Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEEM thành KWD

DEEM/KWD: 1 DEEM = 0.5199 KWD. Giá chuyển đổi 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.5199 KWD hôm nay.
DEEM
DEEM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEEM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEEM hiện có giá trị là 0.52 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEEM hiện có giá 0.52 KWD, nghĩa là mua 5 DEEM sẽ mất 2.60 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1.92 DEEM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 9.62 DEEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEEM sang KWD

Chuyển đổi KWD sang DEEM

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
Dinar Kuwait
100 DEEM
51.99  KWD
200 DEEM
103.97  KWD
500 DEEM
259.93  KWD
1000 DEEM
519.86  KWD
5000 DEEM
2,599.31  KWD
10000 DEEM
5,198.62  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEEM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEEM sang KWD, lên đến 10000 DEEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
1000 KWD
1,923.59 DEEM
2000 KWD
3,847.17 DEEM
5000 KWD
9,617.93 DEEM
10000 KWD
19,235.86 DEEM
50000 KWD
96,179.29 DEEM
100000 KWD
192,358.59 DEEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành DEEM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang DEEM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEEM/KWD

DEEM/KWD: 1 DEEM = 0.5199 KWD; 2025/04/30 14:41:01
Trong 1D vừa qua, iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi +1.30% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain(DEEM) đã thay đổi +1.30% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành DEEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEEM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain/KWD

Giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.6668 KWD trong khi giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.4300 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEEM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5200 KWD
0.6668 KWD
0.9262 KWD
1.82 KWD
Thấp
0.5107 KWD
0.4300 KWD
0.01016 KWD
0.01016 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.30%
-7.25%
+3.11%
-15.13%

Thông tin iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Số liệu thị trường DEEM sang KWD

DEEM/KWD:
د.ك0.5199
Khối lượng DEEM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEEM:
--
Nguồn cung lưu hành DEEM:
0 DEEM

Tỷ giá DEEM sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là د.ك0.5199 mỗi DEEM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEEM. Khối lượng giao dịch của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi -100.00% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEEM là د.ك--.

Thông tin thêm về iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến nhất là DEEM sang KWD, trong đó mã của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là DEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEEM sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEEM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEEM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEEM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEEM đến TWD
1 DEEM thành NT$54.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEEM đến CNY
1 DEEM thành ¥12.34 CNY
popular info Dinar Kuwait
DEEM đến KWD
1 DEEM thành د.ك0.5199 KWD
popular info Đô la Mỹ
DEEM đến USD
1 DEEM thành $1.7 USD
popular info Euro
DEEM đến EUR
1 DEEM thành €1.49 EUR
popular info Đô la Canada
DEEM đến CAD
1 DEEM thành C$2.35 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEEM đến KRW
1 DEEM thành ₩2,414.02 KRW
popular info Yên Nhật
DEEM đến JPY
1 DEEM thành ¥242.72 JPY
popular info Bảng Anh
DEEM đến GBP
1 DEEM thành £1.27 GBP
popular info Real Brazil
DEEM đến BRL
1 DEEM thành R$9.54 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.1781 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1571 KWD
other assets Biswap
BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01480 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2260 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006026 KWD
other assets Voxies
VOXEL đến KWD
1 VOXEL thành د.ك0.03504 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1388 KWD
other assets Wing Finance
WING đến KWD
1 WING thành د.ك0.2697 KWD
other assets Treasure
MAGIC đến KWD
1 MAGIC thành د.ك0.06624 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04328 KWD

Bảng chuyển đổi từ DEEM sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEEM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -7.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.30%, đạt mức cao nhất là 0.5200 KWD và mức thấp nhất là 0.5107 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEEM là د.ك0.5042 KWD , thay đổi +3.11% so với giá hiện tại. iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi
-د.ك
5.25KWD
, tương đương mức thay đổi -90.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEEMد.ك0.2599د.ك0.2566
+1.30%
1 DEEMد.ك0.5199د.ك0.5132
+1.30%
5 DEEMد.ك2.6د.ك2.57
+1.30%
10 DEEMد.ك5.2د.ك5.13
+1.30%
50 DEEMد.ك25.99د.ك25.66
+1.30%
100 DEEMد.ك51.99د.ك51.32
+1.30%
500 DEEMد.ك259.93د.ك256.6
+1.30%
1000 DEEMد.ك519.86د.ك513.2
+1.30%

Câu Hỏi Thường Gặp DEEM/KWD

1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.5199.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEEM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.92 DEEM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEEM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEEM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEEM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 9.62 DEEM, trong khi 5 DEEM sẽ có giá khoảng 2.6KWD.
Giá cao nhất của DEEM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEEM tính theo KWD là د.ك23.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEEM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 7.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã tăng 3.11% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEEM thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEEM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEEM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEEM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEEM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.