Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107429.01 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107429.01 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107429.01 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành MYR
XKI/MYR: 1 XKI = 0.001935 MYR. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001935 MYR hôm nay.

XKI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 0.001935 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 0.001935 MYR, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 0.009676 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 516.75 XKI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,583.73 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XKI sang MYR
Chuyển đổi MYR sang XKI
Ki
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang MYR, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Ki
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang XKI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XKI/MYR
XKI/MYR: 1 XKI = 0.001935 MYR; 2025/06/29 01:08:15
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -10.14% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -10.14% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XKI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Ki/MYR
Giá Ki cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002427 MYR trong khi giá Ki thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.002051 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002307 MYR | 0.002427 MYR | 0.003253 MYR | 0.005984 MYR |
Thấp | 0.002051 MYR | 0.002051 MYR | 0.002051 MYR | 0.002051 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.14% | -12.96% | -35.15% | -47.81% |
Thông tin Ki
Số liệu thị trường XKI sang MYR
XKI/MYR:
RM0.001935
Khối lượng XKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI
Tỷ giá XKI sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ki là RM0.001935 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là RM0.
Thông tin thêm về Ki trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang MYR, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147201.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XKI sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XKI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.01332 TWD
XKI đến MYR
1 XKI thành RM0.001935 MYR

XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.003281 CNY

XKI đến USD
1 XKI thành $0.0004577 USD

XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0003905 EUR

XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.0006274 CAD

XKI đến KRW
1 XKI thành ₩0.6244 KRW

XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.06620 JPY

XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0003335 GBP

XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.002511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

W đến MYR
1 W thành RM0.3256 MYR

ZRC đến MYR
1 ZRC thành RM0.1228 MYR

BONK đến MYR
1 BONK thành RM0.{4}6202 MYR

BMT đến MYR
1 BMT thành RM0.5638 MYR

RESOLV đến MYR
1 RESOLV thành RM0.6513 MYR

PNUT đến MYR
1 PNUT thành RM0.9273 MYR

QNT đến MYR
1 QNT thành RM462.51 MYR

F đến MYR
1 F thành RM0.03969 MYR

LISTA đến MYR
1 LISTA thành RM0.9486 MYR

MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.1558 MYR
Bảng chuyển đổi từ XKI sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -12.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.14%, đạt mức cao nhất là 0.002307 MYR và mức thấp nhất là 0.002051 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là RM0.003058 MYR , thay đổi -35.15% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-RM
0.01160MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XKI | RM0.0009676 | RM0.001085 | -10.14% |
1 XKI | RM0.001935 | RM0.002169 | -10.14% |
5 XKI | RM0.009676 | RM0.01085 | -10.14% |
10 XKI | RM0.01935 | RM0.02169 | -10.14% |
50 XKI | RM0.09676 | RM0.1085 | -10.14% |
100 XKI | RM0.1935 | RM0.2169 | -10.14% |
500 XKI | RM0.9676 | RM1.08 | -10.14% |
1000 XKI | RM1.94 | RM2.17 | -10.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp XKI/MYR
1 Ki bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001935.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 516.75 XKI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,583.73 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 0.009676MYR.
Giá cao nhất của XKI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo MYR là RM4.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 12.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 35.15% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ki: XKI sang Đô la Mỹ (USD), XKI sang Euro (EUR), XKI sang Bảng Anh (GBP), XKI sang Đô la Canada (CAD), XKI sang Rupee Ấn Độ (INR), XKI sang Rupee Pakistan (PKR), XKI sang Real Brazil (BRL), XKI sang ...
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0004577 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0003905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003335 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006274 CAD ở Canada, ₹0.03913 INR ở Ấn Độ, ₨0.1298 PKR ở Pakistan, R$0.002511 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Ki (XKI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001935.
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0004577 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0003905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003335 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006274 CAD ở Canada, ₹0.03913 INR ở Ấn Độ, ₨0.1298 PKR ở Pakistan, R$0.002511 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Ki (XKI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001935.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
