Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105336.53 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105336.53 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105336.53 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMQ thành INR
HMQ/INR: 1 HMQ = 0.4312 INR. Giá chuyển đổi 1 Humaniq (HMQ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4312 INR hôm nay.

HMQ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMQ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humaniq (HMQ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMQ hiện có giá trị là 0.4312 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMQ hiện có giá 0.4312 INR, nghĩa là mua 5 HMQ sẽ mất 2.16 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.32 HMQ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 11.59 HMQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMQ sang INR
Chuyển đổi INR sang HMQ
Humaniq
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMQ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Humaniq tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMQ sang INR, lên đến 10000 HMQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Humaniq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HMQ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Humaniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HMQ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMQ/INR
HMQ/INR: 1 HMQ = 0.4312 INR; 2025/06/14 04:50:42
Trong 1D vừa qua, Humaniq đã thay đổi 0.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humaniq(HMQ) đã thay đổi 0.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HMQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMQ sang INR: Biến động và thay đổi giá của Humaniq/INR
Giá Humaniq cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.4507 INR trong khi giá Humaniq thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.08956 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humaniq theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMQ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4507 INR | 0.4507 INR | 0.4507 INR | 0.4507 INR |
Thấp | 0.4277 INR | 0.08956 INR | 0.08956 INR | 0.01851 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +296.79% | +313.68% |
Thông tin Humaniq
Số liệu thị trường HMQ sang INR
HMQ/INR:
₹0.4312
Khối lượng HMQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMQ:
₹89,327,562.81
Nguồn cung lưu hành HMQ:
207.14M HMQ
Tỷ giá HMQ sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Humaniq thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Humaniq là ₹0.4312 mỗi HMQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹89,327,562.81 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,143,700 HMQ. Khối lượng giao dịch của Humaniq đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMQ là ₹0.
Thông tin thêm về Humaniq trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humaniq phổ biến nhất là HMQ sang INR, trong đó mã của Humaniq là HMQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMQ sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMQ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HMQ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMQ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Humaniq phổ biến

HMQ đến TWD
1 HMQ thành NT$0.1480 TWD

HMQ đến CNY
1 HMQ thành ¥0.03598 CNY

HMQ đến USD
1 HMQ thành $0.005007 USD

HMQ đến EUR
1 HMQ thành €0.004335 EUR

HMQ đến CAD
1 HMQ thành C$0.006805 CAD
HMQ đến INR
1 HMQ thành ₹0.4312 INR

HMQ đến KRW
1 HMQ thành ₩6.84 KRW

HMQ đến JPY
1 HMQ thành ¥0.7216 JPY

HMQ đến GBP
1 HMQ thành £0.003691 GBP

HMQ đến BRL
1 HMQ thành R$0.02778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

AAVE đến INR
1 AAVE thành ₹24,705.25 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,657.55 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹109.87 INR

BCH đến INR
1 BCH thành ₹37,988.2 INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹6.8 INR

MAPO đến INR
1 MAPO thành ₹0.8059 INR

UNI đến INR
1 UNI thành ₹646.59 INR

ORBS đến INR
1 ORBS thành ₹1.93 INR

AB đến INR
1 AB thành ₹1.06 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹186.34 INR
Bảng chuyển đổi từ HMQ sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Humaniq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMQ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4507 INR và mức thấp nhất là 0.4277 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMQ là ₹0.1087 INR , thay đổi +296.79% so với giá hiện tại. Humaniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +137.22% so với năm trước.
+₹
0.2494INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMQ | ₹0.2156 | ₹0.2156 | 0.00% |
1 HMQ | ₹0.4312 | ₹0.4312 | 0.00% |
5 HMQ | ₹2.16 | ₹2.16 | 0.00% |
10 HMQ | ₹4.31 | ₹4.31 | 0.00% |
50 HMQ | ₹21.56 | ₹21.56 | 0.00% |
100 HMQ | ₹43.12 | ₹43.12 | 0.00% |
500 HMQ | ₹215.62 | ₹215.62 | 0.00% |
1000 HMQ | ₹431.23 | ₹431.23 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMQ/INR
1 Humaniq bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Humaniq (HMQ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4312.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMQ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.32 HMQ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMQ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMQ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMQ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 11.59 HMQ, trong khi 5 HMQ sẽ có giá khoảng 2.16INR.
Giá cao nhất của HMQ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMQ tính theo INR là ₹91.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMQ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humaniq tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humaniq (HMQ) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humaniq (HMQ) đã tăng 296.79% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMQ thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humaniq và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMQ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMQ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMQ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMQ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humaniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Humaniq: HMQ sang Đô la Mỹ (USD), HMQ sang Euro (EUR), HMQ sang Bảng Anh (GBP), HMQ sang Đô la Canada (CAD), HMQ sang Rupee Ấn Độ (INR), HMQ sang Rupee Pakistan (PKR), HMQ sang Real Brazil (BRL), HMQ sang ...
Giá của Humaniq ở Mỹ là $0.005007 USD. Ngoài ra, giá của Humaniq là €0.004335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006805 CAD ở Canada, ₹0.4312 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Humaniq phổ biến nhất là HMQ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Humaniq (HMQ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4312.
Giá của Humaniq ở Mỹ là $0.005007 USD. Ngoài ra, giá của Humaniq là €0.004335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006805 CAD ở Canada, ₹0.4312 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Humaniq phổ biến nhất là HMQ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Humaniq (HMQ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4312.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
