Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMQ thành LKR

HMQ/LKR: 1 HMQ = 0.3781 LKR. Giá chuyển đổi 1 Humaniq (HMQ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3781 LKR hôm nay.
HMQ
HMQ
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMQ/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humaniq (HMQ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMQ hiện có giá trị là 0.38 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMQ hiện có giá 0.38 LKR, nghĩa là mua 5 HMQ sẽ mất 1.89 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.65 HMQ và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 13.23 HMQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMQ sang LKR

Chuyển đổi LKR sang HMQ

Humaniq
Rupee Sri Lanka
500 HMQ
189.03  LKR
1000 HMQ
378.06  LKR
5000 HMQ
1,890.31  LKR
10000 HMQ
3,780.63  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMQ thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Humaniq tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMQ sang LKR, lên đến 10000 HMQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Humaniq
1000 LKR
2,645.06 HMQ
2000 LKR
5,290.12 HMQ
5000 LKR
13,225.31 HMQ
10000 LKR
26,450.62 HMQ
50000 LKR
132,253.1 HMQ
100000 LKR
264,506.19 HMQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HMQ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Humaniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HMQ, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMQ/LKR

HMQ/LKR: 1 HMQ = 0.3781 LKR; 2025/04/29 18:22:27
Trong 1D vừa qua, Humaniq đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humaniq(HMQ) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HMQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMQ sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Humaniq/LKR

Giá Humaniq cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.3781 LKR trong khi giá Humaniq thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3781 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humaniq theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMQ theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3781 LKR
0.3781 LKR
0.5138 LKR
1.51 LKR
Thấp
0.3781 LKR
0.3781 LKR
0.3626 LKR
0.06439 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
+4.26%
-74.41%

Thông tin Humaniq

Số liệu thị trường HMQ sang LKR

HMQ/LKR:
Rs0.3781
Khối lượng HMQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMQ:
Rs78,313,360.62
Nguồn cung lưu hành HMQ:
207.14M HMQ

Tỷ giá HMQ sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Humaniq thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Humaniq là Rs0.3781 mỗi HMQ, với tổng vốn hoá thị trường của Rs78,313,360.62 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,143,700 HMQ. Khối lượng giao dịch của Humaniq đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMQ là Rs0.

Thông tin thêm về Humaniq trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humaniq phổ biến nhất là HMQ sang LKR, trong đó mã của Humaniq là HMQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMQ sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMQ sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMQ (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMQ bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Humaniq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMQ đến TWD
1 HMQ thành NT$0.04073 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMQ đến CNY
1 HMQ thành ¥0.009179 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMQ đến USD
1 HMQ thành $0.001262 USD
popular info Euro
HMQ đến EUR
1 HMQ thành €0.001107 EUR
popular info Đô la Canada
HMQ đến CAD
1 HMQ thành C$0.001747 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
HMQ đến LKR
1 HMQ thành Rs0.3781 LKR
popular info Won Hàn Quốc
HMQ đến KRW
1 HMQ thành ₩1.81 KRW
popular info Yên Nhật
HMQ đến JPY
1 HMQ thành ¥0.1794 JPY
popular info Bảng Anh
HMQ đến GBP
1 HMQ thành £0.0009412 GBP
popular info Real Brazil
HMQ đến BRL
1 HMQ thành R$0.007106 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs547,345.69 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs30.14 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs175.13 LKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs55.05 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs56.36 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs958.97 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,599.71 LKR
other assets Safe
SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs168.6 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs124.6 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,547,752.91 LKR

Bảng chuyển đổi từ HMQ sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Humaniq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMQ thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3781 LKR và mức thấp nhất là 0.3781 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMQ là Rs0.3626 LKR , thay đổi +4.26% so với giá hiện tại. Humaniq đã thay đổi
-Rs
1.56LKR
, tương đương mức thay đổi -80.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMQRs0.1890Rs0.1890
-0.00%
1 HMQRs0.3781Rs0.3781
-0.00%
5 HMQRs1.89Rs1.89
-0.00%
10 HMQRs3.78Rs3.78
-0.00%
50 HMQRs18.9Rs18.9
-0.00%
100 HMQRs37.81Rs37.81
-0.00%
500 HMQRs189.03Rs189.03
-0.00%
1000 HMQRs378.06Rs378.06
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HMQ/LKR

1 Humaniq bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Humaniq (HMQ) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3781.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMQ với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.65 HMQ đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMQ sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMQ sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMQ bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 13.23 HMQ, trong khi 5 HMQ sẽ có giá khoảng 1.89LKR.
Giá cao nhất của HMQ/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMQ tính theo LKR là Rs316.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMQ/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humaniq tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humaniq (HMQ) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humaniq (HMQ) đã tăng 4.26% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMQ thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humaniq và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMQ/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMQ/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMQ/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMQ/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humaniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.