Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành MMK

KNOT/MMK: 1 KNOT = 4.49 MMK. Giá chuyển đổi 1 Karmaverse (KNOT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 4.49 MMK hôm nay.
KNOT
KNOT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karmaverse (KNOT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 4.49 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 4.49 MMK, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 22.46 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2226 KNOT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.11 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOT sang MMK

Chuyển đổi MMK sang KNOT

Karmaverse
Kyat Myanmar
50 KNOT
224.65  MMK
100 KNOT
449.29  MMK
200 KNOT
898.59  MMK
500 KNOT
2,246.47  MMK
1000 KNOT
4,492.94  MMK
5000 KNOT
22,464.7  MMK
10000 KNOT
44,929.4  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Karmaverse tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang MMK, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Karmaverse
5000 MMK
1,112.86 KNOT
10000 MMK
2,225.71 KNOT
50000 MMK
11,128.57 KNOT
100000 MMK
22,257.14 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Karmaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KNOT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOT/MMK

KNOT/MMK: 1 KNOT = 4.49 MMK; 2025/04/26 11:35:07
Trong 1D vừa qua, Karmaverse đã thay đổi +1.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karmaverse(KNOT) đã thay đổi +1.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Karmaverse/MMK

Giá Karmaverse cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 4.94 MMK trong khi giá Karmaverse thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 4.37 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karmaverse theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.56 MMK
4.94 MMK
6.71 MMK
6.71 MMK
Thấp
4.44 MMK
4.37 MMK
4.31 MMK
4.26 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.03%
+0.09%
-7.62%
-12.09%

Thông tin Karmaverse

Số liệu thị trường KNOT sang MMK

KNOT/MMK:
Ks4.49
Khối lượng KNOT 24 giờ:
Ks31,687,883.87
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT

Tỷ giá KNOT sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Karmaverse thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Karmaverse là Ks4.49 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Karmaverse đã thay đổi +9.52% (Ks2,753,642.79 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là Ks28,934,241.08.

Thông tin thêm về Karmaverse trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang MMK, trong đó mã của Karmaverse là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOT sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Karmaverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.06982 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.01564 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.002145 USD
popular info Euro
KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.001881 EUR
popular info Đô la Canada
KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.002978 CAD
popular info Kyat Myanmar
KNOT đến MMK
1 KNOT thành Ks4.49 MMK
popular info Won Hàn Quốc
KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩3.09 KRW
popular info Yên Nhật
KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.3082 JPY
popular info Bảng Anh
KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.001611 GBP
popular info Real Brazil
KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.01220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bonk
BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.03927 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks2,206.84 MMK
other assets Worldcoin
WLD đến MMK
1 WLD thành Ks2,386.73 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks197,308,270.09 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks138.85 MMK
other assets NEM
XEM đến MMK
1 XEM thành Ks46.87 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks5,177.76 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,761,071.2 MMK
other assets Wen
WEN đến MMK
1 WEN thành Ks0.08147 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks32,875.07 MMK

Bảng chuyển đổi từ KNOT sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Karmaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.03%, đạt mức cao nhất là 4.56 MMK và mức thấp nhất là 4.44 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là Ks4.86 MMK , thay đổi -7.62% so với giá hiện tại. Karmaverse đã thay đổi
-Ks
20.14MMK
, tương đương mức thay đổi -81.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNOTKs2.25Ks2.22
+1.03%
1 KNOTKs4.49Ks4.45
+1.03%
5 KNOTKs22.46Ks22.23
+1.03%
10 KNOTKs44.93Ks44.47
+1.03%
50 KNOTKs224.65Ks222.35
+1.03%
100 KNOTKs449.29Ks444.69
+1.03%
500 KNOTKs2,246.47Ks2,223.47
+1.03%
1000 KNOTKs4,492.94Ks4,446.93
+1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/MMK

1 Karmaverse bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Karmaverse (KNOT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks4.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2226 KNOT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.11 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 22.46MMK.
Giá cao nhất của KNOT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo MMK là Ks1,549.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karmaverse tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã tăng 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã giảm 7.62% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karmaverse và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karmaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.