Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102827.00 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102827.00 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102827.00 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIN thành LKR
KIN/LKR: 1 KIN = 0.0003957 LKR. Giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0003957 LKR hôm nay.

KIN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kin (KIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIN hiện có giá trị là 0.0003957 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIN hiện có giá 0.0003957 LKR, nghĩa là mua 5 KIN sẽ mất 0.001978 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2,527.23 KIN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 12,636.14 KIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIN sang LKR
Chuyển đổi LKR sang KIN
Kin
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Kin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIN sang LKR, lên đến 10000 KIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Kin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Kin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KIN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIN/LKR
KIN/LKR: 1 KIN = 0.0003957 LKR; 2025/06/21 20:56:30
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi -4.53% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi -4.53% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Kin/LKR
Giá Kin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0005444 LKR trong khi giá Kin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0003896 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004272 LKR | 0.0005444 LKR | 0.0008909 LKR | 0.002155 LKR |
Thấp | 0.0003896 LKR | 0.0003896 LKR | 0.0003414 LKR | 0.0003414 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.53% | -25.42% | -29.45% | -79.66% |
Thông tin Kin
Số liệu thị trường KIN sang LKR
KIN/LKR:
Rs0.0003957
Khối lượng KIN 24 giờ:
Rs42,392,731
Vốn hóa thị trường KIN:
Rs1,091,259,452.89
Nguồn cung lưu hành KIN:
2.76T KIN
Tỷ giá KIN sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kin là Rs0.0003957 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,091,259,452.89 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi -12.71% (Rs-6,173,495.94 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là Rs48,566,226.94.
Thông tin thêm về Kin trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang LKR, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kin phổ biến

KIN đến TWD
1 KIN thành NT$0.{4}3894 TWD

KIN đến CNY
1 KIN thành ¥0.{5}9452 CNY

KIN đến USD
1 KIN thành $0.{5}1316 USD

KIN đến EUR
1 KIN thành €0.{5}1142 EUR

KIN đến CAD
1 KIN thành C$0.{5}1807 CAD
KIN đến LKR
1 KIN thành Rs0.0003957 LKR

KIN đến KRW
1 KIN thành ₩0.001807 KRW

KIN đến JPY
1 KIN thành ¥0.0001923 JPY

KIN đến GBP
1 KIN thành £0.{6}9779 GBP

KIN đến BRL
1 KIN thành R$0.{5}7255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.23 LKR

FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.13 LKR

SEI đến LKR
1 SEI thành Rs64.77 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs205.73 LKR

BRIC đến LKR
1 BRIC thành Rs5.45 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,286.89 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs3.53 LKR

XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.24 LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.39 LKR

ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs45.67 LKR
Bảng chuyển đổi từ KIN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -25.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.53%, đạt mức cao nhất là 0.0004272 LKR và mức thấp nhất là 0.0003896 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là Rs0.0005609 LKR , thay đổi -29.45% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.57% so với năm trước.
-Rs
0.003801LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIN | Rs0.0001978 | Rs0.0002072 | -4.53% |
1 KIN | Rs0.0003957 | Rs0.0004145 | -4.53% |
5 KIN | Rs0.001978 | Rs0.002072 | -4.53% |
10 KIN | Rs0.003957 | Rs0.004145 | -4.53% |
50 KIN | Rs0.01978 | Rs0.02072 | -4.53% |
100 KIN | Rs0.03957 | Rs0.04145 | -4.53% |
500 KIN | Rs0.1978 | Rs0.2072 | -4.53% |
1000 KIN | Rs0.3957 | Rs0.4145 | -4.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIN/LKR
1 Kin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Kin (KIN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0003957.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,527.23 KIN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 12,636.14 KIN, trong khi 5 KIN sẽ có giá khoảng 0.001978LKR.
Giá cao nhất của KIN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIN tính theo LKR là Rs0.4491. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 25.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 29.45% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIN thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kin: KIN sang Đô la Mỹ (USD), KIN sang Euro (EUR), KIN sang Bảng Anh (GBP), KIN sang Đô la Canada (CAD), KIN sang Rupee Ấn Độ (INR), KIN sang Rupee Pakistan (PKR), KIN sang Real Brazil (BRL), KIN sang ...
Giá của Kin ở Mỹ là $0.{5}1316 USD. Ngoài ra, giá của Kin là €0.{5}1142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1807 CAD ở Canada, ₹0.0001140 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003736 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kin phổ biến nhất là KIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Kin (KIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0003957.
Giá của Kin ở Mỹ là $0.{5}1316 USD. Ngoài ra, giá của Kin là €0.{5}1142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1807 CAD ở Canada, ₹0.0001140 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003736 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kin phổ biến nhất là KIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Kin (KIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0003957.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
