Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93918.42 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93918.42 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93918.42 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành LKR
KILT/LKR: 1 KILT = 14.08 LKR. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (KILT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 14.08 LKR hôm nay.

KILT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (KILT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 14.08 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 14.08 LKR, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 70.41 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.07101 KILT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3551 KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KILT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang KILT
KILT Protocol
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang LKR, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
KILT Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo KILT Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KILT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KILT/LKR
KILT/LKR: 1 KILT = 14.08 LKR; 2025/04/28 17:46:03
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol đã thay đổi +8.80% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol(KILT) đã thay đổi +8.80% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KILT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol/LKR
Giá KILT Protocol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 15.26 LKR trong khi giá KILT Protocol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 9.47 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.26 LKR | 15.26 LKR | 15.26 LKR | 39.96 LKR |
Thấp | 12.8 LKR | 9.47 LKR | 9.18 LKR | 9.18 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.80% | +40.78% | +16.00% | -64.71% |
Thông tin KILT Protocol
Số liệu thị trường KILT sang LKR
KILT/LKR:
Rs14.08
Khối lượng KILT 24 giờ:
Rs27,972,033.21
Vốn hóa thị trường KILT:
Rs695,954,247.83
Nguồn cung lưu hành KILT:
49.42M KILT
Tỷ giá KILT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol là Rs14.08 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs695,954,247.83 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,420,140 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol đã thay đổi +21.08% (Rs4,870,172.55 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là Rs23,101,860.66.
Thông tin thêm về KILT Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol phổ biến nhất là KILT sang LKR, trong đó mã của KILT Protocol là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KILT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KILT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KILT Protocol phổ biến

KILT đến TWD
1 KILT thành NT$1.53 TWD

KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0.3427 CNY

KILT đến USD
1 KILT thành $0.04701 USD

KILT đến EUR
1 KILT thành €0.04118 EUR

KILT đến CAD
1 KILT thành C$0.06511 CAD
KILT đến LKR
1 KILT thành Rs14.08 LKR

KILT đến KRW
1 KILT thành ₩67.48 KRW

KILT đến JPY
1 KILT thành ¥6.68 JPY

KILT đến GBP
1 KILT thành £0.03503 GBP

KILT đến BRL
1 KILT thành R$0.2668 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,035,514.25 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs680.38 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,062.78 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,752.22 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs526,560.29 LKR

DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs65.89 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs183.17 LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs384.46 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs206.89 LKR

TAO đến LKR
1 TAO thành Rs109,263.61 LKR
Bảng chuyển đổi từ KILT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +40.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.80%, đạt mức cao nhất là 15.26 LKR và mức thấp nhất là 12.8 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là Rs12.14 LKR , thay đổi +16.00% so với giá hiện tại. KILT Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.26% so với năm trước.
-Rs
75.35LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KILT | Rs7.04 | Rs6.47 | +8.80% |
1 KILT | Rs14.08 | Rs12.94 | +8.80% |
5 KILT | Rs70.41 | Rs64.72 | +8.80% |
10 KILT | Rs140.82 | Rs129.44 | +8.80% |
50 KILT | Rs704.12 | Rs647.22 | +8.80% |
100 KILT | Rs1,408.24 | Rs1,294.44 | +8.80% |
500 KILT | Rs7,041.2 | Rs6,472.22 | +8.80% |
1000 KILT | Rs14,082.4 | Rs12,944.45 | +8.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp KILT/LKR
1 KILT Protocol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (KILT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs14.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07101 KILT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.3551 KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 70.41LKR.
Giá cao nhất của KILT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo LKR là Rs4,040.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (KILT) đã tăng 40.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (KILT) đã tăng 16.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
