Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DTLT thành QAR

DTLT/QAR: 1 DTLT = 11.47 QAR. Giá chuyển đổi 1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) thành Rial Qatar (QAR) là 11.47 QAR hôm nay.
DTLT
DTLT
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTLT/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTLT hiện có giá trị là 11.47 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTLT hiện có giá 11.47 QAR, nghĩa là mua 5 DTLT sẽ mất 57.35 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.08719 DTLT và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.4359 DTLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DTLT sang QAR

Chuyển đổi QAR sang DTLT

iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
Rial Qatar
10 DTLT
114.69  QAR
20 DTLT
229.39  QAR
50 DTLT
573.47  QAR
100 DTLT
1,146.94  QAR
200 DTLT
2,293.89  QAR
500 DTLT
5,734.72  QAR
1000 DTLT
11,469.44  QAR
5000 DTLT
57,347.21  QAR
10000 DTLT
114,694.42  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTLT thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTLT sang QAR, lên đến 10000 DTLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
10000 QAR
871.88 DTLT
50000 QAR
4,359.41 DTLT
100000 QAR
8,718.82 DTLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành DTLT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang DTLT, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DTLT/QAR

DTLT/QAR: 1 DTLT = 11.47 QAR; 2025/04/26 20:43:33
Trong 1D vừa qua, iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi -24.41% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain(DTLT) đã thay đổi -24.41% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành DTLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DTLT sang QAR: Biến động và thay đổi giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain/QAR

Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 16.02 QAR trong khi giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 11.32 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTLT theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
15.46 QAR
16.02 QAR
20.76 QAR
38.57 QAR
Thấp
11.44 QAR
11.32 QAR
0.2717 QAR
0.2717 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-24.41%
-17.78%
-22.80%
-23.35%

Thông tin iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain

Số liệu thị trường DTLT sang QAR

DTLT/QAR:
ر.ق11.47
Khối lượng DTLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DTLT:
--
Nguồn cung lưu hành DTLT:
0 DTLT

Tỷ giá DTLT sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain là ر.ق11.47 mỗi DTLT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DTLT. Khối lượng giao dịch của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi -100.00% (ر.ق-- QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTLT là ر.ق--.

Thông tin thêm về iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến nhất là DTLT sang QAR, trong đó mã của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain là DTLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DTLT sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DTLT sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DTLT (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTLT bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DTLT đến TWD
1 DTLT thành NT$102.54 TWD
popular info Rial Qatar
DTLT đến QAR
1 DTLT thành ر.ق11.47 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DTLT đến CNY
1 DTLT thành ¥22.97 CNY
popular info Đô la Mỹ
DTLT đến USD
1 DTLT thành $3.15 USD
popular info Euro
DTLT đến EUR
1 DTLT thành €2.76 EUR
popular info Đô la Canada
DTLT đến CAD
1 DTLT thành C$4.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DTLT đến KRW
1 DTLT thành ₩4,530.96 KRW
popular info Yên Nhật
DTLT đến JPY
1 DTLT thành ¥452.59 JPY
popular info Bảng Anh
DTLT đến GBP
1 DTLT thành £2.37 GBP
popular info Real Brazil
DTLT đến BRL
1 DTLT thành R$17.93 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến QAR
1 TRUMP thành ر.ق56.28 QAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến QAR
1 ALPACA thành ر.ق1.05 QAR
other assets Turbo
TURBO đến QAR
1 TURBO thành ر.ق0.01909 QAR
other assets TRON
TRX đến QAR
1 TRX thành ر.ق0.9199 QAR
other assets Brett (Based)
BRETT đến QAR
1 BRETT thành ر.ق0.2525 QAR
other assets Bonk
BONK đến QAR
1 BONK thành ر.ق0.{4}6736 QAR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến QAR
1 VIRTUAL thành ر.ق3.94 QAR
other assets EthereumPoW
ETHW đến QAR
1 ETHW thành ر.ق7.64 QAR
other assets NEM
XEM đến QAR
1 XEM thành ر.ق0.09288 QAR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến QAR
1 BTT thành ر.ق0.{5}2794 QAR

Bảng chuyển đổi từ DTLT sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTLT thành Rial Qatar đã thay đổi -17.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -24.41%, đạt mức cao nhất là 15.46 QAR và mức thấp nhất là 11.44 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 DTLT là ر.ق14.86 QAR , thay đổi -22.80% so với giá hiện tại. iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi
-ر.ق
140.32QAR
, tương đương mức thay đổi -92.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DTLTر.ق5.73ر.ق7.59
-24.41%
1 DTLTر.ق11.47ر.ق15.17
-24.41%
5 DTLTر.ق57.35ر.ق75.87
-24.41%
10 DTLTر.ق114.69ر.ق151.73
-24.41%
50 DTLTر.ق573.47ر.ق758.66
-24.41%
100 DTLTر.ق1,146.94ر.ق1,517.32
-24.41%
500 DTLTر.ق5,734.72ر.ق7,586.62
-24.41%
1000 DTLTر.ق11,469.44ر.ق15,173.23
-24.41%

Câu Hỏi Thường Gặp DTLT/QAR

1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق11.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTLT với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08719 DTLT đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTLT sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTLT sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTLT bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 0.4359 DTLT, trong khi 5 DTLT sẽ có giá khoảng 57.35QAR.
Giá cao nhất của DTLT/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTLT tính theo QAR là ر.ق824.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTLT/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đã giảm 17.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đã giảm 22.80% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTLT thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTLT/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTLT/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTLT/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTLT/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.