Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103140.00 (+4.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103140.00 (+4.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103140.00 (+4.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành GEL
KNOT/GEL: 1 KNOT = 0.004636 GEL. Giá chuyển đổi 1 Karmaverse (KNOT) thành Lari Georgia (GEL) là 0.004636 GEL hôm nay.

KNOT
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karmaverse (KNOT) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.004636 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.004636 GEL, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.02318 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 215.72 KNOT và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1,078.58 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNOT sang GEL
Chuyển đổi GEL sang KNOT
Karmaverse
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Karmaverse tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang GEL, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Karmaverse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Karmaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang KNOT, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNOT/GEL
KNOT/GEL: 1 KNOT = 0.004636 GEL; 2025/06/23 20:08:12
Trong 1D vừa qua, Karmaverse đã thay đổi +1.28% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karmaverse(KNOT) đã thay đổi +1.28% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Karmaverse/GEL
Giá Karmaverse cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.004795 GEL trong khi giá Karmaverse thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.004144 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karmaverse theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004693 GEL | 0.004795 GEL | 0.006083 GEL | 0.008713 GEL |
Thấp | 0.004579 GEL | 0.004144 GEL | 0.003608 GEL | 0.003608 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.28% | +1.25% | -10.93% | -26.40% |
Thông tin Karmaverse
Số liệu thị trường KNOT sang GEL
KNOT/GEL:
₾0.004636
Khối lượng KNOT 24 giờ:
₾155,068.94
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT
Tỷ giá KNOT sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Karmaverse thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karmaverse là ₾0.004636 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Karmaverse đã thay đổi +1.63% (₾2,486.18 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là ₾152,582.76.
Thông tin thêm về Karmaverse trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang GEL, trong đó mã của Karmaverse là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88086.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75385.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140079.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561969.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8812573.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNOT sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNOT sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Karmaverse phổ biến

KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.05049 TWD
KNOT đến GEL
1 KNOT thành ₾0.004636 GEL

KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.01223 CNY

KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.001703 USD

KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.001472 EUR

KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.002341 CAD

KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩2.34 KRW

KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.2490 JPY

KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.001260 GBP

KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.009390 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FUN đến GEL
1 FUN thành ₾0.02723 GEL

MOVE đến GEL
1 MOVE thành ₾0.4406 GEL

MOG đến GEL
1 MOG thành ₾0.{5}2347 GEL

S đến GEL
1 S thành ₾0.8167 GEL

HAEDAL đến GEL
1 HAEDAL thành ₾0.3647 GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.1214 GEL

SOPH đến GEL
1 SOPH thành ₾0.1017 GEL

MILK đến GEL
1 MILK thành ₾0.1766 GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾281,041.18 GEL

FORM đến GEL
1 FORM thành ₾7.11 GEL
Bảng chuyển đổi từ KNOT sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Karmaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Lari Georgia đã thay đổi +1.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.28%, đạt mức cao nhất là 0.004693 GEL và mức thấp nhất là 0.004579 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là ₾0.005206 GEL , thay đổi -10.93% so với giá hiện tại. Karmaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.62% so với năm trước.
-₾
0.004053GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNOT | ₾0.002318 | ₾0.002288 | +1.28% |
1 KNOT | ₾0.004636 | ₾0.004577 | +1.28% |
5 KNOT | ₾0.02318 | ₾0.02288 | +1.28% |
10 KNOT | ₾0.04636 | ₾0.04577 | +1.28% |
50 KNOT | ₾0.2318 | ₾0.2288 | +1.28% |
100 KNOT | ₾0.4636 | ₾0.4577 | +1.28% |
500 KNOT | ₾2.32 | ₾2.29 | +1.28% |
1000 KNOT | ₾4.64 | ₾4.58 | +1.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/GEL
1 Karmaverse bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Karmaverse (KNOT) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.004636.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 215.72 KNOT đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 1,078.58 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.02318GEL.
Giá cao nhất của KNOT/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo GEL là ₾2.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karmaverse tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã tăng 1.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã giảm 10.93% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karmaverse và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karmaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Karmaverse: KNOT sang Đô la Mỹ (USD), KNOT sang Euro (EUR), KNOT sang Bảng Anh (GBP), KNOT sang Đô la Canada (CAD), KNOT sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOT sang Rupee Pakistan (PKR), KNOT sang Real Brazil (BRL), KNOT sang ...
Giá của Karmaverse ở Mỹ là $0.001703 USD. Ngoài ra, giá của Karmaverse là €0.001472 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001260 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002341 CAD ở Canada, ₹0.1472 INR ở Ấn Độ, ₨0.4831 PKR ở Pakistan, R$0.009390 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Karmaverse (KNOT) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.004636.
Giá của Karmaverse ở Mỹ là $0.001703 USD. Ngoài ra, giá của Karmaverse là €0.001472 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001260 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002341 CAD ở Canada, ₹0.1472 INR ở Ấn Độ, ₨0.4831 PKR ở Pakistan, R$0.009390 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Karmaverse (KNOT) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.004636.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
