Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IZI thành TND

IZI/TND: 1 IZI = 0.01304 TND. Giá chuyển đổi 1 Izumi Finance (IZI) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.01304 TND hôm nay.
IZI
IZI
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZI/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Izumi Finance (IZI) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZI hiện có giá trị là 0.01304 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZI hiện có giá 0.01304 TND, nghĩa là mua 5 IZI sẽ mất 0.06518 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 76.71 IZI và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 383.53 IZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IZI sang TND

Chuyển đổi TND sang IZI

Izumi Finance
Dinar Tunisia
1000 IZI
13.04  TND
5000 IZI
65.18  TND
10000 IZI
130.37  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZI thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Izumi Finance tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZI sang TND, lên đến 10000 IZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Izumi Finance
200 TND
15,341.01 IZI
500 TND
38,352.51 IZI
1000 TND
76,705.03 IZI
2000 TND
153,410.06 IZI
5000 TND
383,525.14 IZI
10000 TND
767,050.28 IZI
50000 TND
3,835,251.39 IZI
100000 TND
7,670,502.78 IZI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành IZI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Izumi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang IZI, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IZI/TND

IZI/TND: 1 IZI = 0.01304 TND; 2025/06/22 12:18:21
Trong 1D vừa qua, Izumi Finance đã thay đổi -0.19% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Izumi Finance(IZI) đã thay đổi -0.19% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành IZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IZI sang TND: Biến động và thay đổi giá của Izumi Finance/TND

Giá Izumi Finance cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.01423 TND trong khi giá Izumi Finance thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.01295 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Izumi Finance theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZI theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01322 TND
0.01423 TND
0.01925 TND
0.02606 TND
Thấp
0.01295 TND
0.01295 TND
0.01246 TND
0.01098 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-1.27%
-30.60%
-19.89%

Thông tin Izumi Finance

Số liệu thị trường IZI sang TND

IZI/TND:
د.ت0.01304
Khối lượng IZI 24 giờ:
د.ت601,207.51
Vốn hóa thị trường IZI:
د.ت10,265,298.17
Nguồn cung lưu hành IZI:
787.40M IZI

Tỷ giá IZI sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Izumi Finance thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Izumi Finance là د.ت0.01304 mỗi IZI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت10,265,298.17 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI. Khối lượng giao dịch của Izumi Finance đã thay đổi -28.05% (د.ت-234,326.29 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZI là د.ت835,533.8.

Thông tin thêm về Izumi Finance trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang TND, trong đó mã của Izumi Finance là IZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IZI sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IZI sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IZI (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZI bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Izumi Finance phổ biến

popular info Dinar Tunisia
IZI đến TND
1 IZI thành د.ت0.01304 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
IZI đến TWD
1 IZI thành NT$0.1302 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IZI đến CNY
1 IZI thành ¥0.03161 CNY
popular info Đô la Mỹ
IZI đến USD
1 IZI thành $0.004402 USD
popular info Euro
IZI đến EUR
1 IZI thành €0.003819 EUR
popular info Đô la Canada
IZI đến CAD
1 IZI thành C$0.006044 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IZI đến KRW
1 IZI thành ₩6.04 KRW
popular info Yên Nhật
IZI đến JPY
1 IZI thành ¥0.6431 JPY
popular info Bảng Anh
IZI đến GBP
1 IZI thành £0.003271 GBP
popular info Real Brazil
IZI đến BRL
1 IZI thành R$0.02427 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت304,469.37 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت6,744.74 TND
other assets KAIKO
KAI đến TND
1 KAI thành د.ت0.02080 TND
other assets PAX Gold
PAXG đến TND
1 PAXG thành د.ت10,152.5 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت395.78 TND
other assets Cardano
ADA đến TND
1 ADA thành د.ت1.62 TND
other assets XRP
XRP đến TND
1 XRP thành د.ت6 TND
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TND
1 TRUMP thành د.ت25.87 TND
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến TND
1 BANANAS31 thành د.ت0.02161 TND
other assets Gains Network
GNS đến TND
1 GNS thành د.ت6.56 TND

Bảng chuyển đổi từ IZI sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Izumi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZI thành Dinar Tunisia đã thay đổi -1.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.01322 TND và mức thấp nhất là 0.01295 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 IZI là د.ت0.01880 TND , thay đổi -30.60% so với giá hiện tại. Izumi Finance đã thay đổi
-د.ت
0.01124TND
, tương đương mức thay đổi -46.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IZI
د.ت0.006518د.ت0.006531
-0.19%
1 IZI
د.ت0.01304د.ت0.01306
-0.19%
5 IZI
د.ت0.06518د.ت0.06531
-0.19%
10 IZI
د.ت0.1304د.ت0.1306
-0.19%
50 IZI
د.ت0.6518د.ت0.6531
-0.19%
100 IZI
د.ت1.3د.ت1.31
-0.19%
500 IZI
د.ت6.52د.ت6.53
-0.19%
1000 IZI
د.ت13.04د.ت13.06
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp IZI/TND

1 Izumi Finance bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Izumi Finance (IZI) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01304.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZI với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.71 IZI đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZI sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZI sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZI bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 383.53 IZI, trong khi 5 IZI sẽ có giá khoảng 0.06518TND.
Giá cao nhất của IZI/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZI tính theo TND là د.ت0.6688. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZI/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Izumi Finance tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 1.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 30.60% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZI thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Izumi Finance và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZI/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZI/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZI/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZI/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Izumi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Izumi Finance: IZI sang Đô la Mỹ (USD), IZI sang Euro (EUR), IZI sang Bảng Anh (GBP), IZI sang Đô la Canada (CAD), IZI sang Rupee Ấn Độ (INR), IZI sang Rupee Pakistan (PKR), IZI sang Real Brazil (BRL), IZI sang ...
Giá của Izumi Finance ở Mỹ là $0.004402 USD. Ngoài ra, giá của Izumi Finance là €0.003819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006044 CAD ở Canada, ₹0.3812 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02427 BRL ở Brazil, ...
Cặp Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Izumi Finance (IZI) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01304.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.