Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DTLT thành IQD

DTLT/IQD: 1 DTLT = 4,126.61 IQD. Giá chuyển đổi 1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) thành Dinar Iraq (IQD) là 4,126.61 IQD hôm nay.
DTLT
DTLT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTLT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTLT hiện có giá trị là 4126.61 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTLT hiện có giá 4126.61 IQD, nghĩa là mua 5 DTLT sẽ mất 20633.03 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0002423 DTLT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.001212 DTLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DTLT sang IQD

Chuyển đổi IQD sang DTLT

iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
Dinar Iraq
1 DTLT
4,126.61  IQD
2 DTLT
8,253.21  IQD
5 DTLT
20,633.03  IQD
10 DTLT
41,266.05  IQD
20 DTLT
82,532.1  IQD
50 DTLT
206,330.25  IQD
100 DTLT
412,660.51  IQD
200 DTLT
825,321.01  IQD
500 DTLT
2,063,302.53  IQD
1000 DTLT
4,126,605.06  IQD
5000 DTLT
20,633,025.31  IQD
10000 DTLT
41,266,050.62  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTLT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTLT sang IQD, lên đến 10000 DTLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
100000 IQD
24.23 DTLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành DTLT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang DTLT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DTLT/IQD

DTLT/IQD: 1 DTLT = 4,126.61 IQD; 2025/04/26 20:42:09
Trong 1D vừa qua, iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi -24.41% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain(DTLT) đã thay đổi -24.41% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành DTLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DTLT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain/IQD

Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 5,763.26 IQD trong khi giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 4,074.63 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTLT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5,563.15 IQD
5,763.26 IQD
7,470.03 IQD
13,875.71 IQD
Thấp
4,114.43 IQD
4,074.63 IQD
97.75 IQD
97.75 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-24.41%
-17.78%
-22.80%
-23.35%

Thông tin iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain

Số liệu thị trường DTLT sang IQD

DTLT/IQD:
ع.د4,126.61
Khối lượng DTLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DTLT:
--
Nguồn cung lưu hành DTLT:
0 DTLT

Tỷ giá DTLT sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain là ع.د4,126.61 mỗi DTLT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DTLT. Khối lượng giao dịch của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi -100.00% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTLT là ع.د--.

Thông tin thêm về iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến nhất là DTLT sang IQD, trong đó mã của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain là DTLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DTLT sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DTLT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DTLT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTLT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến

popular info Dinar Iraq
DTLT đến IQD
1 DTLT thành ع.د4,126.61 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
DTLT đến TWD
1 DTLT thành NT$102.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DTLT đến CNY
1 DTLT thành ¥22.97 CNY
popular info Đô la Mỹ
DTLT đến USD
1 DTLT thành $3.15 USD
popular info Euro
DTLT đến EUR
1 DTLT thành €2.76 EUR
popular info Đô la Canada
DTLT đến CAD
1 DTLT thành C$4.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DTLT đến KRW
1 DTLT thành ₩4,530.96 KRW
popular info Yên Nhật
DTLT đến JPY
1 DTLT thành ¥452.59 JPY
popular info Bảng Anh
DTLT đến GBP
1 DTLT thành £2.37 GBP
popular info Real Brazil
DTLT đến BRL
1 DTLT thành R$17.93 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IQD
1 TRUMP thành ع.د20,249.56 IQD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IQD
1 ALPACA thành ع.د378.49 IQD
other assets Turbo
TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د6.87 IQD
other assets TRON
TRX đến IQD
1 TRX thành ع.د330.98 IQD
other assets Brett (Based)
BRETT đến IQD
1 BRETT thành ع.د90.85 IQD
other assets Bonk
BONK đến IQD
1 BONK thành ع.د0.02424 IQD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IQD
1 VIRTUAL thành ع.د1,416.59 IQD
other assets EthereumPoW
ETHW đến IQD
1 ETHW thành ع.د2,747.56 IQD
other assets NEM
XEM đến IQD
1 XEM thành ع.د33.42 IQD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến IQD
1 BTT thành ع.د0.001005 IQD

Bảng chuyển đổi từ DTLT sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTLT thành Dinar Iraq đã thay đổi -17.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -24.41%, đạt mức cao nhất là 5,563.15 IQD và mức thấp nhất là 4,114.43 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 DTLT là ع.د5,345 IQD , thay đổi -22.80% so với giá hiện tại. iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi
-ع.د
50,487.68IQD
, tương đương mức thay đổi -92.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DTLTع.د2,063.3ع.د2,729.6
-24.41%
1 DTLTع.د4,126.61ع.د5,459.2
-24.41%
5 DTLTع.د20,633.03ع.د27,295.98
-24.41%
10 DTLTع.د41,266.05ع.د54,591.96
-24.41%
50 DTLTع.د206,330.25ع.د272,959.79
-24.41%
100 DTLTع.د412,660.51ع.د545,919.57
-24.41%
500 DTLTع.د2,063,302.53ع.د2,729,597.88
-24.41%
1000 DTLTع.د4,126,605.06ع.د5,459,195.75
-24.41%

Câu Hỏi Thường Gặp DTLT/IQD

1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د4,126.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTLT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002423 DTLT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTLT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTLT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTLT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.001212 DTLT, trong khi 5 DTLT sẽ có giá khoảng 20,633.03IQD.
Giá cao nhất của DTLT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTLT tính theo IQD là ع.د296,491.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTLT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đã giảm 17.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đã giảm 22.80% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTLT thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTLT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTLT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTLT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTLT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.