Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94011.25 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94011.25 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94011.25 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTLT thành GEL
DTLT/GEL: 1 DTLT = 9.3 GEL. Giá chuyển đổi 1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) thành Lari Georgia (GEL) là 9.3 GEL hôm nay.

DTLT
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTLT/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTLT hiện có giá trị là 9.30 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTLT hiện có giá 9.30 GEL, nghĩa là mua 5 DTLT sẽ mất 46.49 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 0.1075 DTLT và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 0.5377 DTLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTLT sang GEL
Chuyển đổi GEL sang DTLT
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTLT thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTLT sang GEL, lên đến 10000 DTLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành DTLT toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang DTLT, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTLT/GEL
DTLT/GEL: 1 DTLT = 9.3 GEL; 2025/04/26 14:07:09
Trong 1D vừa qua, iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi -21.46% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain(DTLT) đã thay đổi -21.46% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành DTLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DTLT sang GEL: Biến động và thay đổi giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain/GEL
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 12.04 GEL trong khi giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 8.51 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTLT theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.63 GEL | 12.04 GEL | 15.61 GEL | 29 GEL |
Thấp | 8.9 GEL | 8.51 GEL | 0.2043 GEL | 0.2043 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.46% | -15.09% | -19.45% | -20.84% |
Thông tin iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain
Số liệu thị trường DTLT sang GEL
DTLT/GEL:
₾9.3
Khối lượng DTLT 24 giờ:
₾10.45
Vốn hóa thị trường DTLT:
--
Nguồn cung lưu hành DTLT:
0 DTLT
Tỷ giá DTLT sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain là ₾9.3 mỗi DTLT, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DTLT. Khối lượng giao dịch của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi -59.14% (₾-15.12 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTLT là ₾25.57.
Thông tin thêm về iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến nhất là DTLT sang GEL, trong đó mã của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain là DTLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTLT sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTLT sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTLT (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTLT bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain phổ biến

DTLT đến TWD
1 DTLT thành NT$110.57 TWD
DTLT đến GEL
1 DTLT thành ₾9.3 GEL

DTLT đến CNY
1 DTLT thành ¥24.76 CNY

DTLT đến USD
1 DTLT thành $3.4 USD

DTLT đến EUR
1 DTLT thành €2.98 EUR

DTLT đến CAD
1 DTLT thành C$4.72 CAD

DTLT đến KRW
1 DTLT thành ₩4,885.76 KRW

DTLT đến JPY
1 DTLT thành ¥488.03 JPY

DTLT đến GBP
1 DTLT thành £2.55 GBP

DTLT đến BRL
1 DTLT thành R$19.33 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BONK đến GEL
1 BONK thành ₾0.{4}4908 GEL

TRUMP đến GEL
1 TRUMP thành ₾40.74 GEL

VIRTUAL đến GEL
1 VIRTUAL thành ₾2.81 GEL

WLD đến GEL
1 WLD thành ₾2.96 GEL

XEM đến GEL
1 XEM thành ₾0.06608 GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾6.82 GEL

BRETT đến GEL
1 BRETT thành ₾0.1765 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾4,888.38 GEL

WEN đến GEL
1 WEN thành ₾0.0001112 GEL

ETHW đến GEL
1 ETHW thành ₾4.81 GEL
Bảng chuyển đổi từ DTLT sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTLT thành Lari Georgia đã thay đổi -15.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.46%, đạt mức cao nhất là 11.63 GEL và mức thấp nhất là 8.9 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 DTLT là ₾11.45 GEL , thay đổi -19.45% so với giá hiện tại. iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.24% so với năm trước.
-₾
105.93GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DTLT | ₾4.65 | ₾5.87 | -21.46% |
1 DTLT | ₾9.3 | ₾11.73 | -21.46% |
5 DTLT | ₾46.49 | ₾58.66 | -21.46% |
10 DTLT | ₾92.99 | ₾117.32 | -21.46% |
50 DTLT | ₾464.93 | ₾586.6 | -21.46% |
100 DTLT | ₾929.86 | ₾1,173.2 | -21.46% |
500 DTLT | ₾4,649.31 | ₾5,865.98 | -21.46% |
1000 DTLT | ₾9,298.61 | ₾11,731.96 | -21.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTLT/GEL
1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) trong Lari Georgia (GEL) là ₾9.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTLT với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1075 DTLT đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTLT sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTLT sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTLT bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 0.5377 DTLT, trong khi 5 DTLT sẽ có giá khoảng 46.49GEL.
Giá cao nhất của DTLT/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTLT tính theo GEL là ₾619.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTLT/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đã giảm 15.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đã giảm 19.45% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTLT thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTLT/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTLT/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTLT/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTLT/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
