Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành EUR

HI/EUR: 1 HI = 0.{4}8549 EUR. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Euro (EUR) là 0.{4}8549 EUR hôm nay.
HI
HI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.{4}8549 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.{4}8549 EUR, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.0004275 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 11,696.87 HI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 58,484.36 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HI

HI
Euro
1 HI
0.{4}8549  EUR
2 HI
0.0001710  EUR
5 HI
0.0004275  EUR
10 HI
0.0008549  EUR
20 HI
0.001710  EUR
50 HI
0.004275  EUR
100 HI
0.008549  EUR
200 HI
0.01710  EUR
500 HI
0.04275  EUR
1000 HI
0.08549  EUR
5000 HI
0.4275  EUR
10000 HI
0.8549  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang EUR, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
HI
100 EUR
1,169,687.23 HI
200 EUR
2,339,374.47 HI
500 EUR
5,848,436.17 HI
1000 EUR
11,696,872.33 HI
2000 EUR
23,393,744.66 HI
5000 EUR
58,484,361.66 HI
10000 EUR
116,968,723.32 HI
50000 EUR
584,843,616.62 HI
100000 EUR
1,169,687,233.24 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HI/EUR

HI/EUR: 1 HI = 0.{4}8549 EUR; 2025/06/15 02:48:35
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi +0.39% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi +0.39% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của HI/EUR

Giá HI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}8818 EUR trong khi giá HI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}8496 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8717 EUR
0.{4}8818 EUR
0.{4}8881 EUR
0.0001161 EUR
Thấp
0.{4}8499 EUR
0.{4}8496 EUR
0.{4}8496 EUR
0.{4}8496 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.39%
-1.76%
-1.66%
-24.41%

Thông tin HI

Số liệu thị trường HI sang EUR

HI/EUR:
€0.{4}8549
Khối lượng HI 24 giờ:
€107,781.89
Vốn hóa thị trường HI:
€5,267,638.79
Nguồn cung lưu hành HI:
61.61B HI

Tỷ giá HI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HI là €0.{4}8549 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của €5,267,638.79 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,614,900,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi -5.54% (€-6,326.27 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là €114,108.16.

Thông tin thêm về HI trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang EUR, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HI đến TWD
1 HI thành NT$0.002918 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0007096 CNY
popular info Đô la Mỹ
HI đến USD
1 HI thành $0.{4}9874 USD
popular info Euro
HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}8549 EUR
popular info Đô la Canada
HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1349 KRW
popular info Yên Nhật
HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01423 JPY
popular info Bảng Anh
HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}7278 GBP
popular info Real Brazil
HI đến BRL
1 HI thành R$0.0005479 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.7103 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1032 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01313 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2066 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3843 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €54.16 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07139 EUR
other assets Roam
ROAM đến EUR
1 ROAM thành €0.1336 EUR
other assets MAP Protocol
MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005183 EUR
other assets Fair and Free
FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02971 EUR

Bảng chuyển đổi từ HI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Euro đã thay đổi -1.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8717 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}8499 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là €0.{4}8694 EUR , thay đổi -1.66% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi
-
0.0003426EUR
, tương đương mức thay đổi -80.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HI
€0.{4}4275€0.{4}4258
+0.39%
1 HI
€0.{4}8549€0.{4}8516
+0.39%
5 HI
€0.0004275€0.0004258
+0.39%
10 HI
€0.0008549€0.0008516
+0.39%
50 HI
€0.004275€0.004258
+0.39%
100 HI
€0.008549€0.008516
+0.39%
500 HI
€0.04275€0.04258
+0.39%
1000 HI
€0.08549€0.08516
+0.39%

Câu Hỏi Thường Gặp HI/EUR

1 HI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Euro (EUR) là €0.{4}8549.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,696.87 HI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 58,484.36 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.0004275EUR.
Giá cao nhất của HI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo EUR là €1.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 1.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 1.66% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9874 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8549 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7278 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001342 CAD ở Canada, ₹0.008504 INR ở Ấn Độ, ₨0.02794 PKR ở Pakistan, R$0.0005479 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Euro(EUR). Giá của 1 HI (HI) ở Euro (EUR) là €0.{4}8549.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.