Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIN thành NAD

KIN/NAD: 1 KIN = 0.{4}3691 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}3691 NAD hôm nay.
KIN
KIN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kin (KIN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIN hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIN hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 KIN sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 27,096.52 KIN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 135,482.6 KIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KIN

Kin
Đô la Namibia
1 KIN
0.{4}3691  NAD
2 KIN
0.{4}7381  NAD
5 KIN
0.0001845  NAD
10 KIN
0.0003691  NAD
20 KIN
0.0007381  NAD
50 KIN
0.001845  NAD
100 KIN
0.003691  NAD
200 KIN
0.007381  NAD
500 KIN
0.01845  NAD
1000 KIN
0.03691  NAD
5000 KIN
0.1845  NAD
10000 KIN
0.3691  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIN sang NAD, lên đến 10000 KIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kin
10 NAD
270,965.19 KIN
50 NAD
1,354,825.95 KIN
100 NAD
2,709,651.91 KIN
200 NAD
5,419,303.81 KIN
500 NAD
13,548,259.54 KIN
1000 NAD
27,096,519.07 KIN
2000 NAD
54,193,038.15 KIN
5000 NAD
135,482,595.37 KIN
10000 NAD
270,965,190.75 KIN
50000 NAD
1,354,825,953.74 KIN
100000 NAD
2,709,651,907.48 KIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KIN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KIN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIN/NAD

KIN/NAD: 1 KIN = 0.{4}3691 NAD; 2025/05/08 07:01:44
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi +0.90% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi +0.90% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kin/NAD

Giá Kin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{4}4327 NAD trong khi giá Kin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}3500 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3725 NAD
0.{4}4327 NAD
0.{4}5542 NAD
0.0001656 NAD
Thấp
0.{4}3500 NAD
0.{4}3500 NAD
0.{4}3500 NAD
0.{4}3500 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.90%
-15.50%
-12.80%
-72.53%

Thông tin Kin

Số liệu thị trường KIN sang NAD

KIN/NAD:
N$0.{4}3691
Khối lượng KIN 24 giờ:
N$4,471,369.41
Vốn hóa thị trường KIN:
N$101,779,186.88
Nguồn cung lưu hành KIN:
2.76T KIN

Tỷ giá KIN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kin là N$0.{4}3691 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của N$101,779,186.88 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi -13.05% (N$-670,813.14 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là N$5,142,182.55.

Thông tin thêm về Kin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang NAD, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIN đến TWD
1 KIN thành NT$0.{4}5991 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIN đến CNY
1 KIN thành ¥0.{4}1429 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIN đến USD
1 KIN thành $0.{5}1976 USD
popular info Euro
KIN đến EUR
1 KIN thành €0.{5}1748 EUR
popular info Đô la Canada
KIN đến CAD
1 KIN thành C$0.{5}2737 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIN đến KRW
1 KIN thành ₩0.002760 KRW
popular info Yên Nhật
KIN đến JPY
1 KIN thành ¥0.0002844 JPY
popular info Bảng Anh
KIN đến GBP
1 KIN thành £0.{5}1484 GBP
popular info Đô la Namibia
KIN đến NAD
1 KIN thành N$0.{4}3691 NAD
popular info Real Brazil
KIN đến BRL
1 KIN thành R$0.{4}1136 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,847,885.3 NAD
other assets Mog Coin
MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1694 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$35,615.58 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.53 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$7,803.6 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.47 NAD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến NAD
1 POPCAT thành N$8.61 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.57 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,809.06 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.2201 NAD

Bảng chuyển đổi từ KIN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Đô la Namibia đã thay đổi -15.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3725 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}3500 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là N$0.{4}4234 NAD , thay đổi -12.80% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi
-N$
0.0003217NAD
, tương đương mức thay đổi -89.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KINN$0.{4}1845N$0.{4}1829
+0.90%
1 KINN$0.{4}3691N$0.{4}3657
+0.90%
5 KINN$0.0001845N$0.0001829
+0.90%
10 KINN$0.0003691N$0.0003657
+0.90%
50 KINN$0.001845N$0.001829
+0.90%
100 KINN$0.003691N$0.003657
+0.90%
500 KINN$0.01845N$0.01829
+0.90%
1000 KINN$0.03691N$0.03657
+0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp KIN/NAD

1 Kin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kin (KIN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}3691.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,096.52 KIN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 135,482.6 KIN, trong khi 5 KIN sẽ có giá khoảng 0.0001845NAD.
Giá cao nhất của KIN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIN tính theo NAD là N$0.02789. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 15.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 12.80% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.