Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành SAR

KNOT/SAR: 1 KNOT = 0.008054 SAR. Giá chuyển đổi 1 Karmaverse (KNOT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.008054 SAR hôm nay.
KNOT
KNOT
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karmaverse (KNOT) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.01 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.01 SAR, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.04 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 124.16 KNOT và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 620.82 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOT sang SAR

Chuyển đổi SAR sang KNOT

Karmaverse
Riyal Ả Rập Xê Út
1 KNOT
0.008054  SAR
2 KNOT
0.01611  SAR
5 KNOT
0.04027  SAR
10 KNOT
0.08054  SAR
20 KNOT
0.1611  SAR
50 KNOT
0.4027  SAR
100 KNOT
0.8054  SAR
1000 KNOT
8.05  SAR
5000 KNOT
40.27  SAR
10000 KNOT
80.54  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Karmaverse tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang SAR, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Karmaverse
100 SAR
12,416.43 KNOT
200 SAR
24,832.85 KNOT
500 SAR
62,082.13 KNOT
1000 SAR
124,164.27 KNOT
2000 SAR
248,328.53 KNOT
5000 SAR
620,821.33 KNOT
10000 SAR
1,241,642.66 KNOT
50000 SAR
6,208,213.32 KNOT
100000 SAR
12,416,426.65 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Karmaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang KNOT, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOT/SAR

KNOT/SAR: 1 KNOT = 0.008054 SAR; 2025/04/26 11:43:14
Trong 1D vừa qua, Karmaverse đã thay đổi +1.03% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karmaverse(KNOT) đã thay đổi +1.03% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Karmaverse/SAR

Giá Karmaverse cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.008852 SAR trong khi giá Karmaverse thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.007819 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karmaverse theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008168 SAR
0.008852 SAR
0.01201 SAR
0.01201 SAR
Thấp
0.007950 SAR
0.007819 SAR
0.007723 SAR
0.007636 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.03%
+0.09%
-7.62%
-12.09%

Thông tin Karmaverse

Số liệu thị trường KNOT sang SAR

KNOT/SAR:
ر.س0.008054
Khối lượng KNOT 24 giờ:
ر.س56,517.73
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT

Tỷ giá KNOT sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Karmaverse thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Karmaverse là ر.س0.008054 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Karmaverse đã thay đổi +7.95% (ر.س4,160.85 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là ر.س52,356.88.

Thông tin thêm về Karmaverse trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang SAR, trong đó mã của Karmaverse là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOT sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOT sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Karmaverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.06989 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.01565 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.002147 USD
popular info Euro
KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.001883 EUR
popular info Đô la Canada
KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.002982 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
KNOT đến SAR
1 KNOT thành ر.س0.008054 SAR
popular info Won Hàn Quốc
KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩3.09 KRW
popular info Yên Nhật
KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.3085 JPY
popular info Bảng Anh
KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.001613 GBP
popular info Real Brazil
KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.01222 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Bonk
BONK đến SAR
1 BONK thành ر.س0.{4}6998 SAR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến SAR
1 VIRTUAL thành ر.س3.93 SAR
other assets Worldcoin
WLD đến SAR
1 WLD thành ر.س4.29 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س353,241.42 SAR
other assets Brett (Based)
BRETT đến SAR
1 BRETT thành ر.س0.2462 SAR
other assets NEM
XEM đến SAR
1 XEM thành ر.س0.08357 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س8.83 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س6,732.72 SAR
other assets Wen
WEN đến SAR
1 WEN thành ر.س0.0001465 SAR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến SAR
1 TRUMP thành ر.س59.16 SAR

Bảng chuyển đổi từ KNOT sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Karmaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.03%, đạt mức cao nhất là 0.008168 SAR và mức thấp nhất là 0.007950 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là ر.س0.008718 SAR , thay đổi -7.62% so với giá hiện tại. Karmaverse đã thay đổi
-ر.س
0.03606SAR
, tương đương mức thay đổi -81.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNOTر.س0.004027ر.س0.003986
+1.03%
1 KNOTر.س0.008054ر.س0.007971
+1.03%
5 KNOTر.س0.04027ر.س0.03986
+1.03%
10 KNOTر.س0.08054ر.س0.07971
+1.03%
50 KNOTر.س0.4027ر.س0.3986
+1.03%
100 KNOTر.س0.8054ر.س0.7971
+1.03%
500 KNOTر.س4.03ر.س3.99
+1.03%
1000 KNOTر.س8.05ر.س7.97
+1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/SAR

1 Karmaverse bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Karmaverse (KNOT) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.008054.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.16 KNOT đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 620.82 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.04027SAR.
Giá cao nhất của KNOT/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo SAR là ر.س2.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karmaverse tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã tăng 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã giảm 7.62% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karmaverse và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karmaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.