Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEEM thành MMK

DEEM/MMK: 1 DEEM = 2,872.18 MMK. Giá chuyển đổi 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,872.18 MMK hôm nay.
DEEM
DEEM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEEM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEEM hiện có giá trị là 2,872.18 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEEM hiện có giá 2,872.18 MMK, nghĩa là mua 5 DEEM sẽ mất 14,360.91 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0003482 DEEM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001741 DEEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEEM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang DEEM

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
Kyat Myanmar
1 DEEM
2,872.18  MMK
2 DEEM
5,744.36  MMK
5 DEEM
14,360.91  MMK
10 DEEM
28,721.82  MMK
20 DEEM
57,443.63  MMK
50 DEEM
143,609.08  MMK
100 DEEM
287,218.16  MMK
200 DEEM
574,436.33  MMK
500 DEEM
1,436,090.82  MMK
1000 DEEM
2,872,181.63  MMK
5000 DEEM
14,360,908.17  MMK
10000 DEEM
28,721,816.33  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEEM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEEM sang MMK, lên đến 10000 DEEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
100000 MMK
34.82 DEEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DEEM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DEEM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEEM/MMK

DEEM/MMK: 1 DEEM = 2,872.18 MMK; 2025/06/22 05:49:18
Trong 1D vừa qua, iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi -14.09% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain(DEEM) đã thay đổi -14.09% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DEEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEEM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain/MMK

Giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 14,678.94 MMK trong khi giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,571.77 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEEM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3,434.15 MMK
14,678.94 MMK
14,738.76 MMK
14,738.76 MMK
Thấp
2,571.77 MMK
2,571.77 MMK
1,760.35 MMK
69.61 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.09%
-78.99%
-59.81%
-20.03%

Thông tin iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Số liệu thị trường DEEM sang MMK

DEEM/MMK:
Ks2,872.18
Khối lượng DEEM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEEM:
--
Nguồn cung lưu hành DEEM:
0 DEEM

Tỷ giá DEEM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là Ks2,872.18 mỗi DEEM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEEM. Khối lượng giao dịch của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEEM là Ks--.

Thông tin thêm về iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến nhất là DEEM sang MMK, trong đó mã của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là DEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEEM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEEM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEEM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEEM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEEM đến TWD
1 DEEM thành NT$40.49 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEEM đến CNY
1 DEEM thành ¥9.83 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEEM đến USD
1 DEEM thành $1.37 USD
popular info Euro
DEEM đến EUR
1 DEEM thành €1.19 EUR
popular info Đô la Canada
DEEM đến CAD
1 DEEM thành C$1.88 CAD
popular info Kyat Myanmar
DEEM đến MMK
1 DEEM thành Ks2,872.18 MMK
popular info Won Hàn Quốc
DEEM đến KRW
1 DEEM thành ₩1,878.93 KRW
popular info Yên Nhật
DEEM đến JPY
1 DEEM thành ¥199.92 JPY
popular info Bảng Anh
DEEM đến GBP
1 DEEM thành £1.02 GBP
popular info Real Brazil
DEEM đến BRL
1 DEEM thành R$7.54 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets KAIKO
KAI đến MMK
1 KAI thành Ks12.41 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,353.61 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks24.17 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks1,951.29 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks1,465.35 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks18,556.46 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks215,523,896.06 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks287.61 MMK
other assets Avalanche
AVAX đến MMK
1 AVAX thành Ks35,402.68 MMK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks14.18 MMK

Bảng chuyển đổi từ DEEM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEEM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -78.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.09%, đạt mức cao nhất là 3,434.15 MMK và mức thấp nhất là 2,571.77 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DEEM là Ks7,146.14 MMK , thay đổi -59.81% so với giá hiện tại. iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi
-Ks
391.85MMK
, tương đương mức thay đổi -12.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DEEM
Ks1,436.09Ks1,671.59
-14.09%
1 DEEM
Ks2,872.18Ks3,343.19
-14.09%
5 DEEM
Ks14,360.91Ks16,715.93
-14.09%
10 DEEM
Ks28,721.82Ks33,431.87
-14.09%
50 DEEM
Ks143,609.08Ks167,159.34
-14.09%
100 DEEM
Ks287,218.16Ks334,318.69
-14.09%
500 DEEM
Ks1,436,090.82Ks1,671,593.44
-14.09%
1000 DEEM
Ks2,872,181.63Ks3,343,186.89
-14.09%

Câu Hỏi Thường Gặp DEEM/MMK

1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,872.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEEM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003482 DEEM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEEM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEEM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEEM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001741 DEEM, trong khi 5 DEEM sẽ có giá khoảng 14,360.91MMK.
Giá cao nhất của DEEM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEEM tính theo MMK là Ks161,635.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEEM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 78.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 59.81% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEEM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEEM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEEM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEEM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEEM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain: DEEM sang Đô la Mỹ (USD), DEEM sang Euro (EUR), DEEM sang Bảng Anh (GBP), DEEM sang Đô la Canada (CAD), DEEM sang Rupee Ấn Độ (INR), DEEM sang Rupee Pakistan (PKR), DEEM sang Real Brazil (BRL), DEEM sang ...
Giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain ở Mỹ là $1.37 USD. Ngoài ra, giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là €1.19 EUR ở khu vực đồng euro, £1.02 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.88 CAD ở Canada, ₹118.5 INR ở Ấn Độ, ₨388.48 PKR ở Pakistan, R$7.54 BRL ở Brazil, ...
Cặp iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến nhất là DEEM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,872.18.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.