Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107988.00 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107988.00 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107988.00 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành BGN
XKI/BGN: 1 XKI = 0.0007694 BGN. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0007694 BGN hôm nay.

XKI
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 0.0007694 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 0.0007694 BGN, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 0.003847 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,299.71 XKI và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 6,498.54 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XKI sang BGN
Chuyển đổi BGN sang XKI
Ki
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang BGN, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Ki
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang XKI, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XKI/BGN
XKI/BGN: 1 XKI = 0.0007694 BGN; 2025/06/29 10:41:25
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -10.14% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -10.14% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XKI sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Ki/BGN
Giá Ki cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0009590 BGN trong khi giá Ki thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0008104 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009115 BGN | 0.0009590 BGN | 0.001285 BGN | 0.002365 BGN |
Thấp | 0.0008104 BGN | 0.0008104 BGN | 0.0008104 BGN | 0.0008104 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.14% | -12.96% | -35.15% | -47.81% |
Thông tin Ki
Số liệu thị trường XKI sang BGN
XKI/BGN:
лв0.0007694
Khối lượng XKI 24 giờ:
лв10.24
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI
Tỷ giá XKI sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ki là лв0.0007694 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là лв10.24.
Thông tin thêm về Ki trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang BGN, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107253.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2428.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91508.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79153.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147044.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588413.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9171136.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XKI sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XKI sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.01340 TWD

XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.003302 CNY

XKI đến USD
1 XKI thành $0.0004605 USD

XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0003929 EUR

XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.0006313 CAD
XKI đến BGN
1 XKI thành лв0.0007694 BGN

XKI đến KRW
1 XKI thành ₩0.6283 KRW

XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.06724 JPY

XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0003398 GBP

XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.002526 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ZRC đến BGN
1 ZRC thành лв0.04235 BGN

SAHARA đến BGN
1 SAHARA thành лв0.1716 BGN

BONK đến BGN
1 BONK thành лв0.{4}2436 BGN

DEXE đến BGN
1 DEXE thành лв13.74 BGN

CARV đến BGN
1 CARV thành лв0.4086 BGN

CTK đến BGN
1 CTK thành лв0.6268 BGN

MULTI đến BGN
1 MULTI thành лв1.24 BGN

AERGO đến BGN
1 AERGO thành лв0.2175 BGN

F đến BGN
1 F thành лв0.01513 BGN

EVER đến BGN
1 EVER thành лв0.02414 BGN
Bảng chuyển đổi từ XKI sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Lev Bulgari đã thay đổi -12.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.14%, đạt mức cao nhất là 0.0009115 BGN và mức thấp nhất là 0.0008104 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là лв0.001213 BGN , thay đổi -35.15% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-лв
0.004583BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XKI | лв0.0003847 | лв0.0004309 | -10.14% |
1 XKI | лв0.0007694 | лв0.0008618 | -10.14% |
5 XKI | лв0.003847 | лв0.004309 | -10.14% |
10 XKI | лв0.007694 | лв0.008618 | -10.14% |
50 XKI | лв0.03847 | лв0.04309 | -10.14% |
100 XKI | лв0.07694 | лв0.08618 | -10.14% |
500 XKI | лв0.3847 | лв0.4309 | -10.14% |
1000 XKI | лв0.7694 | лв0.8618 | -10.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp XKI/BGN
1 Ki bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007694.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,299.71 XKI đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 6,498.54 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 0.003847BGN.
Giá cao nhất của XKI/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo BGN là лв1.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 12.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 35.15% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ki: XKI sang Đô la Mỹ (USD), XKI sang Euro (EUR), XKI sang Bảng Anh (GBP), XKI sang Đô la Canada (CAD), XKI sang Rupee Ấn Độ (INR), XKI sang Rupee Pakistan (PKR), XKI sang Real Brazil (BRL), XKI sang ...
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0004605 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0003929 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006313 CAD ở Canada, ₹0.03937 INR ở Ấn Độ, ₨0.1306 PKR ở Pakistan, R$0.002526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Ki (XKI) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007694.
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0004605 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0003929 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006313 CAD ở Canada, ₹0.03937 INR ở Ấn Độ, ₨0.1306 PKR ở Pakistan, R$0.002526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Ki (XKI) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007694.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
