Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100833.26 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100833.26 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100833.26 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZI thành MDL
IZI/MDL: 1 IZI = 0.07469 MDL. Giá chuyển đổi 1 Izumi Finance (IZI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.07469 MDL hôm nay.

IZI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Izumi Finance (IZI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZI hiện có giá trị là 0.07469 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZI hiện có giá 0.07469 MDL, nghĩa là mua 5 IZI sẽ mất 0.3734 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 13.39 IZI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 66.94 IZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang IZI
Izumi Finance
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Izumi Finance tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZI sang MDL, lên đến 10000 IZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Izumi Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành IZI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Izumi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang IZI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZI/MDL
IZI/MDL: 1 IZI = 0.07469 MDL; 2025/06/22 23:03:08
Trong 1D vừa qua, Izumi Finance đã thay đổi -0.95% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Izumi Finance(IZI) đã thay đổi -0.95% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành IZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Izumi Finance/MDL
Giá Izumi Finance cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.08221 MDL trong khi giá Izumi Finance thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.07409 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Izumi Finance theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07612 MDL | 0.08221 MDL | 0.1112 MDL | 0.1505 MDL |
Thấp | 0.07409 MDL | 0.07409 MDL | 0.07198 MDL | 0.06343 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | -2.47% | -26.89% | -20.46% |
Thông tin Izumi Finance
Số liệu thị trường IZI sang MDL
IZI/MDL:
L0.07469
Khối lượng IZI 24 giờ:
L3,581,120.76
Vốn hóa thị trường IZI:
L58,810,434.45
Nguồn cung lưu hành IZI:
787.40M IZI
Tỷ giá IZI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Izumi Finance thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Izumi Finance là L0.07469 mỗi IZI, với tổng vốn hoá thị trường của L58,810,434.45 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI. Khối lượng giao dịch của Izumi Finance đã thay đổi -9.04% (L-355,773.17 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZI là L3,936,893.93.
Thông tin thêm về Izumi Finance trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang MDL, trong đó mã của Izumi Finance là IZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89456.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76516.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141107.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IZI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Izumi Finance phổ biến

IZI đến TWD
1 IZI thành NT$0.1292 TWD

IZI đến CNY
1 IZI thành ¥0.03134 CNY

IZI đến USD
1 IZI thành $0.004365 USD
IZI đến MDL
1 IZI thành L0.07469 MDL

IZI đến EUR
1 IZI thành €0.003808 EUR

IZI đến CAD
1 IZI thành C$0.006007 CAD

IZI đến KRW
1 IZI thành ₩5.99 KRW

IZI đến JPY
1 IZI thành ¥0.6403 JPY

IZI đến GBP
1 IZI thành £0.003257 GBP

IZI đến BRL
1 IZI thành R$0.02406 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,723,886.82 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L38,111.2 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L34.25 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L2,260.34 MDL

MBOX đến MDL
1 MBOX thành L0.6819 MDL

TRU đến MDL
1 TRU thành L0.4387 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L2.57 MDL

ADA đến MDL
1 ADA thành L9.21 MDL

PI đến MDL
1 PI thành L8.57 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L198.01 MDL
Bảng chuyển đổi từ IZI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Izumi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZI thành Leu Moldova đã thay đổi -2.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 0.07612 MDL và mức thấp nhất là 0.07409 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 IZI là L0.1021 MDL , thay đổi -26.89% so với giá hiện tại. Izumi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.27% so với năm trước.
-L
0.07852MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZI | L0.03734 | L0.03770 | -0.95% |
1 IZI | L0.07469 | L0.07541 | -0.95% |
5 IZI | L0.3734 | L0.3770 | -0.95% |
10 IZI | L0.7469 | L0.7541 | -0.95% |
50 IZI | L3.73 | L3.77 | -0.95% |
100 IZI | L7.47 | L7.54 | -0.95% |
500 IZI | L37.34 | L37.7 | -0.95% |
1000 IZI | L74.69 | L75.41 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZI/MDL
1 Izumi Finance bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Izumi Finance (IZI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.07469.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.39 IZI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 66.94 IZI, trong khi 5 IZI sẽ có giá khoảng 0.3734MDL.
Giá cao nhất của IZI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZI tính theo MDL là L3.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Izumi Finance tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 2.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 26.89% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Izumi Finance và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Izumi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Izumi Finance: IZI sang Đô la Mỹ (USD), IZI sang Euro (EUR), IZI sang Bảng Anh (GBP), IZI sang Đô la Canada (CAD), IZI sang Rupee Ấn Độ (INR), IZI sang Rupee Pakistan (PKR), IZI sang Real Brazil (BRL), IZI sang ...
Giá của Izumi Finance ở Mỹ là $0.004365 USD. Ngoài ra, giá của Izumi Finance là €0.003808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003257 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006007 CAD ở Canada, ₹0.3780 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02406 BRL ở Brazil, ...
Cặp Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Izumi Finance (IZI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.07469.
Giá của Izumi Finance ở Mỹ là $0.004365 USD. Ngoài ra, giá của Izumi Finance là €0.003808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003257 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006007 CAD ở Canada, ₹0.3780 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02406 BRL ở Brazil, ...
Cặp Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Izumi Finance (IZI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.07469.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
