Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103597.68 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103597.68 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103597.68 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành IQD
KILT/IQD: 1 KILT = 0.00 IQD. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (KILT) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.00 IQD hôm nay.

KILT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (KILT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 0 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 0 IQD, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 0 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành Infinity KILT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành Infinity KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KILT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang KILT
KILT Protocol
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang IQD, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
KILT Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo KILT Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang KILT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KILT/IQD
KILT/IQD: 1 KILT = 0 IQD; 2025/06/20 21:49:43
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol đã thay đổi -2.35% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol(KILT) đã thay đổi -2.35% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KILT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol/IQD
Giá KILT Protocol cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 47.58 IQD trong khi giá KILT Protocol thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 37 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 41.3 IQD | 47.58 IQD | 55.98 IQD | 77.07 IQD |
Thấp | 37 IQD | 37 IQD | 37 IQD | 37 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.35% | -19.48% | -29.90% | -32.02% |
Thông tin KILT Protocol
Số liệu thị trường KILT sang IQD
KILT/IQD:
--
Khối lượng KILT 24 giờ:
ع.د128,073,464.8
Vốn hóa thị trường KILT:
--
Nguồn cung lưu hành KILT:
276.97M KILT
Tỷ giá KILT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol là ع.د0 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,972,580 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol đã thay đổi +29.27% (ع.د28,996,008.39 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là ع.د99,077,456.41.
Thông tin thêm về KILT Protocol trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol phổ biến nhất là KILT sang IQD, trong đó mã của KILT Protocol là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106050.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2552.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92020.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78806.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145618.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584636.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9184165.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KILT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KILT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KILT Protocol phổ biến
KILT đến IQD
1 KILT thành ع.د0 IQD

KILT đến TWD
1 KILT thành NT$0 TWD

KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0 CNY

KILT đến USD
1 KILT thành $0 USD

KILT đến EUR
1 KILT thành €0 EUR

KILT đến CAD
1 KILT thành C$0 CAD

KILT đến KRW
1 KILT thành ₩0 KRW

KILT đến JPY
1 KILT thành ¥0 JPY

KILT đến GBP
1 KILT thành £0 GBP

KILT đến BRL
1 KILT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د135,773,427.65 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,175,766.87 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د184,264.53 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,788.25 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د213.78 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د711.3 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د760.37 IQD

AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د168.12 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01293 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د843,368.62 IQD
Bảng chuyển đổi từ KILT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Dinar Iraq đã thay đổi -19.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 41.3 IQD và mức thấp nhất là 37 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là ع.د16.07 IQD , thay đổi -29.90% so với giá hiện tại. KILT Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.11% so với năm trước.
-ع.د
254.67IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KILT | ع.د0 | ع.د0.4534 | -2.35% |
1 KILT | ع.د0 | ع.د0.9068 | -2.35% |
5 KILT | ع.د0 | ع.د4.53 | -2.35% |
10 KILT | ع.د0 | ع.د9.07 | -2.35% |
50 KILT | ع.د0 | ع.د45.34 | -2.35% |
100 KILT | ع.د0 | ع.د90.68 | -2.35% |
500 KILT | ع.د0 | ع.د453.39 | -2.35% |
1000 KILT | ع.د0 | ع.د906.78 | -2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp KILT/IQD
1 KILT Protocol bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (KILT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity KILT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương Infinity KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 0.00IQD.
Giá cao nhất của KILT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo IQD là ع.د17,680.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (KILT) đã giảm 19.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (KILT) đã giảm 29.90% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KILT Protocol: KILT sang Đô la Mỹ (USD), KILT sang Euro (EUR), KILT sang Bảng Anh (GBP), KILT sang Đô la Canada (CAD), KILT sang Rupee Ấn Độ (INR), KILT sang Rupee Pakistan (PKR), KILT sang Real Brazil (BRL), KILT sang ...
Giá của KILT Protocol ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol phổ biến nhất là KILT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 KILT Protocol (KILT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.
Giá của KILT Protocol ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol phổ biến nhất là KILT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 KILT Protocol (KILT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
