

DOGE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 04:38:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dogecoin(DOGE) thành Leu Moldova(MDL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DOGE với giá trị 1 DOGE cho 4.68 MDL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MDL
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dogecoin phổ biến nhất là DOGE sang MDL, trong đó mã của Dogecoin là DOGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DOGE thành MDL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Dogecoin (DOGE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Dogecoin đã thay đổi -1.92% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dogecoin(DOGE) đã thay đổi -1.92% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi +1.96% thành DOGE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | L4.67 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | L4.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | L4.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | L4.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | L4.67 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | L4.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | L4.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | L4.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | L4.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | L4.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Dogecoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Dogecoin (DOGE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dogecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua DOGE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOGE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Aleksin ![]() 655 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1 USD | Số lượng481 USDT Giới hạn10 - 481 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng1050 USDT Giới hạn50 - 1000 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn20 - 49 USD | ![]() ![]() | |
A Alex_Top 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng218.75 USDT Giới hạn30 - 218.75 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1 USD | Số lượng660 USDT Giới hạn20 - 660 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán DOGE (hoặc USDT) lấy MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DOGE lấy MDL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DOGE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MDL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Aleksin ![]() 655 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1 USD | Số lượng481 USDT Giới hạn10 - 481 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng1050 USDT Giới hạn50 - 1000 USD | ![]() ![]() | |
R RussiaBank 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn20 - 49 USD | ![]() ![]() | |
A Alex_Top 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng218.75 USDT Giới hạn30 - 218.75 USD | ![]() ![]() | |
M MOCKBA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 1 USD | Số lượng660 USDT Giới hạn20 - 660 USD | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dogecoin thành Leu Moldova?
Tỷ lệ chuyển đổi Dogecoin thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dogecoin là L 4.68 mỗi DOGE, với tổng vốn hoá thị trường của L 692,401,742,467.03 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,105,530,000 DOGE. Khối lượng giao dịch của Dogecoin đã thay đổi +18.36% (L 4,613,521,248.01 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOGE là L 25,122,364,426.47.
Vốn hoá thị trường
$37.23B
Khối lượng 24h
$1.60B
Nguồn cung lưu hành
148.11B DOGE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dogecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DOGE là L 4.68 MDL , nghĩa là để mua 5 DOGE, bạn phải trả L 23.38 MDL . Ngược lại, L1 MDL có thể được giao dịch lấy 0.2139 DOGE, trong khi L50 MDL có thể chuyển đổi thành 10.7 DOGE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOGE thành Leu Moldova đã thay đổi +0.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.92%, đạt mức cao nhất là 4.76 MDL và mức thấp nhất là 4.51 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 DOGE là L 6.71 MDL , thay đổi -30.27% so với giá hiện tại. Dogecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +185.07% so với năm trước.
+L
3.04MDLDOGE đến MDL
Số lượng
04:38 am hôm nay
0.5 DOGE
L2.34
1 DOGE
L4.68
5 DOGE
L23.38
10 DOGE
L46.75
50 DOGE
L233.75
100 DOGE
L467.51
500 DOGE
L2,337.53
1000 DOGE
L4,675.06
MDL đến DOGE
Số lượng04:38 am hôm nay
0.5MDL0.1070 DOGE
1MDL0.2139 DOGE
5MDL1.07 DOGE
10MDL2.14 DOGE
50MDL10.7 DOGE
100MDL21.39 DOGE
500MDL106.95 DOGE
1000MDL213.9 DOGE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DOGE | $0.1257 | $0.1281 | -1.92% |
1 DOGE | $0.2514 | $0.2563 | -1.92% |
5 DOGE | $1.26 | $1.28 | -1.92% |
10 DOGE | $2.51 | $2.56 | -1.92% |
50 DOGE | $12.57 | $12.81 | -1.92% |
100 DOGE | $25.14 | $25.63 | -1.92% |
500 DOGE | $125.68 | $128.14 | -1.92% |
1000 DOGE | $251.35 | $256.28 | -1.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:38 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DOGE | $0.1257 | $0.1803 | -30.27% |
1 DOGE | $0.2514 | $0.3606 | -30.27% |
5 DOGE | $1.26 | $1.8 | -30.27% |
10 DOGE | $2.51 | $3.61 | -30.27% |
50 DOGE | $12.57 | $18.03 | -30.27% |
100 DOGE | $25.14 | $36.06 | -30.27% |
500 DOGE | $125.68 | $180.28 | -30.27% |
1000 DOGE | $251.35 | $360.57 | -30.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:38 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DOGE | $0.1257 | $0.04403 | +185.07% |
1 DOGE | $0.2514 | $0.08805 | +185.07% |
5 DOGE | $1.26 | $0.4403 | +185.07% |
10 DOGE | $2.51 | $0.8805 | +185.07% |
50 DOGE | $12.57 | $4.4 | +185.07% |
100 DOGE | $25.14 | $8.81 | +185.07% |
500 DOGE | $125.68 | $44.03 | +185.07% |
1000 DOGE | $251.35 | $88.05 | +185.07% |
Dự đoán giá Dogecoin
Giá của DOGE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DOGE, giá DOGE dự kiến sẽ đạt $0.2433 vào năm 2026.
Giá của DOGE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DOGE dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá DOGE dự kiến sẽ đạt $0.9762 với ROI tích lũy là +285.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua New Kind of Network

Hướng dẫn mua Reserve Protocol

Hướng dẫn mua 1inch Network

Hướng dẫn mua Loopring

Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Immutable

Hướng dẫn mua Basic Attention Token

Hướng dẫn mua Spell Token

Hướng dẫn mua Frax Protocol

Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token

Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token

Chuyển đổi Dogecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dogecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Dogecoin đến TWD
1 DOGE thành NT$ 8.23 TWD

Dogecoin đến CNY
1 DOGE thành ¥ 1.83 CNY

Dogecoin đến USD
1 DOGE thành $ 0.2514 USD

Dogecoin đến AUD
1 DOGE thành $ 0.3962 AUD

Dogecoin đến MDL
1 DOGE thành L 4.68 MDL
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2407 EUR

Dogecoin đến CAD
1 DOGE thành $ 0.3568 CAD

Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 362.18 KRW

Dogecoin đến JPY
1 DOGE thành ¥ 38.18 JPY

Dogecoin đến GBP
1 DOGE thành £ 0.1993 GBP

Dogecoin đến BRL
1 DOGE thành R$ 1.43 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dogecoin.
Bitcoin đến MDL
1 BTC thành L 1,775,917.27 MDL

Solana đến MDL
1 SOL thành L 3,082.09 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L 47.09 MDL

Litecoin đến MDL
1 LTC thành L 2,451.71 MDL

Alchemy Pay đến MDL
1 ACH thành L 0.6780 MDL

Sui đến MDL
1 SUI thành L 56.61 MDL

Hedera đến MDL
1 HBAR thành L 3.83 MDL

Chainlink đến MDL
1 LINK thành L 328.88 MDL

Virtuals Protocol đến MDL
1 VIRTUAL thành L 18.29 MDL

Pyth Network đến MDL
1 PYTH thành L 3.77 MDL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
كيفية بيع PI
منصة Bitget تعتزم إدراج عملة PI - يُمكنك شراء PI أو بيعها بسرعة على Bitget!
تداول الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.