Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108003.97 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108003.97 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108003.97 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành KES
XKI/KES: 1 XKI = 0.05963 KES. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.05963 KES hôm nay.

XKI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 0.05963 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 0.05963 KES, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 0.2982 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 16.77 XKI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 83.85 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XKI sang KES
Chuyển đổi KES sang XKI
Ki
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang KES, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ki
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang XKI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XKI/KES
XKI/KES: 1 XKI = 0.05963 KES; 2025/06/29 10:47:09
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -10.14% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -10.14% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XKI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ki/KES
Giá Ki cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.07433 KES trong khi giá Ki thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.06281 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07065 KES | 0.07433 KES | 0.09962 KES | 0.1833 KES |
Thấp | 0.06281 KES | 0.06281 KES | 0.06281 KES | 0.06281 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.14% | -12.96% | -35.15% | -47.81% |
Thông tin Ki
Số liệu thị trường XKI sang KES
XKI/KES:
Sh0.05963
Khối lượng XKI 24 giờ:
Sh793.37
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI
Tỷ giá XKI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ki là Sh0.05963 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là Sh793.37.
Thông tin thêm về Ki trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang KES, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107253.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2428.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91508.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79153.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147044.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588413.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9171136.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XKI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XKI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.01340 TWD
XKI đến KES
1 XKI thành Sh0.05963 KES

XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.003302 CNY

XKI đến USD
1 XKI thành $0.0004605 USD

XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0003929 EUR

XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.0006313 CAD

XKI đến KRW
1 XKI thành ₩0.6283 KRW

XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.06724 JPY

XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0003398 GBP

XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.002526 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ZRC đến KES
1 ZRC thành Sh3.29 KES

SAHARA đến KES
1 SAHARA thành Sh13.1 KES

BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.001887 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,064.69 KES

CARV đến KES
1 CARV thành Sh31.68 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh48.92 KES

MULTI đến KES
1 MULTI thành Sh95.22 KES

AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh16.84 KES

F đến KES
1 F thành Sh1.17 KES

EVER đến KES
1 EVER thành Sh1.87 KES
Bảng chuyển đổi từ XKI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Shilling Kenya đã thay đổi -12.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.14%, đạt mức cao nhất là 0.07065 KES và mức thấp nhất là 0.06281 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là Sh0.09403 KES , thay đổi -35.15% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-Sh
0.3552KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XKI | Sh0.02982 | Sh0.03340 | -10.14% |
1 XKI | Sh0.05963 | Sh0.06680 | -10.14% |
5 XKI | Sh0.2982 | Sh0.3340 | -10.14% |
10 XKI | Sh0.5963 | Sh0.6680 | -10.14% |
50 XKI | Sh2.98 | Sh3.34 | -10.14% |
100 XKI | Sh5.96 | Sh6.68 | -10.14% |
500 XKI | Sh29.82 | Sh33.4 | -10.14% |
1000 XKI | Sh59.63 | Sh66.8 | -10.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp XKI/KES
1 Ki bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.05963.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.77 XKI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 83.85 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 0.2982KES.
Giá cao nhất của XKI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo KES là Sh132.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 12.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 35.15% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ki: XKI sang Đô la Mỹ (USD), XKI sang Euro (EUR), XKI sang Bảng Anh (GBP), XKI sang Đô la Canada (CAD), XKI sang Rupee Ấn Độ (INR), XKI sang Rupee Pakistan (PKR), XKI sang Real Brazil (BRL), XKI sang ...
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0004605 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0003929 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006313 CAD ở Canada, ₹0.03937 INR ở Ấn Độ, ₨0.1306 PKR ở Pakistan, R$0.002526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ki (XKI) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.05963.
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0004605 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0003929 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006313 CAD ở Canada, ₹0.03937 INR ở Ấn Độ, ₨0.1306 PKR ở Pakistan, R$0.002526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ki (XKI) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.05963.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
