Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEEM thành AZN

DEEM/AZN: 1 DEEM = 2.39 AZN. Giá chuyển đổi 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 2.39 AZN hôm nay.
DEEM
DEEM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEEM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEEM hiện có giá trị là 2.39 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEEM hiện có giá 2.39 AZN, nghĩa là mua 5 DEEM sẽ mất 11.96 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.4182 DEEM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.09 DEEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEEM sang AZN

Chuyển đổi AZN sang DEEM

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
Manat Azerbaijani
50 DEEM
119.56  AZN
100 DEEM
239.11  AZN
200 DEEM
478.23  AZN
500 DEEM
1,195.57  AZN
1000 DEEM
2,391.14  AZN
5000 DEEM
11,955.71  AZN
10000 DEEM
23,911.41  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEEM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEEM sang AZN, lên đến 10000 DEEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
5000 AZN
2,091.05 DEEM
10000 AZN
4,182.1 DEEM
50000 AZN
20,910.52 DEEM
100000 AZN
41,821.03 DEEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DEEM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DEEM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEEM/AZN

DEEM/AZN: 1 DEEM = 2.39 AZN; 2025/04/27 23:53:20
Trong 1D vừa qua, iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi -9.32% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain(DEEM) đã thay đổi -9.32% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DEEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEEM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain/AZN

Giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 3.7 AZN trong khi giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 1.85 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEEM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.54 AZN
3.7 AZN
5.14 AZN
10.07 AZN
Thấp
2.39 AZN
1.85 AZN
0.05638 AZN
0.05638 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.32%
-22.24%
-14.52%
-26.32%

Thông tin iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Số liệu thị trường DEEM sang AZN

DEEM/AZN:
₼2.39
Khối lượng DEEM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEEM:
--
Nguồn cung lưu hành DEEM:
0 DEEM

Tỷ giá DEEM sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là ₼2.39 mỗi DEEM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEEM. Khối lượng giao dịch của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEEM là ₼0.

Thông tin thêm về iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến nhất là DEEM sang AZN, trong đó mã của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là DEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82859.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70726.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535029.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEEM sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEEM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEEM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEEM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEEM đến TWD
1 DEEM thành NT$45.76 TWD
popular info Manat Azerbaijani
DEEM đến AZN
1 DEEM thành ₼2.39 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEEM đến CNY
1 DEEM thành ¥10.25 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEEM đến USD
1 DEEM thành $1.41 USD
popular info Euro
DEEM đến EUR
1 DEEM thành €1.24 EUR
popular info Đô la Canada
DEEM đến CAD
1 DEEM thành C$1.95 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEEM đến KRW
1 DEEM thành ₩2,023.13 KRW
popular info Yên Nhật
DEEM đến JPY
1 DEEM thành ¥202.23 JPY
popular info Bảng Anh
DEEM đến GBP
1 DEEM thành £1.06 GBP
popular info Real Brazil
DEEM đến BRL
1 DEEM thành R$8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.84 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2251 AZN
other assets Walrus
WAL đến AZN
1 WAL thành ₼1.1 AZN
other assets JUST
JST đến AZN
1 JST thành ₼0.06904 AZN
other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼1.08 AZN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến AZN
1 DEEP thành ₼0.3344 AZN
other assets Casper
CSPR đến AZN
1 CSPR thành ₼0.02335 AZN
other assets Mubarak
MUBARAK đến AZN
1 MUBARAK thành ₼0.06035 AZN
other assets SuperRare
RARE đến AZN
1 RARE thành ₼0.1095 AZN
other assets StaFi
FIS đến AZN
1 FIS thành ₼0.4680 AZN

Bảng chuyển đổi từ DEEM sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEEM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -22.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.32%, đạt mức cao nhất là 3.54 AZN và mức thấp nhất là 2.39 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DEEM là ₼2.8 AZN , thay đổi -14.52% so với giá hiện tại. iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi
-
29.17AZN
, tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEEM₼1.2₼1.32
-9.32%
1 DEEM₼2.39₼2.64
-9.32%
5 DEEM₼11.96₼13.18
-9.32%
10 DEEM₼23.91₼26.37
-9.32%
50 DEEM₼119.56₼131.85
-9.32%
100 DEEM₼239.11₼263.7
-9.32%
500 DEEM₼1,195.57₼1,318.5
-9.32%
1000 DEEM₼2,391.14₼2,636.99
-9.32%

Câu Hỏi Thường Gặp DEEM/AZN

1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼2.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEEM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4182 DEEM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEEM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEEM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEEM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2.09 DEEM, trong khi 5 DEEM sẽ có giá khoảng 11.96AZN.
Giá cao nhất của DEEM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEEM tính theo AZN là ₼130.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEEM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 22.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 14.52% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEEM thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEEM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEEM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEEM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEEM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.