Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMQ thành KGS

HMQ/KGS: 1 HMQ = 0.1102 KGS. Giá chuyển đổi 1 Humaniq (HMQ) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.1102 KGS hôm nay.
HMQ
HMQ
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMQ/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humaniq (HMQ) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMQ hiện có giá trị là 0.11 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMQ hiện có giá 0.11 KGS, nghĩa là mua 5 HMQ sẽ mất 0.55 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 9.08 HMQ và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 45.38 HMQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMQ sang KGS

Chuyển đổi KGS sang HMQ

Humaniq
Som Kyrgyzstan
1000 HMQ
110.19  KGS
5000 HMQ
550.96  KGS
10000 HMQ
1,101.93  KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMQ thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Humaniq tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMQ sang KGS, lên đến 10000 HMQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Humaniq
1000 KGS
9,075.03 HMQ
2000 KGS
18,150.05 HMQ
5000 KGS
45,375.13 HMQ
10000 KGS
90,750.26 HMQ
50000 KGS
453,751.29 HMQ
100000 KGS
907,502.58 HMQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành HMQ toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Humaniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang HMQ, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMQ/KGS

HMQ/KGS: 1 HMQ = 0.1102 KGS; 2025/04/29 23:21:14
Trong 1D vừa qua, Humaniq đã thay đổi -0.00% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humaniq(HMQ) đã thay đổi -0.00% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành HMQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMQ sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Humaniq/KGS

Giá Humaniq cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.1102 KGS trong khi giá Humaniq thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.1102 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humaniq theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMQ theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1102 KGS
0.1102 KGS
0.1498 KGS
0.4398 KGS
Thấp
0.1102 KGS
0.1102 KGS
0.1057 KGS
0.01877 KGS
Bình thường
0 KGS
0 KGS
0 KGS
0 KGS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
+4.26%
-74.41%

Thông tin Humaniq

Số liệu thị trường HMQ sang KGS

HMQ/KGS:
с0.1102
Khối lượng HMQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMQ:
с22,825,686.08
Nguồn cung lưu hành HMQ:
207.14M HMQ

Tỷ giá HMQ sang KGS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Humaniq thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Humaniq là с0.1102 mỗi HMQ, với tổng vốn hoá thị trường của с22,825,686.08 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,143,700 HMQ. Khối lượng giao dịch của Humaniq đã thay đổi 0.00% (с0 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMQ là с0.

Thông tin thêm về Humaniq trên Bitget

Thông tin Som Kyrgyzstan

Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humaniq phổ biến nhất là HMQ sang KGS, trong đó mã của Humaniq là HMQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMQ sang KGS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMQ sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMQ (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMQ bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Humaniq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMQ đến TWD
1 HMQ thành NT$0.04079 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMQ đến CNY
1 HMQ thành ¥0.009183 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMQ đến USD
1 HMQ thành $0.001262 USD
popular info Som Kyrgyzstan
HMQ đến KGS
1 HMQ thành с0.1102 KGS
popular info Euro
HMQ đến EUR
1 HMQ thành €0.001108 EUR
popular info Đô la Canada
HMQ đến CAD
1 HMQ thành C$0.001745 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMQ đến KRW
1 HMQ thành ₩1.81 KRW
popular info Yên Nhật
HMQ đến JPY
1 HMQ thành ¥0.1796 JPY
popular info Bảng Anh
HMQ đến GBP
1 HMQ thành £0.0009411 GBP
popular info Real Brazil
HMQ đến BRL
1 HMQ thành R$0.007106 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KGS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KGS
1 ALPACA thành с16.64 KGS
other assets Sign
SIGN đến KGS
1 SIGN thành с8.72 KGS
other assets Pi
PI đến KGS
1 PI thành с50.25 KGS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KGS
1 COOKIE thành с16.2 KGS
other assets BNB
BNB đến KGS
1 BNB thành с52,338.19 KGS
other assets Solayer
LAYER đến KGS
1 LAYER thành с283.75 KGS
other assets Initia
INIT đến KGS
1 INIT thành с71.83 KGS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с42.77 KGS
other assets Bitcoin
BTC đến KGS
1 BTC thành с8,204,132.12 KGS
other assets Safe
SAFE đến KGS
1 SAFE thành с51.83 KGS

Bảng chuyển đổi từ HMQ sang KGS

Tỷ giá hoán đổi của Humaniq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMQ thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1102 KGS và mức thấp nhất là 0.1102 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 HMQ là с0.1057 KGS , thay đổi +4.26% so với giá hiện tại. Humaniq đã thay đổi
-с
0.4632KGS
, tương đương mức thay đổi -80.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMQс0.05510с0.05510
-0.00%
1 HMQс0.1102с0.1102
-0.00%
5 HMQс0.5510с0.5510
-0.00%
10 HMQс1.1с1.1
-0.00%
50 HMQс5.51с5.51
-0.00%
100 HMQс11.02с11.02
-0.00%
500 HMQс55.1с55.1
-0.00%
1000 HMQс110.19с110.19
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HMQ/KGS

1 Humaniq bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Humaniq (HMQ) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.1102.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMQ với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.08 HMQ đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMQ sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMQ sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMQ bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 45.38 HMQ, trong khi 5 HMQ sẽ có giá khoảng 0.5510KGS.
Giá cao nhất của HMQ/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMQ tính theo KGS là с92.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMQ/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humaniq tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humaniq (HMQ) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humaniq (HMQ) đã tăng 4.26% so với Som Kyrgyzstan (KGS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMQ thành KGS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humaniq và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMQ/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMQ/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMQ/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMQ/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humaniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.