LOVELY đến CNY
1 LOVELY thành ¥0.{5}5280 CNY
popular info Đô la Mỹ
LOVELY đến USD
1 LOVELY thành $0.{6}7233 USD
popular info Euro
LOVELY đến EUR
1 LOVELY thành €0.{6}6375 EUR
popular info Đô la Canada
LOVELY đến CAD
1 LOVELY thành C$0.{5}1004 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LOVELY đến KRW
1 LOVELY thành ₩0.001041 KRW
popular info Yên Nhật
LOVELY đến JPY
1 LOVELY thành ¥0.0001040 JPY
popular info Bảng Anh
LOVELY đến GBP
1 LOVELY thành £0.{6}5445 GBP
popular info Real Brazil
LOVELY đến BRL
1 LOVELY thành R$0.{5}4114 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1092 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5630 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01441 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1830 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1701 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2539 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03258 EUR
other assets Raydium
RAY đến EUR
1 RAY thành €2.62 EUR
other assets IOTA
IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.1973 EUR

Bảng chuyển đổi từ LOVELY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Lovely Finance [Old] đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOVELY thành Euro đã thay đổi +73.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.65%, đạt mức cao nhất là 0.{6}8915 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}4482 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LOVELY là €0.{6}3571 EUR , thay đổi +79.69% so với giá hiện tại. Lovely Finance [Old] đã thay đổi
+
0.{7}1966EUR
, tương đương mức thay đổi +655.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LOVELY€0.{6}3187€0.{6}4336
-26.65%
1 LOVELY€0.{6}6375€0.{6}8671
-26.65%
5 LOVELY€0.{5}3187€0.{5}4336
-26.65%
10 LOVELY€0.{5}6375€0.{5}8671
-26.65%
50 LOVELY€0.{4}3187€0.{4}4336
-26.65%
100 LOVELY€0.{4}6375€0.{4}8671
-26.65%
500 LOVELY€0.0003187€0.0004336
-26.65%
1000 LOVELY€0.0006375€0.0008671
-26.65%

Câu Hỏi Thường Gặp LOVELY/EUR

1 Lovely Finance [Old] bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Lovely Finance [Old] (LOVELY) trong Euro (EUR) là €0.{6}6375.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOVELY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,568,721.17 LOVELY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOVELY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOVELY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOVELY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,843,605.83 LOVELY, trong khi 5 LOVELY sẽ có giá khoảng 0.{5}3187EUR.
Giá cao nhất của LOVELY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOVELY tính theo EUR là €5,065.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOVELY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lovely Finance [Old] tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) đã tăng 73.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lovely Finance [Old] (LOVELY) đã tăng 79.69% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOVELY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lovely Finance [Old] và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOVELY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOVELY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOVELY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOVELY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOVELY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lovely Finance [Old] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.